Bird by bird là gì

Từ: bird

/bə:d/

  • danh từ

    con chim

  • [thông tục] gã, thằng cha

    a queer bird

    thằng cha kỳ dị

  • [từ lóng] cô gái

  • người không may, người gặp vận rủi

  • bị đuổi đi

  • đuổi ai, tống cổ ai đi

    Cụm từ/thành ngữ

    a bird in the bush

    điều mình không biết; điều không chắc chắn có

    birds of a feather

    những người giống tính nết nhau, những người cùng một giuộc

    birds of a feather flock together

    [tục ngữ] ngưu tầm ngưu, mã tầm mã

    thành ngữ khác

    a bird in the hand

    vật mình có chắc trong tay; điều mình chắc chắn

    a bird in the hand is worth two in the bush

    [tục ngữ] không nên thả mồi bắt bóng

    bird of ill omen

    người mang tin xấu

    bird of passage

    chim di trú; [nghĩa bóng] người nay đây mai đó

    bird of peace

    chim hoà bình, bồ câu

    to get the bird

    bị huýt sáo, bị la ó

    to give someone the bird

    huýt sáo ai, la ó ai

    to kill two birds with one stone

    một công đôi việc

    little bird

    người báo tin vô danh

    old bird

    [xem] old

    Từ gần giống

    bird-watch blackbird bird-watching bird-nest bird-watcher



Video liên quan

Chủ Đề