Bánh rán việt nam TIẾNG Anh là gì

ăn bánh

chiếc bánh rán

ăn rán

ăn bánh quy

không ăn bánh

ăn bánh ngọt

Tóm tắt: Bài viết về BÁNH RÁN - nghĩa trong tiếng Tiếng Anh - từ điển bab.la.

Bạn đang xem: Bánh rán tiếng anh là gì

Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Nghĩa của "bánh rán" trong tiếng Anh. bánh rán {danh}. EN. doughnut · glutinous rice doughnut. Chi tiết. Bản dịch; Cách dịch tương tự ...... xem ngay

2. bánh rán trong tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Tác giả: vi.glosbe.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 84624 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Thức ăn của lão là bánh rán tự làm với nhân là gan ngỗng xay. His food is homemade doughnuts with smashed-up goose livers injected into them.... xem ngay

3. bánh rán trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

Tác giả: englishsticky.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 15691 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về bánh rán trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ điển Việt Anh. bánh rán. * dtừ. glutinous rice doughnut, kind of fried cake. Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức. bánh rán. * noun. Glutinous rice doughnut ...... xem ngay

4. 30 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Bánh

Tác giả: tienganhonline.com

Đánh giá: 3 ⭐ [ 81749 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: 30 Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại bánh: bread stick/bredstɪk/: bánh mì que - crepe/kreɪp/: bánh kếp - hot dog/ˈhɑːt dɔːɡ/: bánh mỳ kẹp xúc xích..

Khớp với kết quả tìm kiếm: 30 Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loại bánh: bread stick /bred stɪk/: bánh mì que - crepe /kreɪp/: bánh kếp - hot dog /ˈhɑːt dɔːɡ/: bánh mỳ kẹp xúc xích..... xem ngay

5. Từ điển Tiếng Việt "bánh rán" - là gì?

Tác giả: vtudien.com

Đánh giá: 1 ⭐ [ 78744 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "bánh rán" là gì? Nghĩa của từ bánh rán trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: bánh rán. nd. Bánh làm bằng nếp nặn thành viên thường có nhân ngọt, chiên chín, ... bánh rán hình vòng: ring doughnut. nồi nấu bánh rán: doughnut cooker ...... xem ngay

6. BÁNH RÁN - Translation in English - bab.la

Tác giả: en.bab.la

Đánh giá: 2 ⭐ [ 51041 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về BÁNH RÁN - Translation in English - bab.la. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: "bánh rán" in English. bánh rán {noun}. EN. doughnut · glutinous rice doughnut. More information.

Xem thêm: Huyền Chi Htv3 Là Ai - Diễn Viên Lồng Tiếng Võ Huyền Chi

Translations; Similar translations ...... xem ngay

7. "bánh rán" tiếng anh là gì? - EnglishTestStore

Tác giả: englishteststore.net

Đánh giá: 1 ⭐ [ 98088 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về "bánh rán" tiếng anh là gì?. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: Bánh rán dịch sang tiếng anh là: Glutinous rice doughnut. Answered 5 years ago. Rossy. Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF.... xem ngay

8. Bánh Rán - Dịch Sang Tiếng Anh Chuyên Ngành

Tác giả: bkmos.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 29623 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: “Bánh rán” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Glutinous rice doughnut Ví dụ:

Khớp với kết quả tìm kiếm: Bánh rán” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh: Glutinous rice doughnut Ví dụ:... xem ngay

9. Dịch sang tiếng anh bánh rán là gì ? - Từ Điển Tiếng Việt

Tác giả: capnhatkienthuc.com

Đánh giá: 4 ⭐ [ 17298 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ bánh rán - Dịch sang tiếng anh bánh rán là gì ? - Từ Điển Tiếng Việt - Tiếng Anh Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online Vietnamese Dictionary. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: bánh rán Dịch Sang Tiếng Anh Là. * danh từ - glutinous rice doughnut, kind of fried cake. Cụm Từ Liên Quan : //. Dịch Nghĩa banh ran - bánh rán Tiếng Việt ...... xem ngay

10. 50 Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh Âu | Pig House

Tác giả: tiembanhpighouse.com

Đánh giá: 3 ⭐ [ 73378 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

Tóm tắt: Tìm hiểu ý nghĩa 100 từ vựng tiếng Anh về các loại bánh chỉ có tại Pig House Blog. Giúp các bạn hiểu và học tên các loại bánh bằng tiếng Anh dễ dàng nhất

Khớp với kết quả tìm kiếm: 10 thg 7, 2020 Bánh croissant đúng kiểu phải thật xốp, giòn và có thể xé ra từng lớp mỏng nhỏ. Cupcake. Cupcake. Là một trong nhiều cách trình bày của cake, ... Xếp hạng: 5 · ‎2 phiếu bầu... xem ngay

11. Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh. P2. - Duolingo

Tác giả: forum.duolingo.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 73088 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Forum - Duolingo. Đang cập nhật...

Khớp với kết quả tìm kiếm: 22 thg 1, 2017 1. Mochi · 2. Matcha Cake · Yogurt Matcha Cheese · 3. Wagashi · 4. Nama Chocolate · [ Fan Doraemon điểm danh~ ]. Một trong những loại bánh Nhật nổi ...... xem ngay

12. TÊN TIẾNG ANH CÁC LOẠI BÁNH Round sticky rice cake ...

Tác giả: vi-vn.facebook.com

Đánh giá: 5 ⭐ [ 36578 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

Tóm tắt: Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.

Khớp với kết quả tìm kiếm: 6 thg 10, 2016 Fast English Center đang ở trên Facebook. Để kết nối với Fast English Center, hãy tham gia Facebook hôm nay. Tham gia. hoặc.... xem ngay

13. Nghĩa của từ bánh rán - Dictionary [vdict.pro]

Tác giả: vi.vdict.pro

Đánh giá: 2 ⭐ [ 33067 lượt đánh giá ]

Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ "bánh rán" trong Tiếng Việt - Tiếng Anh. Đang cập nhật...

Video liên quan

Chủ Đề