Con chó tiếng Hàn là gì
Từ vựng tiếng Hàn về động vậtHôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Hàn về động vật cũng như cung cấp cho bạn một số câu ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng. Show
Từ vựng tiếng Hàn về động vật동물 /dongmul/ 동물원 /dongmulwon/ Từ vựng về thú cưng trong tiếng Hàn
Từ vựng về động vật trong nông trại bằng tiếng Hàn
Từ vựng về động vật sống trong rừng bằng tiếng Hàn
Từ vựng về động vật sống dưới nước bằng tiếng Hàn
Từ vựng về các loài chim trong tiếng Hàn
Từ vựng về động vật hoang dã bằng tiếng Hàn
Một số câu ví dụ :제일 좋아하는 동물은 뭐예요? 내 제일 좋아하는 동물은 판다야. 매일 저녁에 개랑 산책해요. 가: 저기 하이에나가 있어 나: 와, 하이에나가 진짜 귀여워. 조심하세요, 여기에 늑대가 많은 것 같아요. Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về động vật. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề tham khảo: wiki Đồng hành cùng Tự học trên : facebook
|