Công nợ tiếng Hàn là gì
Kính chúc một ngày tốt lành, giàu năng lượng sống
Dịch thuật Châu Á trân trọng gửi đến Quý vị, từ vựng tiếng Hàn chuyên ngành kế toán, Quý khách có nhu cầudịch thuật tài liệu tiếng Hàn,Dịch tiếng Hàn chuyên ngành kế toán,dịch tiếng Hàn hợp đồng kinh tế, xin vui lòng liên hệ với công ty dịch thuật của chúng tôi. Chân thành cảm ơn Show 1가수금 bị đình hoãn nhận 가지급금 tạm thanh toán 감각상각충당금 accr. khấu hao 감각상각비 khấu hao 건설가계정 trong tiến trình xây dựng 결손금처리계산서 appropriation mất giữ lại 경상이익 bình thường thu nhập 고정자산 tài sản cố định 고정자산처분손실 mất mát về bố trí tài sản cố định 고정자산처분이익 đạt được trên bố trí tài sản cố định 공구기구 công cụ & dụng cụ 관계회사대여금 khoản vay cho các công ty chi nhánh 관계회사유가증권 khác vốn đầu tư vào các công ty chi nhánh 관세선급금 chi phí trả trước của thuế quan 광고선전 quảng cáo 구축물 cấu trúc 급료 lương nhân viên & tiền lương 기말제품재고액 kết thúc kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành 기업합리화적립금 dự phòng cho hợp lý hóa kinh doanh 기여금 đóng góp 기초재공품재고액 đầu hàng tồn kho của công việc trong quá trình 기초제품재고액 bắt đầu kiểm kê hàng hoá đã hoàn thành 손익계산서 :bản báo cáo kết quả kinh doanh 대차대조표 : bảng cân đối kế toán 이익 잉여금처분계산서( 결손금처리계산서) : thuyết minh báo cáo tài chính 현금흐름표 :báo cáo lưu chuyển tiền tệ 당기 원재료 매입액 : tiền nhập nguyên liệu phụ kỳ này 당기 제품 제조원가 : đơn giá chế tạo sản phẩm hằng ngày 당기 총제조 비용 : tổng chi phí chế tạo kỳ này 지급수수료 : chi phí dịch vụ hoa hồng 채권자 : bên nợ,bên cho vay , bên nhận 주주 : người có cổ phần, cổ đông 대여금 : tiền cho vay 미수금 : tiền chưa thu 미수수익 : tiền lãi chưa thu 선급금 : tiền trả trước 당좌 계절 : tài khoản vãng lai 2반제품 : hàng bán thủ công 재고 대매출 : sự bán hàng tồn kho 잉여가치 : giá trị thặng dư 자본 잉여금 : tiền vốn dư thừa 사채 : giấy nợ công ty, món nợ riêng 이익잉여금 : lợi nhuận thặng dư 부채 : món nợ 자본 : tiền vốn 재무 유동성 : tính lưu động tài chính 대차대조표 감사 : kiểm tra bảng tổng kết tài sản 유동자산 : tài sản lưu động 당좌자산 : tài sản hiện thành 재고자산 : tài sản tồn kho 비품 : vật cố định 단기차입금 : tiền vay mượn ngắn hạn 잔여이익 : lợi nhuận còn lại 자본 (vốn) 회계의 구분 : phân loại kế toán 3의사결정 데이터 제공: cung cấp thông tin quyết toán -재무회계-관리회계 2. 이용 목적이해관계자간의 조정-의사결정과 업적 관리 3. 주요 과제이익의 배분이익의 획득 4. 보고대상-과거의 정보과거,현재,미래의 정보 5. 보고서-재무제표(강제적)전체, 부문 정보=> 임의적 6. 처리기준-기업회계 기준, 관계법규-경영/ 업적관리의 공헌 7. 측정척도화계적 계수화페,비화폐적 계수 8. 정보 성격정확성, 적법성-유용성, 신속성 계획과 통제-자본의 조달 보고서 작성, 분석, 보고- 투자자관계 평가와 자문 단기자금의 조달 세무관리은행관계 정부 보고현금의 보관 자산의 보고신용과 대금회수 경제적 평가유가증권투자 내부감사보험업무 정보시스템의 설계 및 유지 -자기주식의 시가유지 4tiền mặt 현금 Tiền VN 베트남 현금 Ngoại tệ 외환 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석 Tiền gửi ngân hàng 예금 Tiền VN 베트남 돈 예금 Ngoại tệ 외환 예금 vàng bạc, đá quý, kim khí quý 금, 은, 부석 Tiền đang chuyển 송금중 Tiền VN 베트남 현금 Ngoại tệ 외환 Đầu tư chứng khoán ngắn hạn 단기증권투자 cổ phiếu 주권 trái phiếu, tín phiếu, kỳ phiếu 채권, 신용장, 약속어음 Đầu tư ngắn hạn khác 다른 단기투자 tiền gửi có kỳ hạn 기한예금 đầu tư ngắn hạn 단기투자 Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn 단기투자평가충담금 Phải thu của khách hàng 거래처 채권 thuế VAT được khấu trừ 공제 된 부가세 (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của hàng hóa và dịch vụ 상품 및 서비스의 공제 된 부가세 (VAT) Thuế VAt được khấu trừ của tài sản cố định 고정자산의 공제 된 부가세 (VAT) Phải thu nội bộ 내부채권 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc 산하회사의 자본금 Phải thu nội bộ 내부채권 Phải thu khác 기타 채권 Tài sản thiếu chờ xử lý Pending Shortage Assets Phải thu cổ phần hóa Receivables from Privatization phải thu khác 기타 채권 Dự phòng giảm thu khó đòi 대손평가충담금 Tạm ứng 선급금 chi phí trả trước ( ngắn hạn) 선급 비용 (단기) thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 단기보증금 Hàng mua đang trên đường 미착자신 Nguyên vật liệu 재원 công cụ dụng cụ 공구와 기구 5Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang 재공품 thành phẩm 제품 Hàng hóa 상품 giá mua hàng hóa 상품 Chi phí thu mua hàng hóa 상품매입부대비용 Hàng hóa bất động sản 부동산 상품 Hàng gửi đi bán 적송품 hàng hóa kho báo thuế 위탁상품 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 재고상품대손충담금 Chi phí sự nghiệp 사업 경비 Chi Phí sự nghiệp năm trước 작년에 사업 경비 Chi Phí sự nghiệp năm nay 온해에 사업 경비 TSCĐ hữu hình 유형 고정 재산 nhà, vật kiến trúc 건물 및 토지 máy móc, thiết bị 기계장치 phương tiện vận tải, truyển dẫn 차량운반기 thiết bị, dụng cụ quản lý 비품 Cây lâu năm, súc vật làm việc& cho sp 수목, 원예 TSCĐ khác 기타 유형 고정 재산 TSCĐ thuê tài chính 금융리스 TSCĐ vô hình 무향자산 Quyền sử dụng đất 토지사용권 Quyền phát hành 창업비 Bản quyền, bằng sáng chế 저작권 Nhãn hiệu hàng hóa 상표권 phần mềm máy vi tính 소프트웨어 Giấy phép và giấp phép nhượng quyền 특허권 TSCĐ vô hình khác 기타 무향자산 Tài sản dài hạn 비용동자산 Hao mòn TSCĐ 고정자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ hữu hình 유형자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ thuê tài chính 리스자산 자산감가상각비 Hao mòn TSCĐ vô hình 무형자산 자산감가상각비 Hao mòn bất động sản đầu tư 부동산 투자 감가상각비 Bất động sản đầu tư 부동산 투자 |