Con chó tiếng Hàn là gì

Từ vựng tiếng Hàn về động vật

Hôm nay tự học online sẽ giới thiệu cho bạn từ vựng tiếng Hàn về động vật cũng như cung cấp cho bạn một số câu ví dụ để bạn hiểu hơn về cách sử dụng chúng.

Con chó tiếng Hàn là gì

Từ vựng tiếng Hàn về động vật

동물 /dongmul/

Con chó tiếng Hàn là gì
: động vật

동물원 /dongmulwon/

Con chó tiếng Hàn là gì
: sở thú

Từ vựng về thú cưng trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
개 /gae/
Con chó tiếng Hàn là gì
개.mp3')" style='cursor: pointer;'/>
chó
강아지 /gangaji/
Con chó tiếng Hàn là gì
강아지.mp3')" style='cursor: pointer;'/>
chó con
고양이 /goyangi/
Con chó tiếng Hàn là gì
고양이.mp3')" style='cursor: pointer;'/>
mèo
새 /sae/ [ng]새.mp3[/ng] chim
물고기 /mulgogi/ [ng]물고기.mp3[/ng]
토끼 /tokki/ [ng]토끼.mp3[/ng] thỏ
햄스터 /haemseuteo/ [ng]햄스터.mp3[/ng] chuột hamster
기니피그 /ginipigeu/ [ng]기니피그.mp3[/ng] chuột lang

Từ vựng về động vật trong nông trại bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
말 /mal/ [ng]말.mp3[/ng] ngựa
조랑말 /jorangmal/[ng]조랑말.mp3[/ng] ngựa con, loại ngựa nhỏ
소 /so/[ng]소.mp3[/ng]
쥐 /jwi/[ng]쥐.mp3[/ng] chuột
돼지 /dwaeji/ [ng]돼지.mp3[/ng] lợn
염소 /yeomso/ [ng]염소.mp3[/ng]
양 /yang/ [ng]양.mp3[/ng] cừu
나비 /nabi/ [ng]나비.mp3[/ng] bướm
닭 /dak/ [ng]닭.mp3[/ng]
게 /ge/ [ng]게.mp3[/ng] cua
바닷가재 /badatgajae/ [ng]바닷가재.mp3[/ng] tôm hùm
칠면조 /chilmyeonjo/ [ng]칠면조.mp3[/ng] gà tây, gà lôi

Từ vựng về động vật sống trong rừng bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
늑대 /neukdae/ [ng]늑대.mp3[/ng] chó sói
사슴 /saseum/[ng]사슴.mp3[/ng] nai
황소 /hwangso/ [ng]황소.mp3[/ng] bò ( vàng )
코뿔소 /koppulso/ [ng]코뿔소.mp3[/ng] tê giác
너구리 /neoguri/ [ng]너구리.mp3[/ng] gấu trúc Mỹ
여우 /yeou/[ng]여우.mp3[/ng] cáo
산토끼 /santokki/[ng]산토끼.mp3[/ng] thỏ rừng
오소리 /osori/[ng]오소리.mp3[/ng] con lửng
곰 /gom/ [ng]곰.mp3[/ng] gấu
다람쥐 /daramjwi/[ng]다람쥐.mp3[/ng] sóc
하마 /hama/[ng]하마.mp3[/ng] hà mã
판다 /panda/[ng]판다.mp3[/ng] gấu trúc

Từ vựng về động vật sống dưới nước bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
고래 /gorae/[ng]고래.mp3[/ng] cá voi
거북이 /geobuki/[ng]거북이.mp3[/ng] rùa
악어 /ageo/[ng]악어.mp3[/ng] cá sấu
개구리 /gaeguri/[ng]개구리.mp3[/ng] ếch
수달 /sudal/ [ng]수달.mp3[/ng] rái cá
돌고래 /dolgorae/[ng]돌고래.mp3[/ng] cá heo
상어 /sangeo/[ng]상어.mp3[/ng] cá mập
오징어 /ojingeo/ [ng]오징어.mp3[/ng] mực ống
문어 /muneo/[ng]문어.mp3[/ng] bạch tuộc
잉어 /ingeo/[ng]잉어.mp3[/ng] cá chép
고등어 /godeungeo/[ng]고등어.mp3[/ng] cá thu
장어 /jangeo/[ng]장어.mp3[/ng] lươn
가오리 /gaori/ [ng]가오리.mp3[/ng] cá đuối

Từ vựng về các loài chim trong tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
앵무새 /aengmusae/[ng]앵무새.mp3[/ng] chim vẹt
까치 /kkaji/ [ng]까치.mp3[/ng] chim ác là
참새 /chamsae/[ng]참새.mp3[/ng] chim sẻ
까마귀 /kkamagwi/[ng]까마귀.mp3[/ng] chim quạ
공작 /gongjak/[ng]공작.mp3[/ng] con công
비둘기 /bidulgi/[ng]비둘기.mp3[/ng] chim bồ câu
펭귄 /penggwin/[ng]펭귄.mp3[/ng] chim cánh cụt
타조 /tajo/[ng]타조.mp3[/ng] đà điểu
두루미 /durumi/[ng]두루미.mp3[/ng] chim hạc, con sếu
백조 /baekjo/ [ng]백조.mp3[/ng] thiên nga
독수리 /doksuri/[ng]독수리.mp3[/ng] chim đại bàng
갈매기 /galmaegi/ [ng]갈매기.mp3[/ng] chim mòng biển
오리 /ori/ [ng]오리.mp3[/ng] con vịt
거위 /geowi/ [ng]거위.mp3[/ng] con ngỗng
매 /mae/[ng]매.mp3[/ng] chim diều hâu

Từ vựng về động vật hoang dã bằng tiếng Hàn

Tiếng Hàn Tiếng Việt
사자 /saja/ [ng]사자.mp3[/ng] sư tử
호랑이 /horangi/[ng]호랑이.mp3[/ng] hổ
고릴라 /gorilla/[ng]고릴라.mp3[/ng] gorilla
원숭이 /wonsungi/[ng]원숭이.mp3[/ng] khỉ
침팬지 /chimpaenji/ [ng]침팬지.mp3[/ng] tinh tinh
오랑우탄 /orangutan/ [ng]침팬지.mp3[/ng] đười ươi
얼룩말 /eollukmal/[ng]얼룩말.mp3[/ng] ngựa vằn
표범 /pyobeom/[ng]표범.mp3[/ng] báo
치타 /chita/ [ng]치타.mp3[/ng] báo
코끼리 /kokkiri/ [ng]코끼리.mp3[/ng] voi
기린 /girin/[ng]기린.mp3[/ng] hươu cao cổ
뱀 /baem/[ng]뱀.mp3[/ng] rắn
낙타 /nakta/[ng]낙타.mp3[/ng] lạc đà
하이에나 /haiena/[ng]하이에나.mp3[/ng] linh cẩu
영양 /yeongyang/[ng]영양.mp3[/ng] linh dương
들소 /deulso/ [ng]들소.mp3[/ng] bò rừng
물소 /mulso/[ng]물소.mp3[/ng] trâu nước
북극곰 /bukgeukgom/[ng]북극곰.mp3[/ng] gấu bắc cực
코알라 /koalla/[ng]코알라.mp3[/ng] gấu koalla
도마뱀 /domabaem/[ng]도마뱀.mp3[/ng] thằn lằn
캥거루 (kaengeoru)[ng]캥거루.mp3[/ng] chuột túi
달팽이 /dalpaengi) [ng]달팽이.mp3[/ng] ốc sên
모기 /mogi/ [ng]모기.mp3[/ng] muỗi
개미 /gaemi/[ng]개미.mp3[/ng] kiến
벌 /beol/[ng]벌.mp3[/ng] ong

Một số câu ví dụ :

제일 좋아하는 동물은 뭐예요?
(jeil joahaneun dongmureun mwoyeyo?
Con vật yêu thích của bạn là gì?

내 제일 좋아하는 동물은 판다야.
(nae jeil joahaneun dongmureun pandaya.
Con vật yêu thích của tôi là gấu trúc.

매일 저녁에 개랑 산책해요.
(maeil jeonyeoge gaerang sanchaekhaeyo.)
Tôi dắt chó đi dạo mỗi tối.

가: 저기 하이에나가 있어
(jeoki haiaenaka isseo)
Đằng kia có linh cẩu kìa

나: 와, 하이에나가 진짜 귀여워.
(wa haiaenaka jinjja kwiyeowo)
wa, những chú linh cẩu dễ thương thật

조심하세요, 여기에 늑대가 많은 것 같아요.
(josimhasaeyo, yeoki neuktaeka manneun keos katayo)
Hãy cẩn thận đi ạ, ở đây hình như có nhiều sói lắm ạ

Trên đây là những từ vựng tiếng Hàn về động vật. Mời các bạn xem các bài viết theo chủ đề khác trong chuyên mục : Từ vựng tiếng Hàn theo chủ đề

tham khảo: wiki

Đồng hành cùng Tự học trên : facebook