Chụp ct cắt lớp giá bao nhiêu năm 2024

BẢNG GIÁ NIÊM YẾT DỊCH VỤ KỸ THUẬT BỆNH VIỆN ĐKKV HOÀNG SU PHÌ ÁP DỤNG THÔNG TƯ 13/2019/TT-BYT (áp dụng từ ngày 20 tháng 8 năm 2019)

Mã DV Mã TĐ Tên dịch vụ ĐVT Giá CT001 18.0267.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi dưới (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT002 18.0266.0041 Chụp cắt lớp vi tính mạch máu chi trên (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT003 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT004 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT005 18.0263.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp có tiêm thuốc cản quang vào ổ khớp (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT006 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT007 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT008 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT009 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT010 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT011 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT012 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000 CT013 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT014 18.0230.0041 Chụp cắt lớp vi tính động mạch chủ-chậu (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT015 18.0229.0041 Chụp cắt lớp vi tính đại tràng (colo-scan) dùng dịch hoặc hơi có nội soi ảo (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT016 18.0228.0041 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) có dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT017 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT018 18.0226.0041 Chụp cắt lớp vi tính tạng khảo sát huyết động học khối u (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT019 18.0225.0041 Chụp cắt lớp vi tính gan có dựng hình đường mật (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT020 18.0224.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu có khảo sát mạch thận và/hoặc dựng hình đường bài xuất (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT021 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT022 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT023 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT024 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT025 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT026 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT027 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT028 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT029 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT030 18.0161.0040 Chụp CLVT hàm mặt có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT031 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT032 18.0160.0041 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT033 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT034 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT035 18.0157.0040 Chụp CLVT hàm mặt có ứng dụng phần mềm nha khoa (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT036 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT037 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT038 18.0154.0041 Chụp CLVT sọ não có dựng hình 3D (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT039 18.0153.0041 Chụp CLVT mạch máu não (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT040 18.0152.0041 Chụp CLVT tưới máu não (CT perfusion) (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT041 18.0151.0041 Chụp CLVT hệ động mạch cảnh có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT042 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 632.000 CT043 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) Lần 522.000 CT044 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 522.000 CT045 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) Lần 632.000

Chụp cắt lớp vi tính sọ não bao nhiêu tiền?

Tùy theo cơ sở y tế cũng như hệ thống chụp cắt lát vi tính mà chi phí chụp CTscan não có sự khác nhau. Thông thường, chi phí cho một lần chụp CTscan não không cản quang sẽ dao động khoảng 1.500.000 – 2.000.000 VNĐ, với CTscan não có tiêm thuốc cản quang thì chi phí dao động khoảng từ 2.200.000 – 4.000.000 VNĐ .

Chụp cắt lớp vi tính phổi giá bao nhiêu?

Giá chụp CT u phổi có thể dao động từ 900.000 VNĐ đến 4.000.000 VNĐ tùy trường hợp. Ở mỗi cơ sở y tế chi phí chụp CT u phổi có thể chênh lệch tùy thuộc vào các yếu tố như chất lượng của máy chụp CT, dịch vụ, quy trình thực hiện, trình độ chuyên môn của đội ngũ bác sĩ, kỹ thuật viên…

chụp CT cắt lớp 64 đây cơ thuốc cản quang là bao nhiêu tiền?

Các ứng dụng chụp Cắt lớp vi tính (VNĐ):.

Chụp cắt lớp vi tính ổ bụng giá bao nhiêu?

Giá chụp CT ổ bụng Chi phí chụp cắt lớp ổ bụng sẽ dao động từ 900.000 - 5.000.000 đồng tuỳ thuộc cơ sở y tế, hệ thống máy móc.