30 triệu won bằng bao nhiêu tiền việt nam

Kiểm tra tỷ giá giao dịch mới nhất của won Hàn Quốc, đồng Việt Nam và tất cả các loại tiền tệ chính trên thế giới. Công cụ quy đổi tỷ giá của chúng tôi hiển thị tỷ giá giao dịch mới nhất và rất dễ sử dụng .

Công cụ quy đổi tỷ giá trực tuyến

1 Won Hàn Quốc \= 18,778 Đồng Việt Nam

1 KRW = 18,778 VND1 VND = 0,05325 KRW

Cập nhật gần nhất 02/12/2023 7:00 CH UTC

Chiều quy đổi ngược lại Biểu đồ tỷ giá giao dịch của KRW và VND

Biểu đồ này hiển thị dữ liệu từ 02/12/2022 đến 01/12/2023. Tỷ giá giao dịch trung bình trong khoảng thời gian này là 18,243 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc.

Tỷ giá giao dịch cao nhất giữa đồng KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND cao nhất là 19,204 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 01/02/2023.

Tỷ giá giao dịch thấp nhất giữa đồng từ KRW và đồng VND là bao nhiêu trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND thấp nhất là 17,474 đồng Việt Nam cho mỗi won Hàn Quốc vào 12/05/2023.

Đồng KRW tăng hay giảm so với đồng VND trong năm qua?

Tỷ giá KRW/VND giảm -0,60%. Điều này có nghĩa là won Hàn Quốc đã giảm giá trị so với đồng Việt Nam.

Tỷ giá giao dịch của KRW và VND

30 ngày vừa qua 90 Ngày vừa qua Cao 18,8453 ₫18,8453 ₫Thấp 18,2522 ₫17,9356 ₫Trung bình 18,6332 ₫18,3249 ₫Biến động+2,81% +2,69%Tải xuống

Quy đổi KRW sang VND

Quy đổi VND sang KRW

Đồng Việt Nam Won Hàn Quốc 100 ₫5,3254 ₩500 ₫26,627 ₩1.000 ₫53,254 ₩1.500 ₫79,882 ₩2.000 ₫106,51 ₩2.500 ₫133,14 ₩5.000 ₫266,27 ₩10.000 ₫532,54 ₩50.000 ₫2.662,72 ₩100.000 ₫5.325,45 ₩250.000 ₫13.314 ₩500.000 ₫26.627 ₩1.000.000 ₫53.254 ₩2.500.000 ₫133.136 ₩5.000.000 ₫266.272 ₩10.000.000 ₫532.545 ₩

Lịch sử tỷ giá giao dịch giữa KRW và VND theo năm

Làm thế nào để quy đổi tỷ giá won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam?

Bạn có thể quy đổi won Hàn Quốc sang đồng Việt Nam bằng cách sử dụng công cụ quy đổi tỷ giá exchange-rates.org chỉ bằng một bước đơn giản. Chỉ cần nhập số lượng KRW bạn muốn quy đổi thành VND vào hộp có nhãn "Số tiền" và hoàn tất! Bây giờ bạn sẽ thấy giá trị của đồng KRW được quy đổi sang đồng VND theo tỷ giá giao dịch mới nhất.

Quy đổi KRW sang các đơn vị tiền tệ khác

Tại sao nên tin tưởng chúng tôi?

Exchange-rates.org là nhà cung cấp hàng đầu về giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý trong gần 20 năm. Thông tin của chúng tôi được tin cậy bởi hàng triệu người dùng trên toàn cầu mỗi tháng. Chúng tôi đã được giới thiệu trên các ấn phẩm tài chính uy tín nhất trên thế giới bao gồm Business Insider, Investopedia, Washington Post và CoinDesk.

Chúng tôi hợp tác với các nhà cung cấp dữ liệu hàng đầu để mang đến cho người dùng tỷ giá mới nhất và chính xác nhất cho tất cả các loại tiền tệ chính, tiền điện tử và kim loại quý. Giá tiền tệ, tiền điện tử và kim loại quý hiển thị trên trang web của chúng tôi được tổng hợp từ hàng triệu điểm dữ liệu và chuyển qua các thuật toán độc quyền để cung cấp giá chính xác và kịp thời cho người dùng.

Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

So sánh tỷ giá chuyển đổi

Cách để chuyển từ Won Hàn Quốc sang Đồng Việt Nam

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KRW trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và VND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KRW sang VND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Won Hàn Quốc

KRW sang USD

KRW sang EUR

KRW sang CAD

KRW sang AUD

KRW sang GBP

KRW sang INR

KRW sang SGD

KRW sang CNY

Change Converter source currency

  • Ariary Madagascar
  • Baht Thái
  • Balboa Panama
  • Bảng Ai Cập
  • Bảng Anh
  • Bảng Đảo Man
  • Bảng Gibraltar
  • Bảng Guernsey
  • Bảng Jersey
  • Bảng Liban
  • Bảng Quần đảo Falkland
  • Bảng Saint Helena
  • Birr Ethiopia
  • Boliviano Bolivia
  • Cedi Ghana
  • Chinese Yuan RMB
  • Colon Costa Rica
  • Colon El Salvador
  • Cordoba Nicaragua
  • Dalasi Gambia
  • Denar Macedonia
  • Dinar Algerie
  • Dinar Bahrain
  • Dinar Jordan
  • Dinar Kuwait
  • Dinar Serbia
  • Dinar Tunisia
  • Dirham Các Tiểu Vương quốc Ả Rập Thống nhất
  • Dirham Maroc
  • Đô-la Bahamas
  • Đô-la Barbados
  • Đô-la Belize
  • Đô-la Bermuda
  • Đô-la Brunei
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Đông Caribê
  • Đô-la Fiji
  • Đô-la Guyana
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Jamaica
  • Đô-la Liberia
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la Namibia
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Quần đảo Cayman
  • Đô-la Quần đảo Solomon
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Suriname
  • Đô-la Trinidad và Tobago
  • Đô-la Úc
  • Dram Armenia
  • Escudo Cabo Verde
  • Euro
  • Florin Aruba
  • Forint Hungary
  • Franc CFA Tây Phi
  • Franc CFA Trung Phi
  • Franc CFP
  • Franc Comoros
  • Franc Djibouti
  • Franc Guinea
  • Franc Rwanda
  • Franc Thụy Sĩ
  • Gourde Haiti
  • Guarani Paraguay
  • Guilder Antille thuộc Hà Lan
  • Hryvnia Ukraina
  • Kina Papua New Guinea
  • Kip Lào
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Iceland
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Kuna Croatia
  • Kwacha Malawi
  • Kwanza Angola
  • Kyat Myanmar
  • Lari Gruzia
  • Lek Albania
  • Lempira Honduras
  • Leone Sierra Leone
  • Leu Moldova
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lilangeni Eswatini
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Loti Lesotho
  • Manat Azerbaijan
  • Manat Turkmenistan
  • Mark Chuyển đổi Bosnia-Herzegovina
  • Metical Mozambique
  • Naira Nigeria
  • Ngultrum Bhutan
  • Nuevo Sol Peru
  • Ouguiya Mauritanie
  • Paʻanga Tonga
  • Pataca Macau
  • Peso Argentina
  • Peso Chile
  • Peso Colombia
  • Peso Dominica
  • Peso Mexico
  • Peso Philippines
  • Peso Uruguay
  • Pula Botswana
  • Quetzal Guatemala
  • Rand Nam Phi
  • Real Brazil
  • Rial Oman
  • Rial Qatar
  • Riel Campuchia
  • Ringgit Malaysia
  • Riyal Ả Rập Xê Út
  • Rufiyaa Maldives
  • Rúp Belarus
  • Rúp Nga
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupee Mauritia
  • Rupee Nepal
  • Rupee Pakistan
  • Rupee Seychelles
  • Rupee Sri Lanka
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Shilling Kenya
  • Shilling Tanzania
  • Shilling Uganda
  • Som Kyrgystan
  • Som Uzbekistan
  • Somoni Tajikistan
  • Taka Bangladesh
  • Tala Samoa
  • Tân Đài tệ Đài Loan
  • Tenge Kazakhstan
  • Tugrik Mông Cổ
  • Vatu Vanuatu
  • Won Hàn Quốc
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan
  • ZMW

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

Tỷ giá chuyển đổi Won Hàn Quốc / Đồng Việt Nam1 KRW18.76620 VND5 KRW93.83100 VND10 KRW187.66200 VND20 KRW375.32400 VND50 KRW938.31000 VND100 KRW1876.62000 VND250 KRW4691.55000 VND500 KRW9383.10000 VND1000 KRW18766.20000 VND2000 KRW37532.40000 VND5000 KRW93831.00000 VND10000 KRW187662.00000 VND

Tỷ giá chuyển đổi Đồng Việt Nam / Won Hàn Quốc1 VND0.05329 KRW5 VND0.26644 KRW10 VND0.53287 KRW20 VND1.06574 KRW50 VND2.66436 KRW100 VND5.32872 KRW250 VND13.32180 KRW500 VND26.64360 KRW1000 VND53.28720 KRW2000 VND106.57440 KRW5000 VND266.43600 KRW10000 VND532.87200 KRW

Chủ Đề