Trong tiếng Anh, chữ “W” thật đơn giản với người học khi chỉ có 2 cách phát âm mà thôi. Thông thường, chữ “W” sẽ được phát âm là /w/, nhưng khi đứng trước “R” [WR] thì nó lại trở thành âm câm [không được phát âm].
Những ví dụ minh họa dưới đây sẽ giúp bạn dễ hình dung và ghi nhớ đó!
1. Chữ “W” thường được đọc là /w/ khi nó đứng đầu mỗi từ hoặc sau các chữ như “s, a”
award | /əˈwɔːrd/ | [v] | trao giải |
swim | /swɪm/ | [v] | bơi |
win | /wɪn/ | [v] | chiến thắng |
wing | /wɪŋ/ | [n] | cánh |
swan | /swɑːn/ | [n] | thiên nga |
way | /weɪ/ | [n] | cách thức |
awake | /əˈweɪk/ | [a] | tỉnh giấc |
aware | /əˈwer/ | [a] | ý thức |
away | /əˈweɪ/ | [adv] | xa |
2. Chữ “W” là âm câm nếu nó đứng trước “r”
write | /raɪt/ | [v] | viết |
wrap | /ræp/ | [v] | gói |
wreak | /riːk/ | [v] | tiến hành |
wreath | /riːθ/ | [n] | vòng hoa |
wreck | /rek/ | [n] | sự phá hỏng |
*Note: có 2 từ mà chữ “W” cũng bị câm là:
two | /tuː/ | [n] | số 2 |
answer | /ˈæntsər/ | [n] | câu trả lời |
Thật ngắn gọn và dễ hiểu phải không? Căn bản, chữ “W” có 2 cách phát âm như vậy. Ngoài ra, bạn cũng cần nhớ, để có thể phát âm chuẩn như người bản xứ, đừng quên chú ý đến khẩu hình miệng sao cho chính xác nhé!
Trong quá trình luyện tật, bạn có thể đứng trước gương để quan sát khẩu hình miệng của mình để điều chỉnh sao cho chính xác. Tham khảo bộ phát âm chuẩn 44 âm như người bản xứ tại đây nhé!
*Lưu ý: Phát âm trên đây có một số sự sai khác giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Bên cạnh đó, nhiều trường hợp vẫn có ngoại lệ. Do đó, việc nhận biết chữ để dự đoán cách phát âm chỉ mang tính chất tương đối. Hơn hết bạn vẫn nên tra phiên âm hoặc lắng nghe người bản xứ nói để hiểu âm chính xác.
English letter pronunciationPhát âm
0 comment
FacebookTwitterPinterestEmail
Phát âm là một trong những nhân tố rất đáng để đầu tư nếu người học muốn giao tiếp Tiếng Anh thật trôi chảy và tự nhiên như người bản xứ.
Là một âm quan trọng trong bảng chữ cái IPA, W là âm mà mọi người học Tiếng Anh nên nắm rõ ngay từ đầu. Trong bài viết này, EduTrip xin chia sẻ đến bạn cách phát âm W “chuẩn-không-cần-chỉnh” , cùng các dấu hiệu nhận biết từ có chứa âm /w/. Đặc biệt, sẽ có bài luyện tập đi kèm nên các bạn hãy chú ý xem đến cuối bài viết nhé!
Xem thêm
Thực hiện tuần tự hướng dẫn 3 bước phát âm /w/ dưới đây là bạn đã có thể phát âm chuẩn /w/ rồi đấy. Cùng bắt đầu nào!
Bước 1: Môi để hờ tự nhiên [chú ý chu môi sao cho tròn để phát âm được đúng chuẩn nhất]
Bước 2: Nhẹ nhàng hạ hàm dưới xuống
Bước 3: Giữ môi ở vị trí tự nhiên như bước 1 & bước 2, rồi phát âm /w/ một cách tự nhiên.
Lưu ý: Một điểm đặc biệt, khi bạn phát âm âm /w/, dây thanh quản của bạn sẽ có một độ rung nhất định. Vì thế, để kiểm tra xem bạn đã phát âm âm /w/ chuẩn hay chưa, hãy để ngón tay lên dây thanh quan để cảm nhận.
a. Dấu hiệu 1: Đối với những từ bắt đầu bằng “w”, ta phát âm /w/. Nếu W sau các chữ cái như s hay a, ta vẫn đọc /w/.
Ví dụ:
– Award [v] – /əˈwɔːrd/: trao giải
– Swan [n] – /swɑːn/: thiên nga
– West [n] – /west/: hướng Tây
– Warm [adj] – /wɔːm/: ấm áp
– Wood [n] – /wʊd/: gỗ
– Wet [adj] – /wet/: ẩm ướt
– Weather [n] – /ˈweðə[r]/: thời tiết
Cách phát âm W
b. Dấu hiệu 2: Đối với những từ bắt đầu bằng “wh”, ta cũng phát âm là /w/.
Ví dụ:
– When [adv] – /wen/: khi nào
– Wheel [n] – /wiːl/: bánh xe
– Why [adv] – /wai/: tại sao
– Whale [n] – /weɪl/: cá voi
Một điều nên lưu ý, không phải bất cứ từ nào có W cũng sẽ được phát âm là /w/. Chữ W sẽ không được phát âm [âm câm] nếu đứng trước là chữ R.
Ví dụ:
– Wreath [n] – /riːθ/: vòng hoa
– Wrap [v] – /ræp/: gói
– Wreak [v] – /riːk/:tiến hành
– Write [v] – /raɪt/: viết
– Wreck [v] – /rek/: sự phá hỏng
Dựa trên lý thuyết được cung cấp bên trên, bạn hãy phát âm sao cho đúng các từ sau đây: way, wing, swim, want, away.
Đáp án:
– way [n] – /weɪ/: cáchthức
– wing [n] – /wɪŋ/: cánh
– swim [v] – /swɪm/: bơi
– want [v] – /wɑːnt/: muốn
– away [adv] – /əˈweɪ/: xa
Hy vọng thông qua bài viết này, bạn đã có thể thông thuộc từ A đến Z cách phát âm W cho đúng chuẩn & các dấu hiệu nhận biết. EduTrip chúc bạn sớm chinh phục được Tiếng Anh nhé!