Bảo vệ điện áp thấp tiếng anh là gì
Trang chủ / GIC- INDIA / Bộ bảo vệ Gic / Bộ bảo vệ điện áp GIC MG21DF Show
Mô tả sản phẩm:Bộ bảo vệ điện áp GIC MG21DFMã hàng: MG21DF • Nhỏ gọn, mỏng chỉ 17.5 mm • Bảo vệ chống lại mất pha, đảo pha & lệch pha • Điện áp: 3 x 208 đến 3 x 480 V • Tùy chỉnh ngắt thấp áp, quá áp & lệch áp • Đèn LED báo lỗi toàn bộ và thay đổi cài đặt trong lúc chạy • Điều chỉnh được Time Delay • Cấu hình 1 C/O Bộ bảo vệ điện áp GIC MG21DFMã hàng: MG21DF • Nhỏ gọn, mỏng chỉ 17.5 mm • Bảo vệ quá áp, thấp áp, chống lại mất pha, đảo pha & lệch pha • Điện áp: 3 x 208 đến 3 x 480 V • Tùy chỉnh ngắt thấp áp, quá áp & lệch áp • Đèn LED báo lỗi toàn bộ và thay đổi cài đặt trong lúc chạy • Điều chỉnh được Time Delay • Cấu hình 1 C/O EMI/EMC: tiêu chuẩn IEC Mã hàng MN21D5 MK21D5 MC21D5 MA21DN Nguồn cấp 208 – 480 VAC (3 PHA 3 DÂY) Tần số 50/60 Hz Mức ngắt Mất pha Có Có Có Có Đảo pha NA Có Có Có Lệch Pha NA NA 30% Fixed 5% đến 15% Thời gian Delay ON Delay <750 ms <750 ms <750 ms 5 giây OFF Delay <65 ms 100 ms 100 ms 0.5 đến 15 giây (tùy chọn) Ngõ ra Ngõ ra rơle 1 C/O Dòng & áp 5A @ 250 VAC / 30 VDC Phạm vi sử dụng AC – 15 Rated Voltage (Ue): 120/240 V, Rated Current (Ie): 3.0/1.5 A DC – 13 Rated Voltage (Ue): 24/125/250 V, Rated Current (Ie): 2.0/0.22/0.1 A LED báo Ổn định Relay LED giữ ON Đảo pha N A Relay LED đang chớp Lệch pha Relay LED Off (Đỏ) N A Relay LED Off (Đỏ) Kiểu lắp Lắp trên thanh nhôm Cấp bảo vệ IP20 cho Terminal và IP30 cho Enclosure Kích thước 17.5 X 90 X 58.5 Mã hàng MD21DF MG21DH MG21DF MGD1DR Nguồn cấp 208 – 480 VAC (3 PHA 3 DÂY) 400 VAC (3 PHA 3 DÂY) Tần số 50/60 Hz Tùy chọn mức áp 208 – 220 – 380 – 400 – 415 – 440 – 480 VAC NA Mức ngắt Mất pha Có Đảo pha Có Lệch pha NA 10% Fixed Sụt áp -2% đến – 20% Nguồn cấp -5% đến – 25% Nguồn cấp Quá áp +2% đến + 20% Nguồn cấp +2% đến + 25% Nguồn cấp Thời gian Delay ON Delay 5 giây 0.5 đến 100 giây (tùy chọn) 5 giây 0.5 đến 100 giây (tùy chọn) OFF Delay 0.5 đến 15 giây (tùy chọn) 5 giây 0.5 đến 100 giây(tùy chọn) 0.5 đến 15 giây (tùy chọn) Ngõ ra Ngõ ra rơle 1 C/O Dòng & áp 5A @ 250 VAC / 30 VDC Phạm vi sử dụng AC – 15 Rated Voltage (Ue): 120/240 V, Rated Current (Ie): 3.0/1.5 A DC – 13 Rated Voltage (Ue): 24/125/250 V, Rated Current (Ie): 2.0/0.22/0.1 A LED báo Ổn định Red LED: Supply Healthy → Continuous ON, Phase Reverse → Flashing Sụt áp Red LED: Under Voltage → Continuous ON Quá áp Red LED: Over Voltage → Continuous ON Lệch pha Red LED: Asymmetry → Continuous ON All LED’s Phase Fail or Higher Cut OFF(> 560 VAC) or lower cut off (<175 VAC), Blinking → Pot changed during running conditions Kiểu lắp Lắp trên thanh nhôm Cấp bảo vệ IP20 cho Terminal và IP30 cho Enclosure Kích thước 18 X 59 X 90 Chi tiết về sản phẩm : MG21DF GIC Catalogues GIC INDIA – ( Tiếng Việt ) Catalogues GIC INDIA – ( Tiếng Anh bản chi tiết) Hãy liên hệ ngay với chúng tôi để mua được Bộ bảo vệ điện áp MG21DF GIC chính hãng với giá cả tốt nhất. Ngành điện có rất nhiều thuật ngữ chuyên môn, việc nghiên cứu chuyên ngành này vì thế cũng gặp nhiều khó khăn. Tuy nhiên, đây lại là ngành thu hút rất nhiều bạn quan tâm và tìm hiểu nhằm phát triển nghề nghiệp. Trong bài viết này, ZIM sẽ giới thiệu tới người đọc tiếng Anh chuyên ngành điện phổ biến, cùng với đó là các nguồn học và mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành điện. Key takeaways Từ ngữ chuyên ngành điện bao gồm những danh mục:
Tổng quan về từ vựng chuyên ngành điệnTừ vựng tiếng Anh về cung cấp điện
Từ vựng tiếng Anh về trạm biến áp
Từ vựng tiếng Anh về nhà máy điện
Từ vựng tiếng Anh về an toàn điện
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện nướcA
B
C
D
F
G
H
M
N
O
P
T
U
V
W
Thuật ngữ và viết tắt trong tiếng Anh chuyên ngành điệnFM _ Frequency Modulation : Biến điệu tần số.AC _ Alterating Current : Dòng điện xoay chiều. DC _ Direct Current : Dòng điện một chiều. FCO _ Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi LBFOC _ Load Breaker Fuse Cut Out : Cầu chì tự rơi có cắt tải CB _ Circuit Breaker : Máy cắt. ACB _ Air Circuit Breaker : Máy cắt bằng không khí MCCB _ Moduled Case Circuit Breaker : Máy cắt khối có dòng cắt > 100A MCB _ Miniature Circuit Breaker : Bộ ngắt mạch loại nhỏ VCB _ Vacuum Circuit Breaker : Máy cắt chân không. RCD _ Residual Current Device : Thiết bị chống dòng điện dư. DF : Distortion Factor : hệ số méo dạng THD : Total Harmonic Distortion : độ méo dạng tổng do sóng hài Mẫu câu giao tiếp trong ngành ĐiệnMẫu câu về ngành Điện công nghiệpĐể có thể ghi nhớ và học từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả, cách đơn giản và hiệu quả nhất đó chính là tự đặt câu bằng tiếng Anh sử dụng các từ vựng mới. Do đó, người học có thể học một số mẫu câu sau đây liên quan đến từ vựng chuyên ngành điện:
Mẫu câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh dành cho vị trí kĩ sư điệnĐể trúng tuyển vào vị trí Kĩ sử điện không hề dễ dàng, ngoài việc đòi hỏi trình độ chuyên môn vững vàng, thì phải có vốn tiếng Anh tốt mới có thể có được cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. ZIM sẽ cung cấp cho người học một số các câu hỏi phỏng vấn bằng tiếng Anh cho vị trí kĩ sư điện kèm theo câu trả lời mẫu để tạo sự tự tin và gây được thiện cảm tốt trước nhà tuyển dụng.
(Dịch: Anh/Chị có thể nói cho tôi đôi chút về bản thân mình không?) Answer: My name is Tran Bao Trung. I’m 29 years old, currently I live and work in Hanoi. I graduated from Electric Power University in Industrial Electric major. After 5 years working as an electrical engineer, I have gathered many experience in this position. (Dịch: Tên tôi là Trần Bảo Trung. Tôi 29 tuổi, hiện tại tôi sống và làm việc tại Hà Nội. Tôi tốt nghiệp trường đại học Điện lực chuyên ngành Điện công nghiệp. Sau 5 năm làm việc với vị trí kĩ sư điện, tôi đã tích lũy nhiều kinh nghiệm tại vị trí này.)
(Dịch: Công việc chính của anh/chị là gì?) Answer: My main duties included being responsible for fixing and maintenance of systems and upholding design standards; inspecting and installing electronic systems and equipment. (Dịch: Nhiệm vụ chính của tôi bao gồm chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì hệ thống và duy trì các tiêu chuẩn thiết kế; kiểm tra, lắp đặt hệ thống, thiết bị điện tử.)
(Dịch: Xin anh cho biết 3 kỹ năng quan trọng đối với công việc kỹ sư điện?) Answer: For me, 3 important skills as 3 important personalities which need for a electrical engineer are careful, hard – working and inquisitive. (Dịch: Đối với tôi, 3 kỹ năng quan trọng cũng như 3 tính cách quan trọng cần có ở một kỹ sư điện là tính cẩn thận, chăm chỉ và ham học hỏi.) Những nguồn học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện
Edx là một trong những trang web hàng đầu cung cấp kho kiến thức khổng lồ về chuyên ngành điện cho học viên mà hoàn toàn miễn phí. Tại đây, người học không chỉ trau dồi được vốn từ vựng chuyên ngành, mà còn nhận thêm kho tàng kiến thức lớn về điện (cụ thể là Signals and Systems - Tín hiệu và Hệ thống)
https://www.coursera.org/learn/electric-power-systems Coursera cũng một trang web uy tín khác chuyên cung cấp khóa học online cho học viên hoàn toàn miễn phí. Tại đây, người học được học về Electric Power System - Hệ thống điện.
Edx còn cung cấp cho học viên một khóa học hoàn toàn miễn phí nữa đó là Circuits and Electronic - mạch và điện tử để người học có thể trau dồi thêm vốn từ vựng chuyên ngành điện. Tham khảo thêm:
Bài tập vận dụng
Đáp án và giải thích
Tổng kếtBài viết trên đã tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện, thuật ngữ viết tắt, mẫu câu giao tiếp và bài tập vận dụng từ vựng chuyên ngành điện thông dụng. Qua bài viết trên, người học có thể có thêm kiến thức về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điện để có thể sử dụng trong giao tiếp bên ngoài. Hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức trong bài viết này trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả. Tài liệu tham khảo: Electricity terms | BrightRidge, https://www.brightridge.com/resources/electric-learning/electricity-terms/ |