Cấu trúc càng ngày càng tiếng Hàn
V-(으)ㄹ수록 Show 1. Biểu hiện tình trạng hay kết quả của vế sau có sự biến đổi theo sự gia tăng hay lặp lại, nhắc lại của hành động ở vế trước (nếu mức độ mà vế trước diễn đạt trở nên nghiêm trọng thì mức độ của nội dung mà vế sau diễn đạt cũng thay đổi theo đó). Có thể dịch là ‘càng…, càng…’. 한국어는 공부할수록 재미있습니다.
갈수록 길이 좁아져요. 잠은 많이 잘수록 더 피곤합니다. 2. Nếu cùng sử dụng với ‘(으)면’ sẽ có thể càng nhấn mạnh được mức độ sắc thái/trạng thái. 그 드라마는 보면 볼수록 재미있네요. Bộ phim đó càng xem càng thấy thú vị nhỉ. 문제가 어려우면 어려울수록 잘 생각해서 풀어야 합니다. Vấn đề càng khó khăn, nếu càng đào sâu suy nghĩ thì sẽ phải được tháo gỡ. 생각을 하면 할수록 짜증이 나요. = 생각을 할수록 짜증이 나요. 보면 볼수록 좋아져요. = 볼수록 좋아져요.
Càng xem nhiều, càng thích nhiều hơn (ai đó/cái gì đó) 3. Nếu phía trước là danh từ thì sử dụng với dạng ‘일수록’. 친한 사이일수록 예의를 지켜야 한다.
– Tổng hợp ngữ pháp tiếng Hàn sơ cấp: Bấm vào đây
“Bạn càng ngày càng đẹp đó!” – Sau một thời gian dài gặp nhau, nghe được câu nói này thì thật là “mát lòng mát dạ” đúng không nào? Vậy trong tiếng Anh thì lời khen này được nói như thế nào nhỉ? “You are more beautiful” – như này thì chưa đủ nhấn mạnh độ đẹp đâu. Trong bài viết sau đây, Step Up sẽ hướng dẫn các bạn cấu trúc càng ngày càng (more and more), là một trong hai cấu trúc so sánh kép, cũng chính là cấu trúc được dùng để nói những lời khen có cánh như trên. 1. Cấu trúc càng ngày càng và cách dùngNhư đã viết ở phần mở đầu, so sánh kép trong tiếng Anh có 2 cấu trúc: cấu trúc Càng ngày càng và cấu trúc Càng như này – càng như kia (càng…càng). Đây là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng rất nhiều trong các bài đọc và bài nghe tiếng Anh như IELTS và nếu bạn sử dụng hoàn hảo cấu trúc này trong bài viết hay bài nói thì band điểm của bạn sẽ tăng lên trông thấy. Cấu trúc càng ngày càng – Cặp tính từ (trạng từ) giống nhauĐể miêu tả một vật hoặc một sự việc ngày càng phát triển về chất lượng, số lượng,… chúng ta dùng cấu trúc:
Cấu trúc này thay đổi tùy thuộc vào tính từ là tính từ ngắn hay tính từ dài. Ví dụ:
Chất lượng cuộc sống càng ngày càng trở nên tốt hơn.
Người vận động viên chạy càng ngày càng nhanh hơn
Một nhà kinh doanh tài ba sẽ càng ngày càng khôn ngoan hơn.
Chúng tôi gặp nhau ngày càng thường xuyên hơn
Nhìn bạn ngày càng đẹp!
Quần áo bạn càng ngày càng thời trang đấy!
Ví dụ:
Ngày càng nhiều du khách tới Việt Nam năm nay.
Chúng ta đang kiếm ngày càng nhiều tiền hơn.
Ngày càng có nhiều sinh viên chọn tiếng Anh là chuyên ngành. Cấu trúc càng…càng – Cặp tính từ (trạng từ) khác nhauKhác một chút, khi hai vật hay hai sự việc thay đổi cùng cấp độ (tăng tiến), chúng ta dùng hình thức so sánh hơn ở cả hai mệnh đề để diễn tả điều này.
Ví dụ:
Bạn làm việc càng chăm chỉ, bạn sẽ càng giàu.
Bạn lái xe càng nhanh thì bạn càng có thể gặp tai nạn.
Con đường càng khó khăn thì thành công càng ngọt ngào.
Ví dụ:
Cô ấy càng đọc sách nhiều thì cô ấy càng học được nhiều điều.
Học càng nhiều, thu được càng nhiều. Càng đông càng vui.
Bạn có nền giáo dục càng tốt, bạn càng có nhiều cơ hội tốt hơn.
Cô ấy càng đọc nhiều sách thì cô ấy càng học được nhiều điều. (Đổi chỗ một chút, nghĩa cũng khác một chút.)
Kiếm càng nhiều thì tiêu càng nhiều.
2. Bài tập so sánh kép càng ngày càngThực chất hai cấu trúc so sánh kép càng ngày càng và càng…càng này được sử dụng rất linh hoạt và đơn giản, chỉ cần hiểu rõ nghĩa của câu là bạn có thể làm chủ dễ dàng hai cấu trúc này dễ dàng. Sau đây là hai bài tập nhỏ để bạn làm quen cũng như hiểu rõ hơn chủ điểm ngữ pháp này. Hãy thử làm và check ngay đáp án nhé! Bài 1: Điền cấu trúc so sánh kép thích hợp
Đáp án: 1. The sooner you take your medicine, the better you will feel. Bạn uống thuốc càng sớm bao nhiêu, bạn sẽ càng cảm thấy tốt hơn. 2. The hotter it is, the more uncomfortable I feel Trời càng nóng, tôi càng thấy khó chịu 3. The knowledge is becoming more and more complex. Kiến thức ngày càng trở nên phức tạp. 4. Because he was in a hurry, he walked faster and faster. Vì đang vội, anh ấy đi ngày càng nhanh hơn. 5. More and more companies have to deal with difficulties due to the Covid. Ngày càng nhiều công ty phải đổi mặt với khó khăn vì dịch Covid. Bài 2: Viết lại câu dùng so sánh kép1. He works much. He feels exhausted. -> The more ………………………………………………… 2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat) -> John is …………………………………………… 3. The apartment is luxurious. The rent is high. -> The more………………………………………………… 4. The story is good. The laughter is loud. -> The better ………………………………………………. 5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive) -> This bag ………………………………………………. Đáp án: 1. He works much. He feels exhausted. -> The more he works, the more exhausted he feels. 2. John was fat. Now he is even fatter. (get/ fat) -> John is getting fatter and fatter. 3. The apartment is luxurious. The rent will be high. -> The more luxurious the apartment is, the higher the will be. 4. The story is good. The laughter is loud. -> The better the story is, the louder the loud is. 5. This bag was 50$ last month. Now it is 80$. (become/ expensive) -> This bag becomes more and more expensive. Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những kiến thức cơ bản của cấu trúc so sánh kép, đặc biệt là cấu trúc càng ngày càng. Áp dụng thật chuẩn các cấu trúc này, chắc chắn số điểm tiếng Anh của bạn sẽ được cải thiện, và quan trọng hơn cả là bạn đã tiến gần hơn đến với trình độ nói tiếng Anh thật “naturally” như người bản xứ. |