Cách chào hỏi trước khi thuyết trình bằng tiếng Anh

Hướng dẫn thuyết trình tiếng Anh hay nhất

Thuyết trình tiếng Anh là một trong những phần quan trọng, thể hiện kỹ năng nói tiếng Anh tuy nhiên không phải ai cũng biết thuyết trình bằng tiếng Anh.

Trong bài viết dưới đây Download.vn sẽ giới thiệu đến các bạn Cách thuyết trình bằng tiếng Anh chi tiết nhất. Thông qua tài liệu này các bạn sẽ có thêm nhiều tư liệu tham khảo, trau dồi kiến thức để chuẩn bị và tổ chức bài thuyết trình bằng tiếng anh của mình hoàn thành xuất sắc.

Cấu trúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Lời chào mở đầu bài thuyết trình, bạn nên chào đón người nghe của mình. Tùy thuộc vào người bạn đang tiếp xúc, bạn nên cân nhắc sự chào đón trang trọng hơn hoặc ít hơn.

  • Good morning/afternoon/evening, ladies and gentlemen/everyone.- Chào buổi sáng / chiều / tối, thưa quý vị / tất cả mọi người.
  • On behalf of “Company X”, allow me to extend a warm welcome to you. – Thay mặt cho “Công ty X”, cho phép tôi gửi lời chào nồng nhiệt đến bạn.
  • Hi, everyone. Welcome to “Name of the event”… – Chào mọi người. Chào mừng bạn đến với “Tên của sự kiện”…

II. Giới thiệu bản thân, giới thiệu chủ đề thuyết trình

1. Chào hỏi

Khi chào hỏi trước đám đông đang nghe, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • Good morning, ladies and gentlemen : Chào buổi sáng quý ông/bà
  • Good afternoon, everybody : Chào buổi chiều mọi người

2. Giới thiệu bản thân

  • I’m … , from [Class]/[Group]: Tôi là…, đến từ lớp/nhóm…
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group … Để tôi tự giới thiệu, tên tôi là …, là thành viên của nhóm…

Giới thiệu về bản thân một cách đơn giản mà ấn tượng

Giới thiệu bản thân sao cho đơn giản mà ấn tượng cho người nghe.

3. Giới thiệu nội dung và cấu trúc của bài thuyết trình

3.1. Giới thiệu chủ đề/ nội dung chính

  • Today I am here to present to you about [topic]… [Tôi ở đây hôm nay để trình bày với các bạn về…]
  • I am going to talk today about… [Hôm nay tôi sẽ nói về…]

3.2. Giới thiệu cấu trúc bài thuyết trình tiếng anh

  • My presentation is divided into… parts [Bài thuyết trình của tôi được chia ra thành… phần]
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… [Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…]
  • To start with….Then….Next….: Finally…. [Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng…]

3.3. Ngoài ra bạn có thể thêm thông tin về thời lượng của bài trình bày và phần hỏi-đáp:

  • This presentation will last about 20 minutes [Bài trình bày sẽ kéo dài khoảng 20 phút.]
  • I plan to keep some time for questions after the presentation [Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.]
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation [Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.]

III. Phần nội dung thuyết trình

Một nội dung thuyết trình khoa học và độc đáo sẽ là yếu tố vô cùng quan trọng

1. Mở đầu bài thuyết trình

Trong bài thuyết trình, khi khởi đầu các ý chúng ta muốn truyền đạt bạn có thể dùng các mẫu câu giao tiếp cơ bản sau:

  • I’ll start with some general information about …[Tôi sẽ bắt đầu với một vài thông tin chung về…]
  • I’d just like to give you some background information about… [Tôi muốn cung cấp cho bạn vài thông tin sơ lượt về…]
  • As you remember, we are concerned with… [Như quý vị cũng biết, chúng ta đang quan tâm đến…]
  • As you are all aware / As you all know… [Như các bạn đều biết…]

2. Chuyển sang các vấn đề khác

Khi bạn chuyển sang một vấn đề khác, bạn có thể dùng các mẫu câu sau:

  • I’d now like to move on to… [Bây giờ tôi muốn chuyển sang…]
  • I’d like to turn to… [Tôi muốn chuyển sang…]
  • That’s all I have to say about… [Đó là tất cả những gì tôi có thể nói về…]
  • This leads me to my next point… [Điều này dẫn tôi đến vấn đề tiếp theo…]

3. Giới thiệu hình ảnh trong bài thuyết trình

Bạn nên chọn và nói về những hình ảnh hay có ý nghĩa cho bài thuyết trình của mình.

Chắc hẳn trong bài thuyết trình của mình bạn sẽ có những hình ảnh minh họa, đồ thị hay video để giúp cho bài thuyết trình trở nên sinh động và hấp dẫn hơn.

Vậy dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể dùng để dẫn dắt người nghe đến hình ảnh của mình:

  • This picture shows you… [Bức tranh này cho quý vị thấy…]
  • Take a look at this… [Hãy xem cái này…]
  • If you look at this, you will see… [Nếu quý vị xem xét điều này, quý vị sẽ thấy…]
  • As you can see… [Như bạn thấy…]
  • This clearly shows … [Điều này cho thấy rõ ràng…]
  • From this, we can understand how / why… [Từ đây, chúng ta có thể hiểu làm thế nào / tại sao…]

4. Kết thúc một phần và chuyển sang phần khác

Để kết thúc một phần và chuyển sang một phần khác bạn dùng mẫu câu sau:

  • Well, I’ve told you about… [Vâng, tôi vừa trình bày với các bạn về phần …]
  • That’s all I have to say about… [Đó là tất cả những gì tôi phải nói về phần…]
  • Now we’ll move on to… [Giờ chúng ta sẽ tiếp tục đến với phần…]
  • Let me turn now to… [Để thôi chuyển tới phần…]

5. Interim conclusion: Đưa ra kết luận tạm thời

Đưa ra kết luận tạm thời là điều quan trọng nhất trong một bài thuyết trình, đặc biệt là ở cuối chương hoặc phần. Nếu không có kết luận tạm thời, khán giả của bạn sẽ nhanh chóng quên mọi thứ bạn có thể đã nói trước đó.

  • To sum up… – Tóm lại…
  • Let’s summarize briefly what we have looked at. – Hãy tóm tắt ngắn gọn những gì chúng ta đã xem xét.
  • Here is a quick recap of the main points of this section. – Đây là một bản tóm tắt nhanh những điểm chính của phần này.
  • I’d like to recap the main points. – Tôi muốn tóm tắt lại những điểm chính.
  • Well, that’s about it for this part. We’ve covered…

IV. Cách kết thúc bài thuyết trình bằng tiếng Anh

1. Tổng hợp lại bài thuyết thuyết trình

Sau khi đã trình bày hết các nội dung của bài thuyết trình, bạn nên tổng hợp thật ngắn gọn lại tất cả bằng một số ý chính, bạn dùng với mẫu câu:

  • Now, to sum up…[Bây giờ, để tổng hợp…]
  • Now, just to summarize, let’s quickly look at the main points again [Bây giờ, để tóm tắt lại, chúng ta cùng nhìn nhanh lại các ý chính một lần nữa.]
  • That brings us to the end of my presentation [Đó là phần kết thúc của bài thuyết trình của tôi]
  • So let me summarise/recap what I’ve said [Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày]

2. Cảm ơn và mời đặt câu hỏi

  • Thank you for attention [Cảm ơn quý vị đã chú ý]
  • Many thanks for your attention: [Rất cám ơn sự tham dự của quý vị]
  • Do you have any questions? [Quý vị có câu hỏi nào không?]
  • I’d be glad to answer any questions you might have [Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra]

3. Với câu hỏi không biết trả lời

Đôi khi, có thể xảy ra trường hợp bạn không có câu trả lời cho một câu hỏi. Đó không hẳn là một điều xấu. Đơn giản chỉ cần sử dụng một trong những cụm từ sau để giải quyết thực tế.

  • That’s an interesting question. – Đó là một câu hỏi thú vị.
  • I don’t actually know off the top of my head, but I’ll try to get back to you later with an answer. – Tôi thực sự không biết rõ, nhưng tôi sẽ cố gắng liên hệ lại với bạn sau khi có câu trả lời.
  • I’m afraid I’m unable to answer that at the moment. Perhaps, I can get back to you later. – Tôi e rằng tôi không thể trả lời điều đó vào lúc này. Có lẽ, tôi có thể liên lạc lại với bạn sau.
  • Good question. I really don’t know! What do you think? – Câu hỏi hay. Tôi thực sự không biết! Bạn nghĩ sao?
  • That’s a very good question. However, I don’t have any figures on that, so I can’t give you an accurate answer. – Đó là một câu hỏi rất hay. Tuy nhiên, tôi không có bất kỳ số liệu nào về điều đó, vì vậy tôi không thể cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác.
  • Unfortunately, I’m not the best person to answer that. – Rất tiếc, tôi không phải là người tốt nhất để trả lời điều đó.

=> Kết thúc bài thuyết trình.

Xem thêm: Mẫu bài thuyết trình bằng tiếng Anh theo chủ đề

Cập nhật: 03/06/2021

Kỹ năng thuyết trình rất quan trọng trong cả học tập và công việc. Có lẽ các bạn đã quen với cách thuyết trình bằng tiếng Việt nhưng lại gặp khó khăn khi phải chuẩn bị một bài thuyết trình bằng tiếng Anh.

Hãy cùng Vietgle.vn tìm hiểu những câu nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh trong bài viết dưới đây nhé!

1. Cách nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Trong một bài thuyết trình tiếng Anh sẽ có 3 phần chính là phần giới thiệu tiếp đến là phần trình bày nội dung chính và cuối cùng là phần kết thúc. Phần giới thiệu các bạn cần chuẩn bị những mẫu câu nói để gây ấn tượng và tạo thu hút cho người nghe. Hãy tham khảo những bước để trình bày phần mở đầu của bài thuyết trình bằng tiếng Anh nhé!

  • Chào các khán giả
  • Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình tiếng Anh
  • Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh
  • Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi
Cách nói mở đầu bài thuyết trình bằng tiếng Anh

Chào khán giả

  • Good morning, ladies and gentlemen [Xin chào quý vị]
  • Good afternoon, everybody [Xin chào mọi người]
  • Distinguished participants [Kính thưa quý vị]
  • I’m … , from… [Class]/[Group]. [Tên em là… là học sinh lớp/ là thành viên của nhóm]
  • Let me introduce myself; my name is …, member of group … [Em xin tự giới thiệu, tên em là… thành viên của nhóm..]

Giới thiệu chủ đề của bài thuyết trình tiếng Anh

  • I am going to talk today about…[Hôm nay tôi sẽ nói về]
  • The purpose of my presentation is… [Mục đích bài thuyết trình của tôi là…]
  • I’m going to take a look at… [Tôi sẽ xem xét về…]
  • I’m going to give you some facts and figures… [Tôi sẽ đưa ra cho quý vị một vài sự kiện và con số…]
  • I’m going to concentrate on… [Tôi sẽ tập trung vào…]
  • I’m going to fill you in on the history of… [Tôi sẽ cung cấp thông tin về lịch sử của…]
  • I’m going to limit myself to the question of… [Tôi sẽ tự giới hạn cho câu hỏi về…]
  • Today I am here to present to you about [topic]….[Hôm nay, em xin được thuyết trình về chủ đề…]
  • I would like to present to you [topic]….[Em xin được trình bày về chủ đề…]
  • As you all know, today I am going to talk to you about [topic]….[Như mọi người đã biết, hôm nay em sẽ thuyết trình về chủ đề]
  • I am delighted to be here today to tell you about…[Em rất vui được có mặt ở đây hôm nay để kể cho mọi người về chủ đề….]

Phác thảo cấu trúc của bài thuyết trình tiếng Anh

  • My presentation is in three parts. [Bài thuyết trình của tôi có ba phần.]·
  • My presentation is divided into …. parts. [Bài thuyết trình của em được chia ra… phần.]
  • My presentation is divided into….main sections. [Bài thuyết trình của em gồm … phần chính].
  • I’ll start with/Firstly I will talk about… /I’ll begin with… [Em xin bắt đầu với/ Đầu tiên em sẽ nói về/Em xin mở đầu với…]
  • The first section of my presentation is about… [Phần đầu tiên của bài thuyết trình là nói về…]
  • then I will look at …[Sau đó em sẽ chuyển sang phần]
  • I will take a look at…… [Em sẽ nói qua về…….]
  • I will tell you something about the background of…… [Em sẽ trình bày một vài điều cơ bản về….]
  • In the last section, I want to concentrate on….. [Trong phần cuối, em muốn tập trung nói về ……]
  • My presentation is divided into three main sections. [Bài thuyết trình của tôi được chia làm ba phần chính.]·
  • Firstly, secondly, thirdly, finally… [Thứ nhất, thứ hai, thứ ba, cuối cùng…].·
  • To start with….Then….Next…. Finally…. [Để bắt đầu…. Sau đó…. Tiếp đến….Cuối cùng….]

Đưa ra các chỉ dẫn về các câu hỏi

  • Do feel free to interrupt me if you have any questions. [Đừng ngại cắt ngang lời tôi nếu quý vị có bất kì câu hỏi nào.]·
  • I’ll try to answer all of your questions after the presentation. [Tôi sẽ cố giải đáp mọi câu hỏi của quý vị sau bài thuyết trình.]·
  • I plan to keep some time for questions after the presentation. [Tôi sẽ dành một khoảng thời gian cho các câu hỏi sau bài thuyết trình.]·
  • There will be time for questions at the end of the presentation. [Sẽ có thời gian cho các câu hỏi vào cuối bài thuyết trình.]·
  • I’d be grateful if you could ask your questions after the presentation. [Tôi rất biết ơn nếu quý vị có thể đặt các câu hỏi của mình sau bài thuyết trình.]

Câu nói để bắt đầu vào phần thuyết trình nội dung chính

  • I’ll start with some general information about… [Em xin bắt đầu với một vài thông tin chung về…]
  • As you are all aware/As you all know… [Như các bạn đều biết…]
  • This graph shows you….. [Biểu đồ này cho thấy…]
  • Take a look at this table…… [Hãy nhìn vào bảng này…]
  • If you look at this, you will see…. [Nhìn vào đây, các bạn sẽ thấy…]

2. Những câu nói kết thúc phần thuyết trình bằng tiếng Anh

Những câu nói kết thúc phần thuyết trình bằng tiếng Anh

Tổng hợp

  • To conclude,… [Để kết luận,…]
  • In conclusion,… [Kết luận,…]
  • Now, to sum up… [Bây giờ, để tổng hợp…]
  • So let me summarise/recap what I’ve said. [Vậy, để tôi tóm tắt lại những gì tôi đã trình bày.]
  • Finally, may I remind you of some of the main points we’ve considered. [Cuối cùng, tôi xin nhắc lại với quý vị một số vấn đề chính mà chúng ta đã xem xét.]
  • That brings me to the end of my presentation. I’ve talked about… [Điều đó đã kết thúc bài thuyết trình của tôi. Tôi đã nói về…]
  • Well, that’s about it for now. We’ve covered… [Vâng, giờ là phần kết luận. Chúng ta đã nói được…]
  • So, that was our marketing strategy. In brief, we… [Vậy nên, đó là chiến lược tiếp thị của chúng tôi. Tóm lại, chúng tôi…]
  • To summarise, I… [Tóm lại, tôi…] 

Đưa ra các khuyến nghị nếu phù hợp

  • In conclusion, my recommendations are… [Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…]
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. [Vì vậy tôi đề nghị/đề xuất/giới thiệu chiến lược sau.]

Cảm ơn khán giả

  • In conclusion, my recommendations are… [Để kết thúc, kiến nghị của tôi là…]·
  • I therefore suggest/propose/recommend the following strategy. [Vì vậy tôi đề nghị/đề xuất/giới thiệu chiến lược sau.]

Mời đặt câu hỏi

  • Now I’ll try to answer any questions you may have. [Giờ tôi sẽ cố gắng trả lời mọi câu hỏi của quý vị đặt ra.]·
  • Can I answer any questions? [Có câu hỏi nào tôi có thể giải đáp không ạ?]·
  • Are there any questions? [Có câu hỏi nào không ạ?]·
  • Do you have any questions? [Quý vị có câu hỏi nào không?]·
  • Are there any final questions? [Còn câu hỏi cuối nào không?]·
  • And now if there are any questions, I would be pleased to answer them. [Và bây giờ, nếu có câu hỏi nào, tôi sẽ rất vui để giải đáp hết.]·
  • I’d be glad to answer any questions you might have. [Tôi rất sẵn lòng các câu hỏi mà quý vị đưa ra.]

Bài viết trên đã tổng hợp và chia sẻ tới các bạn những câu nói mở đầu bài thuyết trình tiếng Anh. Bên cạnh đó Vietgle.vn đã tổng hợp thêm những câu nói kết thúc phần thuyết trình để các bạn tham khảo.

Hy vọng rằng bài viết của chúng tôi sẽ giúp bạn trong việc chuẩn bị và tổ chức bài thuyết trình bằng tiếng Anh của bạn tốt và hay nhất.

Các bạn thường học câu nghi vấn theo 12 thì trong tiếng Anh. Bài viết này, Vietgle.vn sẽ tổng hợp cho các bạn kiến thức về 3 cách đặt câu hỏi trong tiếng Anh thông dụng nhất.

Câu hỏi về thời gian "What time is it?” là câu hỏi thường gặp trong giao tiếp. Bài viết sẽ cung cấp đầy đủ cách đọc giờ trong tiếng Anh đơn giản và chính xác nhất.

Bài viết sẽ cung cấp cho các bạn cách giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh thật ấn tượng và kèm theo đó là một số đoạn văn mẫu để bạn tham khảo.

Chắc hẳn có đôi lúc bạn đã đau đầu về suy nghĩ status cho bức ảnh để đăng lên trên mạng xã hội. Bạn muốn status của mình phải thật đặc biệt và mang nhiều ý nghĩa. Vậy tại sao

Video liên quan

Chủ Đề