Video hướng dẫn giải
- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Từ vựng
A surprise guest
Bài 1
Video hướng dẫn giải
1.Listen and read.
[Nghe và đọc.]
Phong:That was a great idea, Nam. I love picnics!
Nam:Please pass me the biscuits.
Phong:Sure. Here you are.
Nam:Thanks. What are you reading, Phong?
Phong:4Teen. It's my favourite magazine!
Nam:Look! It's Mai. And she is with someone.
Phong:Oh, who's that? She has glasses and long black hair.
Nam:I don't know. They're coming over.
Mai:Hi there. This is my friend Chau.
Phong & Nam:Hi, Chau, Nice to meet you.
Chau:Nice to meet you, too.
Nam:Would you like to sit down? We have lots of food.
Mai:Oh, sorry, we can't. We're going to the bookshop.
Chau:Bye for now.
Phong & Nam:Bye bye.
Phương pháp giải:
Tạm dịch hội thoại:
Phong:Đó là một ý tưởng tuyệt vời đấy, Nam. Mình thích dã ngoại!
Nam:Làm ơn đưa cho tôi cái bánh quy với.
Phong:Chắc chắn rồi. Của bạn đây.
Nam:Cảm ơn. Bạn đang đọc gì vậy Phong?
Phong:4Teen. Đó là tạp chí yêu thích của mình!
Nam:Nhìn kìa! Là Mai. Và bạn ấy đang đi cùng ai đó.
Phong:Ồ, ai vậy nhỉ? Bạn ấy đeo kính và mái tóc đen dài.
Nam:Mình không biết. Các bạn ấy đang đến.
Mai:Chào các bạn. Đây là bạn của mình Châu.
Phong & Nam:Chào Châu, Rất vui được gặp bạn.
Châu:Rất vui được gặp các bạn.
Nam:Bạn có muốn ngồi xuống không? Chúng mình có rất nhiều thức ăn.
Mai:Ồ, xin lỗi, chúng mình không thể. Chúng mình đang đến hiệu sách.
Châu:Tạm biệt nhé.
Phong & Nam:Tạm biệt nhé.
Bài 2
Video hướng dẫn giải
2.Fill the blanks with the words from the conversation.
[Điền vào chỗ trống với các từ trong bài hội thoại.]
1. Phong and Nam are having a _______.
2. 4Teen is Phong's_______.
3. Phong and Nam see_______and_______.
4. Chau has_______ and _______.
5. Mai and Chau_______ the bookshop.
Lời giải chi tiết:
1. picnic |
2. favourite magazine |
3. Mai; Chau |
4. glasses/ long black hair |
5. are going to |
1. Phong and Nam are having apicnic.
[Phong và Nam đang đi dã ngoại.]
2. 4Teen is Phong'sfavourite magazine.
[4Teen là tạp chí yêu thích của Phong.]
3. Phong and Nam seeMaiandChau.
[Phong và Nam nhìn thấy Mai và Châu.]
4. Chau hasglassesandlong black hair.
[Châu đeo kính và có tóc đen dài.]
5. Mai and Chauare going tothe bookshop.
[Mai và Châu đang đi đến hiệu sách.]
Bài 3
Video hướng dẫn giải
3.Label the body parts with the words in the box.
[Ghi tên các bộ phận cơ thể với các từ trong khung.]
cheek |
eye |
hand |
arm |
mouth |
leg |
nose |
hair |
shoulder |
foot |
Do you know any other words for body parts?
[Em biết từ nào chỉ bộ phận cơ thể nữa không?]
Phương pháp giải:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
Lời giải chi tiết:
1. eye[mắt] |
2. nose[mũi] |
3. shoulder[vai] |
4. hand[bàn tay] |
5. leg[chân] |
6. foot[bàn chân] |
7. arm[cánh tay] |
8. mouth[miệng] |
9. cheek[má] |
10. hair[tóc] |
Other words for body parts: ear[tai], head[đầu], eyebrow[lông mày], finger[ngón tay], toe[ngón chân], nail[móng],...
Bài 4
Video hướng dẫn giải
4.Work in groups. Complete the word webs.
[Làm việc theo nhóm. Hoàn thành các mạng lưới từ.]
Examples:
Phương pháp giải:
- cheek: má
- eye: mắt
- hand: bàn tay
- arm: cánh tay
- mouth: miệng
- leg: chân
- nose: mũi
- hair: tóc
- shoulder: vai
- foot: bàn chân
Lời giải chi tiết:
- long/short: leg, finger, toe, nail,
[dài/ ngắn: chân, ngón tay, ngón chân, móng,...]
- big/small: hand, foot, face, head, nose,
[to/ nhỏ: bàn tay, bàn chân, mặt, đầu, mũi,]
- hair: long, short, black, straight, curly, bald, ...
[tóc: dài, ngắn, đen, thẳng, xoăn, hói, ]
Bài 5
Video hướng dẫn giải
5.GAME: Guessing. Work in groups. Take turns to describe a classmate. Other group members guess who he/she is.
[Trò chơi: Suy đoán. Làm việc theo nhóm. Lần lượt mô tả một bạn trong lớp. Các thành viên khác trong nhóm đoán bạn đấy là ai.]
Example:
[Ví dụ:]
A:She has long hair and big eyes.
[Bạn ấy có mái tóc dài và mắt to.]
B:Is that Lan?
[Đó là Lan à?]
A:Thats right.
[Đúng rồi.]
Lời giải chi tiết:
A:He has short brown hair and wear glasses.
[Bạn ấy có mái tóc ngắn màu nâu và đeo kính.]
B:Is that Phong?
[Đó là Phong à?]
A:Thats right.
[Đúng rồi.]
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
Parts of body [Các bộ phận cơ thể]
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.
19.