Video hướng dẫn giải
- Vocab
- Bài 2
- Pronun
- Bài 2
- Grammar
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Từ vựng
Vocab
Video hướng dẫn giải
1. Write the words or phrases given in the box next to their meanings.
[Viết từ hoặc cụm từ cho trong khung bên cạnh nghĩa của chúng.]
Lời giải chi tiết:
1. inhabitant |
2. infrastructure |
3. renewable |
4. urban |
5. liveable |
6. sustainable |
7. overcrowded |
8. quality of life |
1. inhabitant: a person that lives in a particular place
[dân cư: một người sống ở một nơi cụ thể]
2. infrastructure: the basic system necessary for a country or organisation to run smoothly
[cơ sở hạ tầng: hệ thống cơ bản cần thiết cho một quốc gia hoặc tổ chức hoạt động thuận lợi]
3. renewable: [of a natural resource or source of energy] that is never used up
[có thể thay thế: [của một nguồn tài nguyên thiên nhiên hoặc một nguồn năng lượng] mà không bao giờ được sử dụng hết]
4. urban: relating to towns or cities
[đô thị: liên quan đến thị trấn hoặc thành phố]
5. liveable: fit to live in
[có thể sống được: phù hợp để sống]
6. sustainable: able to be used without harming the environment
[bền vững: có thể được sử dụng mà không gây tổn hại cho môi trường]
7. overcrowded: [of a place] filled with too many people or things
[quá tải: [của một nơi] chứa quá nhiều người hoặc vật]
8. quality of life: the general well-being of individuals and societies
[chất lượng cuộc sống: phúc lợi chung của cá nhân và xã hội]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences with the right form of the words or phrases in 1.
[Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ / cụm từ ở bài tập 1.]
Lời giải chi tiết:
1. urban |
2. liveable |
3. infrastructure |
4. overcrowded |
5. inhabitants |
6. renewable |
7. quality of life |
8. sustainable |
1. urban
The main goal ofurban planning is providing a healthier environment for people living in the city.
[Mục tiêu chính của quy hoạch đô thị là tạo môi trường lành mạnh hơn cho người dân sống trong thành phố.]
2. liveable
The government needs to solve the pollution problems to make the city liveable.
[Chính phủ cần giải quyết các vấn đề về ô nhiễm để thành phố là nơi có thể sống được.]
3. infrastructure
The country's infrastructureis in poor condition and needs to be upgraded.
[Cơ sở hạ tầng của đất nước đang trong tình trạng nghèo nàn và cần được nâng cấp.]
4. overcrowded
Pollution and heavy traffic are common problems in overcrowded ities.
[Ô nhiễm và giao thông là những vấn đề phổ biến ở các thành phố đông dân.]
5. inhabitants
The originalinhabitantsof this island lived a very simple life.
[Những cư dân gốc của hòn đảo này sống một cuộc sống rất đơn giản.]
6. renewable
The most commonrenewable sources of energy are the wind and sun.
[Các nguồn năng lượng tái tạo phổ biến nhất là gió và mặt trời.]
7. quality of life
Many researchers claim that yoga practice and physical activities can improve people'squality of life.
[Nhiều nhà nghiên cứu cho rằng tập yoga và hoạt động thể chất có thể cải thiện chất lượng cuộc sống của con người.]
8. sustainable
Farmers should usesustainable methods to produce clean and healthy food.
[Nông dân nên sử dụng các phương pháp bền vững để sản xuất thực phẩm sạch và lành mạnh.]
Pronun
Video hướng dẫn giải
1. Intonation: Question tags[Ngữ điệu: Câu hỏi đuôi]
Listen and decide whether the question tags in Bs responses have a rising or falling intonation. Mark [rising intonation] or [falling intonation] after the question tags.
[Nghe và nói xem những câu hỏi đuôi trong phần trả lời của B có ngữ điệu lên hay xuống. Đánh dấu [ngữ điệu lên] hay [ngữ điệu xuống] sau những câu hỏi đuôi.]
Click tạiđâyđể nghe:
Lời giải chi tiết:
1. A:What a boring lecture!
B:Yes. It was dull, wasnt it?
2. A:Please turn down the volume. Its too loud.
B:You dont like rock music, do you?⤻
3. A:I dont have any plans for tonight.
B:Lets go to the cinema, shall we?⤻
4. A:I believe people will have a better life in the future.
B:Yes, I agree. Life will be more enjoyable than it is today, wont it?
5. A:Where can I put these flowers?
B:Put them near the window, will you?
Tạm dịch:
1. A: Thật là một bài giảng buồn chán!
B: Ừ. Nó nhàm chán, phải không?
2. A: Xin hãy giảm âm lượng. Ồn quá.
B: Bạn không thích nhạc rock, đúng không?
3. A: Tôi không có kế hoạch cho tối nay.
B: Chúng ta đi xem phim chứ?
4. A: Tôi tin rằng mọi người sẽ có cuộc sống tốt đẹp hơn trong tương lai.
B: đúng vậy, tôi đồng ý. Cuộc sống sẽ thú vị hơn nhiều so với hiện nay, đúng không?
5. A: Tôi có thể đặt những bông hoa này ở đâu?
B: Để chúng gần cửa sổ, được không?
Bài 2
2. Listen and repeat the exchanges in 1.
[Nghe và lặp lại câu trả lời ở bài tập 1.]
1. A:What a boring lecture!
B:Yes. It was dull, wasnt it?
2. A:Please turn down the volume. Its too loud.
B:You dont like rock music, do you?⤻
3. A:I dont have any plans for tonight.
B:Lets go to the cinema, shall we?⤻
4. A:I believe people will have a better life in the future.
B:Yes, I agree. Life will be more enjoyable than it is today, wont it?
5. A:Where can I put these flowers?
B:Put them near the window, will you?
Grammar
Video hướng dẫn giải
1. Match the question tags with the statements to make complete sentences.
[Ghép phần hỏi đuôi với phần câu kề để hoàn thành câu.]
Phương pháp giải:
Câu hỏi đuôi: đuôi của câu hỏi phụ thuộc vào thì và chủ ngữ của mệnh đề chính
Lời giải chi tiết:
1.c |
2.h |
3.f |
4.d |
5. g |
6. a |
7. b |
8. e |
1 - c. Youve seen that film, havent you?
[Cậu đã xem bộ phim đó, phải không?]
2 h. I'm not disturbing you, am I?
[Tớ không làm phiền cậu, phải không?]
3 f. People will travel solar-powered cars in the future, wont they?
[Mọi người sẽ đi bằng xe ô tô năng lượng mặt trời trong tương lai, phải không?]
4 d. You have never been to Europe, havent you?
[Cậu chưa bao giờ đến Châu Âu, phải không?]
5 g. The package has already arrived, hasnt it?
[Gói hàng đến rồi, phải không?]
6 a. I think everyone's going to be there, arent they?
[Tớ nghĩ mọi người sẽ ở đó, phải không?]
7 b. Don't stay up late at night, will you?
[Đừng ngủ muộn, được chứ?]
8 e. There'll be no private transport in the future, wont they?
[Sẽ không có phương tiện vận tải riêng trong tương lai, phải không?]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2. Complete the sentences with the correct question tags.
[Hoàn thành câu bằng câu hỏi đuôi.]
Lời giải chi tiết:
1. is there |
2. can't you |
3. has it |
4. will / would / could / won't you |
5. shall we |
6. aren't they |
7. haven't they |
8. has she |
1. There's no milk in the fridge, is there?
[Không có sữa trong tủ lạnh, phải không?]
2. You can drive a car, cant you?
[Bạn có thể lái xe, đúng không?]
3. I believe nothing serious has happened, has it?
[Tôi tin rằng không có gì nghiêm trọng đã xảy ra, phải không?]
4. Please give me a hand, will / would / could / won't you?
[Làm ơn hãy giúp tôi, được chứ?]
5. Let's review the lesson together, shall we?
[Bọn mình cùng nhau xem lại bài học này, được chứ?]
6. I think these are your papers, arent they?
[Tớ nghĩ đây là giấy của cậu, phải không?]
7. Somebody's just called my name, havent they?
[Có ai vừa gọi tên tớ, đúng không?]
8. Jane has got no problems at work, has she?
[Jane không gặp chuyện gì ở chỗ làm, đúng không?]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3. Match the if - clauses with the result clauses.
[Ghép các mệnh đề if với các mệnh đề kết quả.]
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại I: If S + V [hiện tại đơn], S + will/can/may + V
Lời giải chi tiết:
1.e |
2.c |
3.f |
4.a |
5.h |
6.b |
7.d |
8.g |
1 e. If you freeze water, it turns to ice.
[Nếu bạn đóng băng nước, nó sẽ trở thành đá.]
2 c. If you need help, dont hesitate to ask.
[Nếu bạn cần giúp đỡ, đừng ngần ngại hỏi.]
3 f. If you remove the battery from your cellphone, it turns off.
[Nếu bạn tháo pin ra khỏi điện thoại di động, điện thoại sẽ tắt.]
4 a. If you multiply 1 by 0, you get 0.
[Nếu bạn nhân 1 với 0, bạn sẽ được 0.]
5 h. If my father leaves work early on Saturday, he usually goes to the gym.
[Nếu bố tôi đi làm vào sáng sớm thứ 7, bố thường đến phòng tập thể dục.]
6 b. If you've finished your work, go home and take a rest.
[Nếu bạn đã hoàn thành công việc của mình, hãy về nhà và nghỉ ngơi]
7 d. If you are going to school today, please pick me up on your way.
[Nếu hôm nay cậu đi học, hãy đón tớ trên đường đến.]
8 g. If you try to mix oil and water, the oil goes to the top and the water goes to bottom.
[Nếu bạn cố trộn dầu với nước, dầu sẽ nổi lên trên và nước sẽ xuống lắng dưới.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4. Combine the sentences or rewrite them to make conditional sentences. Decide whether to use type 0 or 1.
[Nối những cặp câu dưới đây, viết chúng thành câu điều kiện, loại 0 hoặc 1.]
Example:
You get to the airport early. Wait for me in the lounge.
If you get to the airport early, wait for me in the lounge. [type 0]
Ví dụ:
Bạn đến sân bay sớm. Đợi tôi trong phòng khách.
Nếu bạn lên sân bay sớm, đợi tôi ở phòng khách. [loại 0]
Phương pháp giải:
Câu điều kiện loại O: If + S +V[hiện tại đơn],S +V[hiện tại đơn]
Câu điều kiện loại I: If + S +V[hiện tại đơn],S + will/can +V
Lời giải chi tiết:
1. The baby is crying. He may be hungry.
[Đứa bé đang khóc. Có thể nó đói]
=> If the baby is crying, he may be hungry. / The baby may be hungry if he is crying. [Type 1]
[Nếu đứa bé khóc, có thể nó đói.]
2. You travel on a budget flight, so you have to pay for your drinks and food.
[Bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, vì vậy bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.]
=> If you travel on a budget flight, you have to pay for your drink and food. [type 0]
[Nếu bạn đi du lịch trên một chuyến bay giá rẻ, bạn phải trả tiền cho đồ uống và thức ăn của bạn.]
3. Whenever the weather is fine. I walk to work instead of driving.
[Bất cứ khi nào thời tiết đẹp, tôi đi bộ đi làm thay vì lái xe.]
=> If the weather is fine, I walk to work instead of driving. / I walk ... if the weather is fine. [Type 0]
[Nếu thời tiết đẹp, tôi đi bộ để làm việc thay vì lái xe.]
4. People start using more solar energy. There will be less pollution.
[Mọi người bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn. Sẽ ít ô nhiễm hơn.]
=> If people start using more solar energy, there will be less pollution. [Type 1]
[Nếu người ta bắt đầu sử dụng năng lượng mặt trời nhiều hơn, thì sẽ ít ô nhiễm hơn.]
5. They usually play soccer when they have no homework.
[Họ thường chơi bóng đá khi họ không có bài tập ở nhà.]
=> If they have no homework, they usually play soccer. [Type 0]
[Nếu họ không có bài tập ở nhà, họ thường chơi bóng đá.]
6. You travel by train. It takes five hours to get to Nha Trang.
[Bạn đi du lịch bằng tàu hỏa. Phải mất năm giờ để đến Nha Trang.]
=> If you travel by train, it takes five hours to get to Nha Trang. [Type 0]
[Nếu bạn đi du lịch bằng tàu hỏa, phải mất 5 giờ để đến Nha Trang. ]
7. The government plans to reduce the use of fossil fuels. Our city will become a more liveable place.
[Chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch. Thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.]
=> If the government reduces/manages to reduce the use of fossil fuels, our city will become a more liveable place. [Type 1]
[Nếu chính phủ có kế hoạch giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch, thành phố của chúng ta sẽ trở thành một nơi dễ sống hơn.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.