Yêu cầu bồi thường tiếng anh là gì

  1. bab.la
  2. Từ điển Việt-Anh
  3. bồi thường

Bản dịch của "bồi thường" trong Anh là gì?

vi bồi thường = en

volume_up

compensate

chevron_left

Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new

chevron_right

VI

bồi thường {động}

EN

  • volume_up

    compensate
  • indemnify
  • recompense

bồi thường {danh}

EN

  • volume_up

    compensation
  • restitution

bồi thường thiệt hại {động}

EN

  • volume_up

    compensate

Bản dịch

VI

bồi thường {động từ}

bồi thường [từ khác: bồi thường thiệt hại, bù trừ]

volume_up

compensate {động}

bồi thường [từ khác: đảm bảo]

volume_up

indemnify {động}

bồi thường [từ khác: ân thưởng, thưởng, đền bù]

volume_up

recompense {động}

VI

bồi thường {danh từ}

bồi thường [từ khác: bồi khoản, thù lao]

volume_up

compensation {danh}

bồi thường [từ khác: sự hoàn lại, sự trả lại]

volume_up

restitution {danh}

VI

bồi thường thiệt hại {động từ}

bồi thường thiệt hại [từ khác: bồi thường, bù trừ]

volume_up

compensate {động}

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "bồi thường" trong tiếng Anh

bồi động từ

English

  • reimburse

thường tính từ

English

  • casual
  • usual
  • frequent
  • conventional

thường trạng từ

English

  • frequently

bình thường tính từ

English

  • right

phi thường tính từ

English

  • extraordinary
  • miraculous

tầm thường tính từ

English

  • light
  • mediocre

tầm thường danh từ

English

  • scurvy

lạ thường tính từ

English

  • extraordinary

khác thường tính từ

English

  • unusual
  • extraordinary

lệ thường danh từ

English

  • routine
  • convention

coi thường động từ

English

  • scoff

không bình thường tính từ

English

  • unusual

thông thường danh từ

English

  • customary

Hơn

Duyệt qua các chữ cái

  • A
  • Ă
  • Â
  • B
  • C
  • D
  • Đ
  • E
  • Ê
  • G
  • H
  • I
  • K
  • L
  • M
  • N
  • O
  • Ô
  • Ơ
  • P
  • Q
  • R
  • S
  • T
  • U
  • Ư
  • V
  • X
  • Y

Những từ khác

Vietnamese

  • bồ hóng
  • bồ kết
  • bồ nông
  • bồi
  • bồi bàn
  • bồi dưỡng
  • bồi dưỡng ai
  • bồi hoàn
  • bồi hồi
  • bồi khoản
  • bồi thường
  • bồi thường thiệt hại
  • bồi thẩm
  • bồi thẩm viên
  • bồi thẩm đoàn
  • bồi tích
  • bồi tế
  • bồi đắp
  • bồm
  • bồn
  • bồn chồn

commentYêu cầu chỉnh sửa

Động từ Chuyên mục chia động từ của bab.la Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của bab.la. Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ

Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu

Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi

Let's stay in touch

Các từ điển

  • Người dich
  • Từ điển
  • Động từ
  • Đố vui
  • Trò chơi
  • Cụm từ & mẫu câu

Công ty

  • Về bab.la
  • Liên hệ
  • Quảng cáo

Đăng nhập xã hội

Đăng nhập bằng Google

Đăng nhập bằng Facebook

Đăng nhập bằng Twitter

Nhớ tôi

Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.

Chủ Đề