Balloon có nghĩa là gì
Show
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ balloon/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ balloon/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Tóm lại nội dung ý nghĩa của balloon/ trong tiếng Anhballoon/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ balloon/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này! Đây là cách dùng balloon/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ balloon/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ balloon/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Balloon có nghĩa là (n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng
(n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng Tiếng Anh là gì?(n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng Tiếng Anh có nghĩa là Balloon. Ý nghĩa - Giải thíchBalloon nghĩa là (n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng. - Balloon of yarn: Vòng sợi (balong sợi). - Balloon tension: Sức căng balong.. Đây là cách dùng Balloon. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Balloon là gì? (hay giải thích (n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng. - Balloon of yarn: Vòng sợi (balong sợi). - Balloon tension: Sức căng balong. nghĩa là gì?) . Định nghĩa Balloon là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Balloon / (n) Khí cầu, vòng cầu, căng ra như bóng. - Balloon of yarn: Vòng sợi (balong sợi). - Balloon tension: Sức căng balong.. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ: balloon/bə'lu:n/
Từ gần giống air-balloon balloon barrage balloon vine ballooner kite-balloon |