Warm nghĩa tiếng Việt là gì
Từ: warm/wɔ:m/
Cụm từ/thành ngữ warn language (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) (như) warm words warm words lời nói nặng warm work công việc gay go nguy hiểm; cuộc xung đột gay go nguy hiểm thành ngữ khác
to make it (things) warm for somebody làm mếch lòng ai, làm ai tự ái to warm to có thiện cảm với, mến (ai) to warm up làm cho nóng, làm cho ấm; hâm Từ gần giống warm-up warming warm-hearted warmth warmer |