Các ký hiệu góc trong toán học

Các ký hiệu góc trong toán học

Các biểu thức, ký hiệu như căn bậc hai, pi… trong Word thường được sử dụng nhiều khi soạn thảo tài liệu toán học. Trong đó ký hiệu góc thường được sử dụng trong toán hình. Bài viết sau Ketoan.vn sẽ hướng dẫn bạn 2 cách tạo/nhập ký hiệu góc trong Word nhé.

Các ký hiệu góc trong toán học

Cách 1: Tạo góc trực tiếp trong Word

Để tạo ký hiệu góc, bạn đọc thực hiện theo các bước sau:

Bước 1: Trên thanh công cụ, chọn Insert.

Các ký hiệu góc trong toán học

Sau đó chọn mục Equation.

Các ký hiệu góc trong toán học

Bước 2: Lúc này khung nhập biểu thức sẽ hiện ra, bạn nhập \hat rồi ấn phím cách 2 lần để viết tên góc.

Các ký hiệu góc trong toán học

Sau khi ấn phím cách 2 lần, 1 ô vuông nét đứt sẽ xuất hiện. Bạn hãy kích chuột vào ô vuông này sau đó nhập tên góc. Sau khi nhập tên góc xong bạn kích chuột ra ngoài để viết tiếp nội dung khác. Ký hiệu góc sẽ hiển thị như sau:

Các ký hiệu góc trong toán học

Cách 2: Kết hợp viết ký hiệu góc và tên góc

Cách 2 này sẽ tối giản các bước để viết được tên góc. Cụ thể, sau khi khung nhập biểu thức hiện ra, bạn nhập tên góc vào trong cặp ngoặc tròn và nhập \hat, rồi ấn 2 lần dấu cách. Ví dụ sau ta cần viết góc BCD, do đó ta sẽ nhập (BCD)\hat.

Các ký hiệu góc trong toán học

Sau khi gõ 2 lần dấu cách ta sẽ được ký hiệu góc như hình dưới.

Các ký hiệu góc trong toán học

Bảng mã ký tự Toán học trong Microsoft Word

Cách hiển thị bảng mã ký tự toán học

Word tích hợp cho người dùng một bảng ký tự toán để sử dụng. Công thức chung là \mã ký tự, ấn tiếp dấu cách để hiển thị ký tự. Để xem chi tiết bảng mã ký tự, bạn đọc thực hiện như sau: trong mục Equation nhấn vào mũi tên tại Tools.

Các ký hiệu góc trong toán học

Tại hộp thoại Equation Options, nhấn vào mục Math AutoCorrect… để xem bảng hoàn chỉnh.

Các ký hiệu góc trong toán học

Bảng mã ký tự đầy đủ sẽ hiển thị như sau:

Các ký hiệu góc trong toán học

Bảng mã ký tự toán học

Hoặc bạn đọc có thể tham khảo bảng mã ký tự đã được liệt kê dưới đây:

To get Type
Các ký hiệu góc trong toán học
Các ký hiệu góc trong toán học
\above
Các ký hiệu góc trong toán học
\aleph
Các ký hiệu góc trong toán học
\alpha
Các ký hiệu góc trong toán học
\Alpha
Các ký hiệu góc trong toán học
\amalg
Các ký hiệu góc trong toán học
\angle
Các ký hiệu góc trong toán học
\approx
Các ký hiệu góc trong toán học
\asmash
Các ký hiệu góc trong toán học
\ast
Các ký hiệu góc trong toán học
\asymp
Các ký hiệu góc trong toán học
\atop
Các ký hiệu góc trong toán học
\bar
Các ký hiệu góc trong toán học
\Bar
Các ký hiệu góc trong toán học
\begin
Các ký hiệu góc trong toán học
\below
Các ký hiệu góc trong toán học
\bet
Các ký hiệu góc trong toán học
\beta
Các ký hiệu góc trong toán học
\Beta
Các ký hiệu góc trong toán học
\bot
Các ký hiệu góc trong toán học
\bowtie
Các ký hiệu góc trong toán học
\box
Các ký hiệu góc trong toán học
\bra
Các ký hiệu góc trong toán học
\breve
Các ký hiệu góc trong toán học
\bullet
Các ký hiệu góc trong toán học
\cap
Các ký hiệu góc trong toán học
\cbrt
Các ký hiệu góc trong toán học
\cdot
Các ký hiệu góc trong toán học
\cdots
Các ký hiệu góc trong toán học
\check
Các ký hiệu góc trong toán học
\chi
Các ký hiệu góc trong toán học
\Chi
Các ký hiệu góc trong toán học
\circ
Các ký hiệu góc trong toán học
\close
Các ký hiệu góc trong toán học
\clubsuit
Các ký hiệu góc trong toán học
\coint
Các ký hiệu góc trong toán học
\cong
Các ký hiệu góc trong toán học
\cup
Các ký hiệu góc trong toán học
\dalet
Các ký hiệu góc trong toán học
\dashv
Các ký hiệu góc trong toán học
\dd
Các ký hiệu góc trong toán học
\Dd
Các ký hiệu góc trong toán học
\ddddot
Các ký hiệu góc trong toán học
\dddot
Các ký hiệu góc trong toán học
\ddot
Các ký hiệu góc trong toán học
\ddots
Các ký hiệu góc trong toán học
\degree
Các ký hiệu góc trong toán học
\delta
Các ký hiệu góc trong toán học
\Delta
Các ký hiệu góc trong toán học
\diamond
Các ký hiệu góc trong toán học
\diamondsuit
Các ký hiệu góc trong toán học
\div
Các ký hiệu góc trong toán học
\dot
Các ký hiệu góc trong toán học
\doteq
Các ký hiệu góc trong toán học
\dots
Các ký hiệu góc trong toán học
\downarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Downarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\dsmash
Các ký hiệu góc trong toán học
\ee
Các ký hiệu góc trong toán học
\ell
Các ký hiệu góc trong toán học
\emptyset
Các ký hiệu góc trong toán học
\end
Các ký hiệu góc trong toán học
\epsilon
Các ký hiệu góc trong toán học
\Epsilon
Các ký hiệu góc trong toán học
\eqarray
Các ký hiệu góc trong toán học
\equiv
Các ký hiệu góc trong toán học
\eta
Các ký hiệu góc trong toán học
\Eta
Các ký hiệu góc trong toán học
\exists
Các ký hiệu góc trong toán học
\forall
Các ký hiệu góc trong toán học
\funcapply
Các ký hiệu góc trong toán học
\gamma
Các ký hiệu góc trong toán học
\Gamma
Các ký hiệu góc trong toán học
\ge
Các ký hiệu góc trong toán học
\geq
Các ký hiệu góc trong toán học
\gets
Các ký hiệu góc trong toán học
\gg
Các ký hiệu góc trong toán học
\gimel
Các ký hiệu góc trong toán học
\hat
Các ký hiệu góc trong toán học
\hbar
Các ký hiệu góc trong toán học
\heartsuit
Các ký hiệu góc trong toán học
\hookleftarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\hookrightarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\hphantom
Các ký hiệu góc trong toán học
\hvec
Các ký hiệu góc trong toán học
\ii
Các ký hiệu góc trong toán học
\iiint
Các ký hiệu góc trong toán học
\iint
Các ký hiệu góc trong toán học
\Im
Các ký hiệu góc trong toán học
\in
Các ký hiệu góc trong toán học
\inc
Các ký hiệu góc trong toán học
\infty
Các ký hiệu góc trong toán học
\int
Các ký hiệu góc trong toán học
\iota
Các ký hiệu góc trong toán học
\Iota
Các ký hiệu góc trong toán học
\jj
Các ký hiệu góc trong toán học
\kappa
Các ký hiệu góc trong toán học
\Kappa
Các ký hiệu góc trong toán học
\ket
Các ký hiệu góc trong toán học
\lambda
Các ký hiệu góc trong toán học
\Lambda
Các ký hiệu góc trong toán học
\langle
Các ký hiệu góc trong toán học
\lbrace
Các ký hiệu góc trong toán học
\lbrack
Các ký hiệu góc trong toán học
\lceil
Các ký hiệu góc trong toán học
\ldivide
Các ký hiệu góc trong toán học
\ldots
Các ký hiệu góc trong toán học
\le
Các ký hiệu góc trong toán học
\leftarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Leftarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\leftharpoondown
Các ký hiệu góc trong toán học
\leftharpoonup
Các ký hiệu góc trong toán học
\leftrightarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Leftrightarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\leq
Các ký hiệu góc trong toán học
\lfloor
Các ký hiệu góc trong toán học
\ll
Các ký hiệu góc trong toán học
\mapsto
Các ký hiệu góc trong toán học
\matrix
Các ký hiệu góc trong toán học
\mid
Các ký hiệu góc trong toán học
\models
Các ký hiệu góc trong toán học
\mp
Các ký hiệu góc trong toán học
\mu
Các ký hiệu góc trong toán học
\Mu
Các ký hiệu góc trong toán học
\nabla
Các ký hiệu góc trong toán học
\naryand
Các ký hiệu góc trong toán học
\ne
Các ký hiệu góc trong toán học
\nearrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\neq
Các ký hiệu góc trong toán học
\ni
Các ký hiệu góc trong toán học
\norm
Các ký hiệu góc trong toán học
\nu
Các ký hiệu góc trong toán học
\Nu
Các ký hiệu góc trong toán học
\nwarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\o
Các ký hiệu góc trong toán học
\O
Các ký hiệu góc trong toán học
\odot
Các ký hiệu góc trong toán học
\oiiint
Các ký hiệu góc trong toán học
\oiint
Các ký hiệu góc trong toán học
\oint
Các ký hiệu góc trong toán học
\omega
Các ký hiệu góc trong toán học
\Omega
Các ký hiệu góc trong toán học
\ominus
Các ký hiệu góc trong toán học
\open
Các ký hiệu góc trong toán học
\oplus
Các ký hiệu góc trong toán học
\otimes
Các ký hiệu góc trong toán học
\over
Các ký hiệu góc trong toán học
\overbar
Các ký hiệu góc trong toán học
\overbrace
Các ký hiệu góc trong toán học
\overparen
Các ký hiệu góc trong toán học
\parallel
Các ký hiệu góc trong toán học
\partial
Các ký hiệu góc trong toán học
\phantom
Các ký hiệu góc trong toán học
\phi
Các ký hiệu góc trong toán học
\Phi
Các ký hiệu góc trong toán học
\pi
Các ký hiệu góc trong toán học
\Pi
Các ký hiệu góc trong toán học
\pm
Các ký hiệu góc trong toán học
\pppprime
Các ký hiệu góc trong toán học
\ppprime
Các ký hiệu góc trong toán học
\pprime
Các ký hiệu góc trong toán học
\prec
Các ký hiệu góc trong toán học
\preceq
Các ký hiệu góc trong toán học
\prime
Các ký hiệu góc trong toán học
\prod
Các ký hiệu góc trong toán học
\propto
Các ký hiệu góc trong toán học
\psi
Các ký hiệu góc trong toán học
\Psi
Các ký hiệu góc trong toán học
\qdrt
Các ký hiệu góc trong toán học
\quadratic
Các ký hiệu góc trong toán học
\rangle
Các ký hiệu góc trong toán học
\ratio
Các ký hiệu góc trong toán học
\rbrace
Các ký hiệu góc trong toán học
\rbrack
Các ký hiệu góc trong toán học
\rceil
Các ký hiệu góc trong toán học
\rddots
Các ký hiệu góc trong toán học
\Re
Các ký hiệu góc trong toán học
\rect
Các ký hiệu góc trong toán học
\rfloor
Các ký hiệu góc trong toán học
\rho
Các ký hiệu góc trong toán học
\Rho
Các ký hiệu góc trong toán học
\rightarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Rightarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\rightharpoondown
Các ký hiệu góc trong toán học
\rightharpoonup
Các ký hiệu góc trong toán học
\sdivide
Các ký hiệu góc trong toán học
\searrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\setminus
Các ký hiệu góc trong toán học
\sigma
Các ký hiệu góc trong toán học
\Sigma
Các ký hiệu góc trong toán học
\sim
Các ký hiệu góc trong toán học
\simeq
Các ký hiệu góc trong toán học
\slashedfrac
Các ký hiệu góc trong toán học
\smash
Các ký hiệu góc trong toán học
\spadesuit
Các ký hiệu góc trong toán học
\sqcap
Các ký hiệu góc trong toán học
\sqcup
Các ký hiệu góc trong toán học
\sqrt
Các ký hiệu góc trong toán học
\sqsubseteq
Các ký hiệu góc trong toán học
\sqsuperseteq
Các ký hiệu góc trong toán học
\star
Các ký hiệu góc trong toán học
\subset
Các ký hiệu góc trong toán học
\subseteq
Các ký hiệu góc trong toán học
\succ
Các ký hiệu góc trong toán học
\succeq
Các ký hiệu góc trong toán học
\sum
Các ký hiệu góc trong toán học
\superset
Các ký hiệu góc trong toán học
\superseteq
Các ký hiệu góc trong toán học
\swarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\tau
Các ký hiệu góc trong toán học
\Tau
Các ký hiệu góc trong toán học
\theta
Các ký hiệu góc trong toán học
\Theta
Các ký hiệu góc trong toán học
\times
Các ký hiệu góc trong toán học
\to
Các ký hiệu góc trong toán học
\top
Các ký hiệu góc trong toán học
\tvec
Các ký hiệu góc trong toán học
\ubar
Các ký hiệu góc trong toán học
\Ubar
Các ký hiệu góc trong toán học
\underbar
Các ký hiệu góc trong toán học
\underbrace
Các ký hiệu góc trong toán học
\underparen
Các ký hiệu góc trong toán học
\uparrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Uparrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\updownarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\Updownarrow
Các ký hiệu góc trong toán học
\uplus
Các ký hiệu góc trong toán học
\upsilon
Các ký hiệu góc trong toán học
\Upsilon
Các ký hiệu góc trong toán học
\varepsilon
Các ký hiệu góc trong toán học
\varphi
Các ký hiệu góc trong toán học
\varpi
Các ký hiệu góc trong toán học
\varrho
Các ký hiệu góc trong toán học
\varsigma
Các ký hiệu góc trong toán học
\vartheta
Các ký hiệu góc trong toán học
\vbar
Các ký hiệu góc trong toán học
\vdash
Các ký hiệu góc trong toán học
\vdots
Các ký hiệu góc trong toán học
\vec
Các ký hiệu góc trong toán học
\vee
Các ký hiệu góc trong toán học
\vert
Các ký hiệu góc trong toán học
\Vert
Các ký hiệu góc trong toán học
\vphantom
Các ký hiệu góc trong toán học
\wedge
Các ký hiệu góc trong toán học
\wp
Các ký hiệu góc trong toán học
\wr
Các ký hiệu góc trong toán học
\xi
Các ký hiệu góc trong toán học
\Xi
Các ký hiệu góc trong toán học
\zeta
Các ký hiệu góc trong toán học
\Zeta
(space with zero width) \zwsp
Các ký hiệu góc trong toán học
-+
Các ký hiệu góc trong toán học
+-
Các ký hiệu góc trong toán học
<-
Các ký hiệu góc trong toán học
<=
Các ký hiệu góc trong toán học
->
Các ký hiệu góc trong toán học
>=

Trên đây là 2 cách viết ký tự góc trong Word. Mời bạn đọc tham khảo và áp dụng. Chúc các bạn thành công.

Xem thêm:

2 Cách đơn giản để lấy ảnh từ file PDF sang file Word

Hướng dẫn cách viết, chèn biểu tượng độ C trong Word

Hướng dẫn cách mở nhiều file Word trên cùng một giao diện

Cách tăng số lần Undo (Quay lại thao tác) trong Word, Excel

3 Bước đơn giản để vẽ đường nét đứt trong Microsoft Word