Từ: wash-up
/'wɔʃ'ʌp/
-
danh từ
[như] washing-up
-
vật giạt vào bờ
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wash-up/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wash-up/ tiếng Anh nghĩa là gì.
- dot prompt tiếng Anh là gì?
- castability tiếng Anh là gì?
- lifeclass tiếng Anh là gì?
- antitegula tiếng Anh là gì?
- Conciliation tiếng Anh là gì?
- spacecraft tiếng Anh là gì?
- asphalted tiếng Anh là gì?
- congregation tiếng Anh là gì?
- polypetalous tiếng Anh là gì?
- restructure tiếng Anh là gì?
- toll-bar tiếng Anh là gì?
- backup media tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wash-up/ trong tiếng Anh
wash-up/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ wash-up/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng wash-up/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wash-up/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ wash-up/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wash-up trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wash-up tiếng Anh nghĩa là gì.
wash-up /'wɔʃ'ʌp/* danh từ- [như] washing-up- vật giạt vào bờ
- Central Limit Theorem. tiếng Anh là gì?
- flocculated tiếng Anh là gì?
- imperishableness tiếng Anh là gì?
- manifolds tiếng Anh là gì?
- taenicide tiếng Anh là gì?
- internuncio tiếng Anh là gì?
- etymologic tiếng Anh là gì?
- trichina tiếng Anh là gì?
- temporizes tiếng Anh là gì?
- stilton cheese tiếng Anh là gì?
- centuple tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của wash-up trong tiếng Anh
wash-up có nghĩa là: wash-up /'wɔʃ'ʌp/* danh từ- [như] washing-up- vật giạt vào bờ
Đây là cách dùng wash-up tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wash-up tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
wash-up /'wɔʃ'ʌp/* danh từ- [như] washing-up- vật giạt vào bờ
Wash up là gì
Cụm động từ Wash up có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Wash up
Ý nghĩa của Wash up là:
Ví dụ cụm động từ Wash up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wash up:
- The children WASHED UP after lunch. Lũ trẻ dọn dẹp mọi thứ sau bữa trưa.Nghĩa từ Wash up
Ý nghĩa của Wash up là:
Ví dụ cụm động từ Wash up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wash up:
- After the crash, several bodies WASHED UP on the beach. Sau vụ đâm tàu vài cơ thể bị trôi dạt vào bờ biển.Nghĩa từ Wash up
Ý nghĩa của Wash up là:
Ví dụ cụm động từ Wash up
Dưới đây là ví dụ cụm động từ Wash up:
- Be sure you and the kids WASH UP before dinner. Hãy chắc chắn rằng bạn và lũ trẻ đã rửa tay trước bữa tối.Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Wash up trên, động từ Wash còn có một số cụm động từ sau:
Tiếp tục chuỗi những bài học tiếng Anh thú vị thì hôm nay các bạn hãy cùng StudyTienganh đi tìm hiểu về Washing-up là gì và cấu trúc cụm từ Washing-up trong câu tiếng Anh.
1. Washing-up là gì
Cách phát âm : /ˌwɒʃɪŋ ˈʌp/
Loại từ: Danh từ
Nghĩa: việc rửa chén bát, đồ vật cần được rửa
Cách dùng:
-
được dùng để nói về công việc rửa bát đũa xoong nồi sau bữa ăn.
-
chỉ những đồ vật như chén, bát, xoong, nồi còn bẩn và cần được rửa.
[ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh]
2. Ví dụ Anh - Việt
-
Can you help me with the washing-up?
-
Bạn có thể giúp tôi rửa bát được không?
-
You cooked dinner so I'll do the washing-up.
-
Bạn đã nấu ăn rồi nên giờ tôi sẽ rửa bát.
-
My little brother is doing the washing-up in the kitchen.
-
Em trai tôi đang rửa bát ở trong bếp.
-
Washing-up is not just the woman’s business.
-
Rửa bát đũa đâu phải là việc của mỗi mình phụ nữ.
-
My mom is now away for work so the sink is full of washing-up and no one intends to wash them.
-
Mẹ tôi đang đi làm xa nên bồn rửa đầy bát đũa và chẳng một ai có ý định rửa chúng cả.
-
After the party, I got bored looking at the washing-up.
-
Sau bữa tiệc, tôi phát chán khi nhìn vào đống bát đũa cần phải rửa.
3. Một số cụm từ đồng nghĩa Washing-up
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A lick and a promise | Sự dọn dẹp nhanh chóng, sơ sài [nhưng sẽ dọn kĩ hơn sau] |
|
Going-over | Công việc như dọn dẹp, giặt giũ được hoàn thành xong một cách cẩn thận |
|
Spit and polish | Sự lau chùi, dọn dẹp sạch sẽ |
|
Tidy-up | Sự dọn dẹp [nhà cửa] |
|
Clean [sth/sb] up | Dọn dẹp, lau chùi nơi hay người nào đó |
|
Clear [sth] up | Dọn dẹp 1 chỗ nào đó [để đồ về đúng vị trí hoặc dọn bớt đồ ra khỏi nơi đó] |
|
Freshen [sb/sth] up | Dọn dẹp, tẩy rửa |
|
Spruce [sb/sth] up | Sửa soạn, dọn dẹp |
|
Spring-clean | Tổng vệ sinh |
|
[ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh]
4. Một số cụm từ liên quan
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Washing-up liquid | Nước giặt |
|
Washer | Máy giặt |
|
Washing machine | Máy giặt |
|
Wash off [sth] | Rửa sạch, giặt sạch |
|
Wash down [sth] | Rửa trôi, làm cho trôi [bằng nước] |
|
[ảnh minh họa cho Washing-Up trong tiếng Anh]
Trên đây là toàn bộ những kiến thức về Washing-up là gì và cấu trúc cụm từ Washing-up trong câu tiếng Anh mà StudyTienganh đã tìm hiểu và tổng hợp đến cho các bạn. Chúc các bạn sẽ luôn thành công trên con đường học tập sau này và mãi yêu thích tiếng Anh nhé!