5 bảng anh bằng bao nhiêu tiền việt

Tỷ giá Bảng Anh (GBP) hôm nay. So sánh tỷ giá Bảng Anh (GBP) giữa 14 ngân hàng lớn nhất Việt Nam. Hôm nay 08/01/2024 tỷ giá GBP ở chiều mua vào có 5 ngân hàng tăng giá mua, 2 ngân hàng giảm giá mua và 7 ngân hàng giữ nguyên giá mua vào so với hôm qua. Trong khi đó chiều bán ra có 4 ngân hàng tăng giá bán ra, 3 ngân hàng giảm giá bán và 7 ngân hàng giữ nguyên giá bán so với hôm qua.

Hôm nay Ngân hàng Sacombank mua Bảng Anh (GBP) giá cao nhất là 30,709.00 VNĐ/GBP. Bán Bảng Anh (GBP) thấp nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với 30,519.00 VNĐ một GBP

Kiến thức về tiền Bảng Anh và mệnh giá quy đổi GBP VND

Bảng Anh – Pound (mã: GBP, ký hiệu: £) là đơn vị tiền tệ chính thức của Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland cùng các lãnh thổ hải ngoại, thuộc địa.

Tiền Bảng được ngân hàng Anh phát hành từ năm 1707, là đồng tiền lâu đời nhất, có giá trị cao nhất và được lưu trữ trong các quỹ dự trữ ngoại tệ toàn cầu.

Bảng Anh có 10 mệnh giá khác nhau bao gồm 2 loại tiền giấy (50 bảng, 20 bảng, 10 bảng, 5 bảng) và tiền xu (50 xu, 20 xu, 10 xu, 5 xu, 5 bảng và 2 bảng, 1 bảng).

Căn cứ vào GDP của Anh chỉ tăng 0,4% năm 2023 và 0,3% năm 2024 và một số yếu tố khác, NIESR dự báo rằng kinh tế Anh có thể đối mặt nguy cơ suy thoái. Cụ thể, GDP khả năng sẽ giảm vào cuối năm 2023 và khoảng 60% nguy cơ rơi vào suy thoái vào cuối năm tới.

(NIESR: Viện Nghiên cứu kinh tế và xã hội quốc gia)

Tuy vậy, tính đến ngày 7/5/2023, kinh tế Anh vẫn giữ vị trí thứ 6 thế giới, trích dữ liệu từ Ngân hàng Thế giới phân tích và công bố. Giá Bảng Anh so với các đồng tiền khác cũng vẫn giữ ở mức cao. So với VND, tỷ giá Bảng Anh giao động ở mức:

1 bảng anh = 30,386.00 vnd (tham chiếu bảng tỷ giá GBP phía trên để cập nhật liên tục giá Bảng hôm nay)

Để đổi tiền Bảng Anh, bạn có thể giao dịch tại các ngân hàng Vietcombank, Agribank, Vietinbank, ACB, BIDV hay bất cứ ngân hàng nào mà giá Bảng Anh so với VND tốt nhất hiện tại. Bạn cũng có thể tham khảo giá Bảng Anh chợ đen để đạt lợi ích lớn nhất khi thực hiện việc mua bán Bảng Anh. Tuy nhiên việc mua bán ngoại tệ trên thị trường tự do là bất hợp pháp.

Bảng quy đổi GBP dưới đây giúp việc tính toán đổi tiền bảng anh sang vnd theo tỷ giá Bảng Anh được cập nhật liên tục và chính xác nhất.

5 Bảng Anh sang các đơn vị khác 5 Bảng Anh (GBP) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 5 Bảng Anh (GBP) 9.461367080659087 Đô la Úc (AUD) 5 Bảng Anh (GBP) 8.45830814405389 Đô la Canada (CAD) 5 Bảng Anh (GBP) 5.390264625248957 Franc Thụy Sĩ (CHF) 5 Bảng Anh (GBP) 45.06569960226504 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 5 Bảng Anh (GBP) 43.12024809648686 Krone Đan Mạch (DKK) 5 Bảng Anh (GBP) 5.732797254731235 Đồng EURO (EUR) 5 Bảng Anh (GBP) 4.999999999999999 Bảng Anh (GBP) 5 Bảng Anh (GBP) 49.451995569258735 Đô la Hồng Kông (HKD) 5 Bảng Anh (GBP) 515.6367226061204 Rupee Ấn Độ (INR) 5 Bảng Anh (GBP) 907.1552622438346 Yên Nhật (JPY) 5 Bảng Anh (GBP) 8081.588447653429 Won Hàn Quốc (KRW) 5 Bảng Anh (GBP) 1.907273838184425 Dinar Kuwait (KWD) 5 Bảng Anh (GBP) 29.58891383448169 Ringgit Malaysia (MYR) 5 Bảng Anh (GBP) 64.9943384722585 Krone Na Uy (NOK) 5 Bảng Anh (GBP) 555.6020422635087 Rúp Nga (RUB) 5 Bảng Anh (GBP) 23.26008060027164 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 5 Bảng Anh (GBP) 64.57225035747103 Krona Thụy Điển (SEK) 5 Bảng Anh (GBP) 8.426016539946444 Đô la Singapore (SGD) 5 Bảng Anh (GBP) 218.64073335100667 Baht Thái (THB) 5 Bảng Anh (GBP) 6.38817774154097 Đô la Mỹ (USD) 156702 Việt Nam Đồng sang các đơn vị khác 156702 Việt Nam Đồng (VND) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 9.461367080659087 Đô la Úc (AUD) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 8.45830814405389 Đô la Canada (CAD) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 5.390264625248957 Franc Thụy Sĩ (CHF) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 45.06569960226504 Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 43.12024809648686 Krone Đan Mạch (DKK) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 5.732797254731235 Đồng EURO (EUR) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 4.999999999999999 Bảng Anh (GBP) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 49.451995569258735 Đô la Hồng Kông (HKD) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 515.6367226061204 Rupee Ấn Độ (INR) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 907.1552622438346 Yên Nhật (JPY) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 8081.588447653429 Won Hàn Quốc (KRW) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 1.907273838184425 Dinar Kuwait (KWD) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 29.58891383448169 Ringgit Malaysia (MYR) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 64.9943384722585 Krone Na Uy (NOK) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 555.6020422635087 Rúp Nga (RUB) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 23.26008060027164 Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 64.57225035747103 Krona Thụy Điển (SEK) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 8.426016539946444 Đô la Singapore (SGD) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 218.64073335100667 Baht Thái (THB) 156702 Việt Nam Đồng (VND) 6.38817774154097 Đô la Mỹ (USD)