Bust line là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. tượng nửa người

2. ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)

Danh từ

(từ lóng) như bust

Tính từ

1. hỏng

2. phá sản

Động từ

bust hoặc busted

1. phá sản, vỡ nợ

2. chè chén say sưa

3. (Mỹ), (thông tục) giáng cấp (một người nào)

4. bust sth/sb (for sth) bắt ai

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

bust
Bust line là gì

bust /bʌst/

  • danh từ
    • tượng nửa người
    • ngực (của phụ nữ); đường vòng ngực (của phụ nữ)
    • danh từ
      • (từ lóng) (như) bust
      • to go bút
        • (thông tục) phá sản, vỡ nợ
    • động từ
      • phá sản, vỡ nợ
      • chè chén say sưa
      • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hạ tầng công tác (một người nào)


    Bust line là gì
     đập phá
    Bust line là gì
     tượng bán thân


    Bust line là gì
     bị lụt bại
    Bust line là gì
     bị phá sản
    Bust line là gì
     phá sản
    Bust line là gì
     sụp đổ
    Bust line là gì
     vỡ nợ


    Bust line là gì
     sự băng hoại kinh tế


    Xem thêm: flop, fizzle, female chest, tear, binge, bout, break, raid, tear, rupture, snap, break, wear, wear out, fall apart, burst, broke, skint, stone-broke, stony-broke


    bust noun [C] (BREASTS)

    SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

    Bạn cũng có thể tìm các từ liên quan, các cụm từ và từ đồng nghĩa trong các chủ đề này:

    bust noun [C] (HEAD)

    There was a bust of Mahler on his desk.

     

    newphotoservice/iStock / Getty Images Plus/GettyImages

    SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ

    bust noun [C] (ARREST)

    bust verb [T] (BREAK)

    Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

    • breakI didn't mean to break your phone.
    • fractureLast year he fractured his skull.
    • bustOne of the children has bust the computer.
    • shatterThe ball hit the window and shattered it.
    • smashI dropped the vase and it smashed.
    • snapShe bent the ruler and it snapped.

    Xem thêm kết quả »

    bust verb [T] (ARREST)

    Các thành ngữ

    Các cụm động từ

    bust adjective (BROKEN)

    Từ điển từ đồng nghĩa: các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, và các ví dụ

    • brokenThe microwave's broken.
    • deadThe phone's dead; there must be a problem with the line.
    • defunctThe TV's defunct!
    • bustUKYou won't be able to watch the game, the TV's bust.
    • bustedUSOh no, my laptop's busted.
    • out of orderThe coffee machine was out of order.

    Xem thêm kết quả »

    bust adjective (BUSINESS)

    (Định nghĩa của bust từ Từ điển & Từ đồng nghĩa Cambridge dành cho Người học Nâng cao © Cambridge University Press)

    bust | Từ điển Anh Mỹ

    bust verb [I/T] (BREAK)

    bust noun [C] (STATUE)

    a bust of George Washington

    bust noun [C] (BREASTS)

    bust noun [C] (BREAK)

    (Định nghĩa của bust từ Từ điển Học thuật Cambridge © Cambridge University Press)