Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Từ vựng
LOOKING BACK
Bài 1
Video hướng dẫn giải
Task 1.What health problems do you think each of these people has?
[Em nghĩ mỗi người này gặp vấn đề nào?]
a. Oh, I forgot to wear a sun hat today!
b. I never remember to wash my face!
c. l eat too much junk food, and I'm too weak to exercise.
d. I think late something that wasn't good!
e. I feel itchy and my nose is running.
Lời giải chi tiết:
a. sunburn |
b. spots |
c. puts on weight |
d. stomachache |
e. flu |
a.He/ she has the sunburn.
['Ồ, hôm nay tôi quên đội mũ che nắng rồi.' =>Anh ấy/cô ấy bị cháy nắng.]
b.He/ she has the spots.
['Tôi không bao giờ nhớ rửa mặt cả.' =>Anh ấy / cô ấy bị nổi mụn.]
c.He/ she puts on weight.
['Tôi ăn quá nhiều đồ ăn vặt và tôi quá yếu ớt đến nỗi không tập thể dục được.' =>Anh ấy / cô ấy tăng cân.]
d.He/ she has a stomachache.
['Tôi nghĩ tôi đã ăn phải cái gì đó không ổn.' =>Anh ấy/cô ấy bị đau bụng.]
e.He/ she has flu.
['Tôi cảm thấy ngứa và mũi tôi đang chảy nước mũi.' =>Anh ấy/ cô ấy bị cảm cúm.]
Bài 2
Video hướng dẫn giải
Task 2.Look at the pictures below. Write the health problem below each person.
[Nhìn vào những bức hình bên dưới. Viết vấn đề sức khỏe bên dưới mỗi người.]
Lời giải chi tiết:
1.spots[mụn]
2.putting on weight[tăng cân]
3.sunburn[cháy nắng]
4.stomachache[đau bụng]
5.flu[cúm]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
Task 3.Complete the health tips below with 'more' or 'less'.
[Hoàn thành những bí quyết sức khỏe bên dưới.]
1. Eat _________junk food. It makes you fat!
2. Wash your hands_________ . You will have less chance of catching flu.
3. Sleep_________ but try to wake up at the usual time. Even at weekends!
4. Go outside_________. If you do need to go outside, wear a sun hat.
5. Watch_________television. Looking at the screen for too long hurts your eyes.
6. Do _________exercise, and you will feel fitter and healthier.
Phương pháp giải:
more + danh từ số nhiều/ danh từ không đếm được: nhiều hơn
less + danh từ không đếm được: ít hơn
Lời giải chi tiết:
1. Eatlessjunk food. It makes you fat!
[Ăn ít thức ăn vặt lại. Nó làm bạn mập đấy!]
2. Wash your handsmore. You will have less chance of catching flu.
[Rửa tay nhiều hơn. Bạn sẽ có ít cơ hội bị bệnh cúm hơn]
3. Sleepmore, but try to wake up at the usual time. Even at weekends!
[Ngủ nhiều hơn, nhưng cố gắng dậy vào thời gian như thường lệ. Thậm chí là vào cuối tuần!]
4. Go outsideless. If you do need to go outside, wear a sun hat.
[Đi ra ngoài ít hơn. Nếu bạn cần đi ra ngoài, nên đội nón.]
5. Watchlesstelevision. Looking at the screen for too long hurts your eyes.
[Xem ti vi ít hơn. Nhìn màn hình quá lâu sẽ gây hại cho mắt.]
6. Domoreexercise, and you will feel fitter and healthier.
[Luyện tập thể thao nhiều hơn, và bạn sẽ cảm thấy cân đôi hơn và khỏe mạnh hơn.]
Bài 4
Video hướng dẫn giải
Task 4.Draw a line to link the sentences and a coordinator to form meaningful sentences.
[Viết một dòng để liên kết các câu và một từ bổ nghĩa để hình thành câu ý nghĩa.]
I want to eat some junk food, |
so |
I can cycle to school. |
I don't want to be tired tomorrow, |
but |
I should go to bed early. |
I have a temperature, |
or |
I am putting on weight. |
I can exercise every morning, |
and |
I feel tired. |
Lời giải chi tiết:
1. I want to eat some junk food, but I am putting on weight.
[Tôi muốn ăn thức ăn vặt nhưng tôi đang tăng cân.]
2.I dont want to be tired tomorrow, so I should go to bed early.
[Tôi không muốn mệt mỏi vào ngày mai, vì thế tôi sẽ đi ngủ sớm.]
3.I have a temperature, and I feel tired.
[Tôi bị sốt và tôi cảm thấy mệt.]
4.I can exercise every morning, or I can cycle to school.
[Tôi có thể luyện tập mỗi buổi sáng, hoặc tối có thể đạp xe đến trường.]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
Task 5.Choose one of the following health problems. Role-play a discussion. Student A is the patient. Student B is the doctor.
[Chọn một trong những vấn đề sức khỏe sau. Đóng vai một cuộc thảo luận. Học sinh A là một bệnh nhân. Học sinh B là một bác sĩ.]
have sunburn |
putting on weight |
have toothache |
have an allergy |
have a cough and a runny nose |
|
Example:
A: Hi doctor. I feel weak and sick.
[Chào bác sĩ. Tôi thấy yếu ớt và ốm.]
B: Did you have enough calories? You should eat more, and I think you should get more exercise too.
[Bạn đã có đủ ca lo chưa? Bạn nên ăn nhiều hơn, và tôi nghĩ bạn cũng nên tập thể dục nhiều hơn nữa.]
A: OK. Thank you doctor.
[Vâng. Cảm ơn bác sĩ.]
Lời giải chi tiết:
* have sunburn [cháy nắng]
A: Hi doctor. Oh my face is so red. I was outside yesterday.
[Chào bác sĩ. Ồ mặt tôi thật là đỏ. Tôi đã ở ngoài vào hôm qua.]
B: You have the sunburn. You should drink much water and put the yogurt on your skin.
[Bạn bị cháy nắng rồi đấy. Bạn nên uống nhiều nước và đắp sữa chua lên da.]
A: I will. Thank you.
[Tôi sẽ làm thế. Cảm ơn bác sĩ.]
* have toothache [đau răng]
A: Doctor, oh, my teeth are so hurtful. I feel very uncomfortable.
[Bác sĩ, ôi, răng tôi đau quá. Tôi cảm thấy khó chịu vô cùng.]
B: I think you have the toothache. Let me check your teeth more carefully and I will give you the medicine.
[Tôi nghĩ bạn bị đau răng rồi đấy. Để tôi kiểm tra răng bạn kỹ hơn và tôi sẽ cho bạn thuốc uống.]
A: Thanks a lot.
[Cảm ơn bác sĩ nhiều.]
* have a cough and a runny nose [ho và chảy nước mũi]
A: Oh, doctor, I have a cough and a runny nose. I feel so bad.
[Ồ, bác sĩ, tôi bị ho và chảy nước mũi. Tôi thấy thật tồi tệ.]
B: You have the flu. You should drink orange juice, take the medicine and take a sleep.
[Bạn bị cảm rồi đó. Bạn nên uống nước cam, uống thuốc và đi ngủ.]
A: Thanks Doctor.
[Cảm ơn bác sĩ.]
*putting on weight[tăng cân]
A: Oh, doctor, Im so scared. Fm putting on weight. I ate so much.
[Ồ bác sĩ, tôi sợ quá. Tôi đang lên cân. Tôi đã ăn quá nhiều.]
B: You should eat less and do exercise more.
[Bạn nên ăn ít hơn và tập luyện thề thao nhiều hơn.]
A: Thanks doctor, I will do.
[Cảm ơn bác sĩ, tôi sẽ làm thế.]
* have an allergy [bị dị ứng]
A: I ate seafood yesterday. I feel uncomfortable. My skin is so itchy.
[Tôi đã ăn hải sản hôm qua. Tôi cảm thấy không khỏe. Da tôi ngứa ngáy.]
B: I think you have an allergy. You should take the medicine.
[Tôi nghĩ bạn bị dị ứng. Bạn nên uống thuốc.]
A: Thanks doctor.
[Cảm ơn bác sĩ.]
Bài 6
Video hướng dẫn giải
Task 6.Discuss the following sentences about health with a partner. Do you think they are facts or myths?
[Thảo luận những câu sau về sức khỏe với một bạn học. Em có nghĩ nó Là sự thật hay là hoang đường?]
Example:
When you have a headache, you should rub an egg on your head.
[Khi bạn bị đâu đầu, bạn nên chà quả trứng lên đầu.]
A:I dont think this is true. Its a myth.
[Tôi không nghĩ điều này đúng. Nó chỉ là chuyện hoang đường.]
B:Yes, I agree. /No, I disagree. I heard its true.
[Vâng, tôi đồng ý. / Không, tôi không đồng ý. Tôi nghe bảo là nó đúng mà.]
1.Going outside with wet hair gives you a cold or flu.
[Đi ra ngoài với mái tóc ướt sẽ khiến bạn bị cảm lạnh hoặc cảm cúm.]
2.Eating more fresh fish makes you smarter.
[Ăn nhiều cá tươi giúp bạn thông minh hơn.]
3.Eating more carrots helps you see at night.
[Ăn nhiều cà rốt giúp bạn nhìn rõ vào ban đêm.]
Lời giải chi tiết:
1.A:When you go outside with wet hair, it can make you get a cold or flu.
[Khi bạn đi ra ngoài với tóc ướt, nó có thể làm bạn bị cảm.]
B: Yes, I agree.
[Vâng, tôi đồng ý.]
2.A: You should eat more fresh fish, it can make you smarter.
[Bạn nên ăn nhiều cá tươi hơn, nó có thể làm cho bạn thông minh hơn.]
B: Yes, I agree.
[Vâng, tôi đồng ý.]
B: I dont think this is true.
[Tôi không nghĩ điều này đúng.]
3.A:You should eat more carrots, it will help you see in the night more clearly.
[Bạn nên ăn cà rốt nhiều hơn, nó sẽ giúp bạn thấy trong bóng tối rõ hơn.]
B: Yes, I agree.
[Vâng, tôi đồng ý.]
A: I dont think this is true.
[Tôi không nghĩ điều này đúng.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.