1 đoạn văn tiếng anh về sưu tầm giày năm 2024

Lấy cảm hứng từ những mẩu truyện tranh Looney Tunes huyền thoại, ALDO đưa bạn trở về thời thơ ấu với bộ sưu tập phiên bản giới hạn mới đầy những nhân vật Looney Tunes màu sắc và vui nhộn.

Bạn đã sẵn sàng bước vào thế giới siêu "nhí nhảnh" này chưa? Khám phá những sản phẩm trong bộ sưu tập mới ngay hôm nay!

Tìm Kiếm

ALDOCrew

Aldo hiện là một trong những thương hiệu thời trang bán lẻ lớn nhất thế giới với hơn 20.000 thành viên trực thuộc trên toàn thế giới và 200 triệu lượt khách ghé thăm các cửa hàng của Aldo mỗi năm. Aldo là tập đoàn chuyên tạo ra các sản phẩm chất lượng về giày dép và phụ kiện. Tính đến nay, số cửa hàng của Aldo trên toàn thế giới đã hơn 1.800 cửa hàng tại 80 quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Những bài văn tiếng Anh về sở thích hay được Talks English tập hợp ở bài viết này với mong muốn giúp bạn có nhiều tài liệu tham khảo trong khi học Writing – Speaking. Thông tin về sở thích thường được đề cập ở những bài thi Nói và Viết rất nhiều, các bạn cần lưu ý và chuẩn bị cho mình một đoạn văn hay nhất nhé.

Video hướng dẫn để bạn viết, nói cho bài văn tiếng Anh về sở thích

I. Tìm hiểu bố cục của bài văn tiếng Anh về sở thích là như thế nào?

1 đoạn văn tiếng anh về sưu tầm giày năm 2024
Tìm hiểu bố cục của bài văn tiếng Anh về sở thích

Hoàn thành một bài viết tiếng Anh cơ bản cần có một bố cục rõ ràng, mạch lạc. Giống như văn tiếng Việt, bài viết tiếng Anh cũng có 3 phần chính: Mở bài, Thân bài và Kết bài. Nội dung cụ thể như sau:

  • Ở phần mở bài: Giới thiệu, liệt kê về sở thích của bạn
  • Ở phần thân bài: Bắt đầu miêu tả chi tiết hơn về sở thích đã nêu ở mở bài
  • Ở phần kết bài: Tóm lược tất cả về sở thích bản thân

II. Một số từ vựng, mẫu câu thông dụng ở bài văn tiếng Anh về sở thích

1 đoạn văn tiếng anh về sưu tầm giày năm 2024
Một số từ vựng mẫu câu của bài văn tiếng Anh về sở thích

\>>> Thao khảo thêm: Bài viết về giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh của Talks

1. Một vài từ vựng hay dùng khi viết bài văn tiếng Anh về sở thích

Talks English sẽ liệt kê những từ vựng mà mọi người thường dùng nhất miêu tả sở thích của mình giúp bạn thuận tiện sử dụng. Hãy học tiếng Anh mỗi ngày để chuẩn bị cho mình một bộ từ vựng phong phú nha.

Từ vựngNgữ nghĩahobby /ˈhɑː.bi/sở thíchlike /laɪk/thíchwatch movie /wɑːtʃ ˈmuː.vi/xem phimlisten to music /ˈlɪs.ən tə ˈmjuː.zɪk/nghe nhạcplay sports /pleɪ spɔːrts/chơi thể thaofavourite /ˈfeɪ.vər.ət/yêu thíchexciting /ɪkˈsaɪt/thú vịmeaning /ˈmiː.nɪŋ/có nghĩa làfeeling /ˈfiː.lɪŋ/cảm giáchappy /ˈhæp.i/vui vẻespecially /ɪˈspeʃ.əl.i/đặc biệt làstart /stɑːrt/bắt đầu

2. Một số cấu trúc ngữ pháp viết về sở thích – bài văn tiếng Anh về sở thích

Cấu trúc ngữ phápNgữ nghĩaA big / huge fan of + N (Noun)Một fan hâm mộ lớn / khổng lồ của +…Like + to V (Verb)Thích làm/ chơi gì đó (sở thích mới xuất hiện)I’m into + Noun / V- ingTôi quan tâm / thích (cái gì đấy…)I enjoy Noun / V – ingTôi thích / thưởng thức (cái gì đấy…)I adore Noun / V – ingTôi mê / hết sức yêu thích (cái gì đấy…)I really like V-ing/ NounTôi rất thích (cái gì đấy…)I’m keen on V-ing/ NounTôi quan tâm đến (cái gì đấy…)I quite like V-ing/ NounTôi khá thích (cái gì đấy…)I fancy/ love V-ing/ NounTôi yêu (cái gì đấy…)I’m crazy about V-ing/ NounTôi phát cuồng (cái gì đấy…)I have a passion for V-ing/ NounTôi có một niềm đam mê cho (cái gì đấy…)V-ing/ Noun is one of my joys(cái gì đấy…) là một trong những niềm yêu thích của tôi

3. Những mẫu câu hay cho bài văn tiếng Anh về sở thích

Mẫu câu hayNgữ nghĩaMy favorite food is pizza.Món ăn yêu thích của tôi là pizza.I like collecting shoes.Tôi thích sưu tập giày.I quite like going fishing.Tôi khá thích đi câu cá.When I have free time, I relax by playing tennis.Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thư giãn bằng cách chơi quần vợt.I really enjoy going shopping.Tôi thực sự thích đi mua sắm.I’m keen on singing.Tôi thích ca hát.I’m into dancing.Tôi thích khiêu vũ.I’m interested in going camping.Tôi quan tâm đến việc đi cắm trại.I’m a huge fan of Rock music.Tôi là một fan hâm mộ lớn của nhạc Rock.I love going fishing with my sister and dad.Tôi thích đi câu cá với chị và của tôi.Stamp collecting is one of my joys.Sưu tập tem là một trong những thú vui của tôi.I have a passion for cooking dessert.Tôi có niềm đam mê nấu món tráng miệng.I’ve been playing badminton since high school.Tôi đã chơi bóng bàn kể từ khi ở trường cấp 3.I usually play video games with my brothers on weekends.Tôi thường chơi trò chơi điện tử với anh em của tôi vào cuối tuần.I absolutely love traveling.Tôi hoàn toàn/ rất rất thích đi du lịch.I spend a lot of my spare time doing yoga.Tôi dành rất nhiều thời gian rảnh để tập yoga.I like being physically active, especially yoga and tennis.Tôi thích hoạt động thể chất, đặc biệt là yoga và quần vợt.Traveling is one of the hobbies that I really enjoy.Du lịch là một sở thích mà tôi thực sự thích.I have many hobbies, but I love going shopping the most.Tôi có nhiều sở thích, nhưng tôi thích đi mua sắm nhất.

4. Những mẫu câu tiếng Anh nêu lý do cho bài văn tiếng Anh về sở thích bản thân

Mẫu câu hayNgữ nghĩaTo release stress after a hard / long working dayĐể xả stress sau một ngày dài làm việc / làm việc mệt mỏiTo put down the burdenĐặt gánh nặng xuốngTo cool down your stressXoa dịu đi một sự căng thẳng trong bạnTo help me lose weightĐể giúp tôi giảm cânTo create a well balanced lifeĐể tạo ra một cuộc sống cân bằng tốtTo recharge yourself physically/ the energyNạp năng lượng cho bản thânTo broaden / expand my knowledgeĐể mở rộng / mở rộng kiến thức của tôi

III. Tổng hợp những đoạn văn tham khảo cho bài văn tiếng Anh về sở thích

1 đoạn văn tiếng anh về sưu tầm giày năm 2024
Tổng hợp những đoạn văn hay – Bài văn tiếng Anh về sở thích

1. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 1

I am a woman of 20 years old. My parents will drive me to school each day. My studies were quite demanding and draining. As a result, I prefer listening to my favorite music while wearing headphones during my free time. I first became a music fan when I was 15 years old. I listen to music for at least an hour each day.

I feel really at ease when I listen to music. I can ignore the stress thanks to music. I frequently listen to music with upbeat, innocent melodies. That gives me a reason to be more upbeat. Pop Rock music is my favorite genre. You might choose to listen to music like me if you’re seeking for something to do in your downtime.

Dịch nghĩa:

Tôi là một phụ nữ 20 tuổi. Bố mẹ tôi sẽ chở tôi đến trường mỗi ngày. Việc học của tôi khá khắt khe và mệt mỏi. Do đó, tôi thích nghe bản nhạc yêu thích của mình hơn khi đeo tai nghe trong thời gian rảnh. Lần đầu tiên tôi trở thành một người hâm mộ âm nhạc là khi tôi 15 tuổi. Tôi nghe nhạc ít nhất một giờ mỗi ngày.

Tôi cảm thấy thực sự thoải mái khi tôi nghe nhạc. Tôi có thể bỏ qua những căng thẳng nhờ âm nhạc. Tôi thường nghe nhạc có giai điệu vui tươi, hồn nhiên. Điều đó cho tôi một lý do để lạc quan hơn. Nhạc Pop Rock là thể loại yêu thích của tôi. Bạn có thể chọn nghe nhạc như tôi nếu bạn đang tìm kiếm việc gì đó để làm trong thời gian rảnh rỗi.

2. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 2

When I have free time, I really love playing tennis. After work, I spend a lot of my free time playing tennis. Tennis has always piqued my curiosity, and when I was 18 years old, I started taking lessons. My dad told my teacher about my tennis hobby when I was 15. Now, I take part in inter school contests and like playing tennis.

Dịch nghĩa:

Khi tôi có thời gian rảnh, tôi thích chơi quần vợt. Sau giờ làm việc, tôi dành nhiều thời gian rảnh để chơi quần vợt. Quần vợt luôn khơi gợi trí tò mò của tôi, và khi tôi 18 tuổi, tôi bắt đầu học. Bây giờ, tôi tham gia các cuộc thi giữa các trường và thích chơi quần vợt.

3. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 3

I have several interests, but reading is my first choice. Books are devoted friends to me. Introducing me to a lot of new words is a good way to increase my vocabulary. Reading encourages me to pay attention to what I’m reading for extended periods of time, which improves my ability to concentrate. It also opens the door to knowledge for me. Reading a book can teach me about the evolution of the world, and the structure of the human body, or provide me with a Sherlock Holmes mystery. The most engaging indoor hobbies, in my opinion, include reading.

Dịch nghĩa:

Tôi có một số sở thích, nhưng đọc sách là lựa chọn đầu tiên của tôi. Sách là người bạn tận tụy đối với tôi. Giới thiệu cho tôi rất nhiều từ mới là một cách tốt để tăng vốn từ vựng của tôi. Đọc khuyến khích tôi chú ý đến những gì tôi đang đọc trong thời gian dài, giúp cải thiện khả năng tập trung của tôi. Điều này cũng mở ra một cánh cửa kiến thức cho tôi. Đọc một cuốn sách có thể dạy tôi về sự tiến hóa của thế giới và cấu trúc của cơ thể con người, hoặc cung cấp cho tôi một bí ẩn của Sherlock Holmes. Theo tôi, sở thích trong nhà hấp dẫn nhất bao gồm đọc sách.

4. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 4

I have a pastime, and everyone has different likes. My pastime is acquiring mementos. I enjoy delicate and tiny things.

They are often kept in a different box. The memory box is what I refer to as. I often enjoy receiving birthday presents. Or I’ll pick up at least one modest item to bring home every time I visit the bookstore. The majority of them are merely ornamental. But I really enjoy them.

I’ll locate something special to add to my collection. I give one of my artifacts to someone I really adore. I appreciate you taking the time to hear about my hobbies.

Dịch nghĩa:

Tôi có một trò tiêu khiển, và mỗi người có những sở thích khác nhau. Trò tiêu khiển của tôi là thu thập vật lưu niệm. Tôi thích những thứ tinh tế và nhỏ bé.

Chúng thường được giữ trong một hộp khác. Hộp bộ nhớ là những gì tôi gọi là. Tôi thường thích nhận quà sinh nhật. Hoặc tôi sẽ chọn ít nhất một món đồ khiêm tốn để mang về nhà mỗi khi ghé hiệu sách. Phần lớn trong số họ chỉ đơn thuần là trang trí. Nhưng tôi thực sự thích chúng.

Tôi sẽ tìm thứ gì đó đặc biệt để thêm vào bộ sưu tập của mình. Tôi tặng một trong những hiện vật của mình cho người mà tôi thực sự yêu mến. Tôi đánh giá cao việc bạn dành thời gian để nghe về sở thích của tôi.

5. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 5

I enjoy traveling on vacations, listening to music, and watching movies. I enjoy listening to a wide variety of music, but I really like depressing songs that can cheer me up. In addition, I enjoy watching US sitcoms like Once Upon a Time, How I Met Your Mother, and Friends.

In addition, I enjoy exploring new locations with mouthwatering cuisine and stunning scenery. In particular, I enjoy strolling down the beach after dusk since it makes me feel at ease and peaceful.

Dịch nghĩa:

Tôi thích đi du lịch trong các kỳ nghỉ, nghe nhạc và xem phim. Tôi thích nghe nhiều loại nhạc, nhưng tôi thực sự thích những bài hát buồn có thể làm tôi vui lên. Ngoài ra, tôi thích xem các bộ phim sitcom của Mỹ như Ngày xửa ngày xưa, Tôi đã gặp mẹ như thế nào và Những người bạn.

Ngoài ra, tôi thích khám phá những địa điểm mới với ẩm thực hấp dẫn và phong cảnh tuyệt đẹp. Đặc biệt, tôi thích đi dạo trên bãi biển sau khi mặt trời lặn vì nó khiến tôi cảm thấy thoải mái và yên bình.

6. Bài văn tiếng Anh về sở thích số 6

Pho is my favorite food of all the time. Most people will think of pho when we mention Vietnamese food because it is one of the most well-known meals in Vietnam. There is nothing like this dish in terms of flavor and aroma. We need to prepare a variety of spices, including cinnamon, anise, and other flavors, to make delicious pots of soup. The most crucial ingredient is bone broth. The Pho noodle is thicker than other varieties of noodles, making it unique. Slices of rare beef in Pho are something I enjoy eating a lot. Along with Pho, we may also request other foods like cooked blood and eggs.

Dịch nghĩa:

Phở là một trong những món ăn yêu thích nhất mọi thời đại của tôi. Hầu hết mọi người sẽ nghĩ đến phở khi nhắc đến món ăn Việt Nam vì đây là một trong những món ăn nổi tiếng nhất ở Việt Nam. Không có gì giống như món ăn này về hương vị và mùi thơm. Chúng ta cần chuẩn bị nhiều loại gia vị như quế, hồi và các loại hương liệu khác để có nồi canh thơm ngon. Thành phần quan trọng nhất là nước hầm xương. Sợi phở dày hơn so với các loại phở khác, tạo nên nét độc đáo cho món phở. Những lát bò tái trong Phở là món mà tôi rất thích ăn. Cùng với Phở, chúng tôi cũng có thể yêu cầu các món ăn khác như tiết và trứng nấu chín.

Tổng hợp những thông tin về bài văn tiếng Anh về sở thích mà Talks đã tổng hợp lại. Các bạn hãy chú trọng bố cục 3 phần cho bài văn (mở bài, thân bài, kết bài) để nội dung được mạch lạc, trôi chảy. Hãy hình dung và liệt kê tất cả sở thích của bạn, lý do tại sao bạn yêu thích, thời gian hằng ngày bạn dành cho nó…Sau đó tập hợp lại dựa trên những cấu trúc đã học để viết bài nhé!