Concentrate nghĩa là gì


Từ: concentrate

/'kɔnsentreit/
  • tính từ

    tập trung

    to concentrate troops

    tập trung quân

    to concentrate one's attention

    tập trung sự chú ý

  • (hoá học) cô (chất lỏng)

    Từ gần giống

    concentrated