Vang chát tiếng Anh là gì
Rượu Tiếng Anh Là Gìadmin- 29/07/2021 83 Mục Lục Bài ViếtNhững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành rượu vang7. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chếBạn đang xem: Rượu tiếng anh là gì Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành rượu vang Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang ngày càng phát triển mạnh mẽ và phổ biến. Đối tượng khách hàng mà những nhà pha chế gặp hàng ngày có rất nhiều người nước ngoài. Nơi làm việc của họ chủ yếu là những quán cà phê, quán bar, nhà hàng,những nơi vui chơi với lượng du khách nước ngoài đông đảo. Chính vì thế mà việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành rượu vang sẽ rất có lợi khi giao tiếp cũng như tiếp cận những kiến thức chuyên sâu về chuyên ngành này. Show
Hôm nay, bài viết sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh chuyên ngành pha chế, các thuật ngữ trong bartender cũng như dụng cụ bartender tiếng Anh ngay trong bài viết này. 1. Từ vựng về cấu trúc rượu vangĐể trở thành một chuyên gia rượu vang bạn cần phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang là kiến thức giúp bạn trở thành một chuyên gia bartender. Trước tiên bạn cần phải nắm rõ những từ vựng dưới đây: Angular: rượu thô ráp, góc cạnh Austere: vang chát gắt, khó uống Complex: rượu có nhiều hương vị thú vị, hấp dẫn Concentrated: rượu vang có hương vị hoa quả đậm đà, vị chát tanin và vị acid trung bình Cliff-Edge: mùi vị rượu biến mất nhanh chóng Delicate: rượu vang có cấu trúc nhẹ nhàng, tươi mới Dense: vang có hương vị hoa quả đậm đà, nồng độ tannin trung bình Extrated: rượu có màu sắc và hương vị đậm đà hơn hầu hết các chai vang cùng loại Elegant: rượu vang nhẹ nhàng nhưng nồng độ acid cao Finesse: rượu vang có độ cân bằng hài hòa giữa vị acid và tannin Fat: rượu vang có mùi hoa quả đậm nét nhưng không có vị acid hay vị tannin Firm: rượu vang có nồng độ tannin cao, gây cảm giác khô miệng Full-Bodied: rượu vang có hương vị mạnh, đậm đà Hollow: rượu vang nhạt, vô vị Mellow: loại rượu vang không có điểm gì đặc sắc Light-Bodied: rượu vang có nồng độ dịu nhẹ Opulent: loại rượu đậm đà có vị chát tanin mượt mà và có nồng độ acid thấp Polished: rượu vang ngon Powerful: rượu vang có phong cách mạnh mẽ Short: rượu vang có dư vị ngắn 2. Tiếng Anh chuyên ngành pha chế về phong cách rượu vangPha chế rượu vang cũng có hẳn một chuyên ngành riêng Barnyard: rượu vang có mùi nông trại, đồng quê Accessible: rượu vang có thể lấy lòng nhiều người Coarse: rượu vang thô nháp Clean: rượu vang không có lẫn mùi khoáng chất hay mùi hỏng Earthy: rượu vang có mùi khoáng chất Leathery: rượu vang có mùi len Fleshy: rượu vang có lẫn mùi hoa quả và mùi thịt Musky: rượu vang rất nặng mùi musk ox Smokey: vang có lẫn mùi khói Refined: rượu vang có mùi vị rất thanh thoát 3.Từ vựng thành phần chất tanninCó rất nhiều từ vựng về thành phần chất tannin Angular: có độ chát tannin góc cạnh Aggressive: nồng độ tannin cao, át hết các hương vị khác Bitter: có vị khó uống, chát gắt gao, đắng hậu vị Chocolate: có vị tannin mịn màng, ít vị cay tê Chewy: những loại rượu có vị tannin hài hòa, hương vị lan tỏa trong vòm miệng Firm: rượu vang có vị tannin trẻ, mịn màng Flabby: rượu vang có vị tannin thấp hương vị rượu nhạt thếch Harsh: vị chát tanin có thể làm khô miệng Grippy: chất tanin đọng lại trong miệng rất lâu Leathery: có hương vị đa dạng nhưng chất tanin cao, hương vị này thường có ở những loại rượu vang cũ Muscular: chất tanin sắc nét, được dùng để miêu tả rượu vang trẻ Mellow: rượu có vị tanin thấp hoặc không có tanin Opulent: rượu vang có vị hoa quả đậm hơn so với vị chát tanin Powerful: rượu có độ chát tanin vừa đủ Rigid: chất chát tannin gắt gao trong vòm họng Round: rượu không có vị cay, nhưng có vị tanin mượt mà Smooth: vang có vị tanin hài hòa Silky: rượu vang đậm đà, ít vị cay tê, vị tanin mượt mà Supple: vị chát tanin hài hòa 4.Từ vựng về tính axit của rượuTính axit đóng vai trò rất quan trọng, quyết định hương vị rượu vang Austere = Astringent: rượu vang có vị tannin và vị axit gắt Edgy: đậm đà, có nồng độ axit cao Bright: có vị axit rất rõ nét Elegant: vang có nồng độ axit cao Flabby: rượu có nồng độ axit rất thấp Fallen over: mất hết vị axit do ngâm ủ lâu Fresh: vang có nồng độ axit hài hòa, từ này thường dùng mô tả rượu vang trẻ Flat: vang không có vị axit Lively: đỏ hoặc trắng có nồng độ nhẹ, vị axit rõ nét Lean: rượu vang trắng có vị hoa quả nhẹ nhàng và vị axit cao Soft: rượu vang có nồng độ axit thấp Nerve = Racy : rượu vang có vị axit chắc chắn Thin: có nồng độ axit rất cao nhưng nhẹ, độ rượu nhạt Tart: có vị chua do có nhiều men hoặc nhiều axit Zippy: rượu vang nhẹ với vị axit rất rõ nét Zesty: rượu vang nhẹ với vị axit rõ nét 5.Xem thêm: Hướng Dẫn Tạo Tài Khoản Bitcoin, Đăng Ký Tài Khoản Bitcoin Trên BlockchainXem thêm: Webmoney Là Gì? Hướng Dẫn Đăng Ký Webmoney Phiên Bản Việt NamCác thuật ngữ trong bartender về độ cồn trong rượuHot: có nồng độ cồn cao Jammy: làm từ trái nho chín, nồng độ cồn cao Legs: loại có chân rượu chảy xuống càng chậm thì hàm lượng đường/ nồng độ cồn càng cao Burn: rượu vang đốt cháy cổ họng 6. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang về đặc trưng hương vị hoa quảNhiều loại rượu vang mang hương vị hoa quả rất đặc trưng Berry: những hương vị hoa quả thường thấy trong rượu vang là cherry, mâm xôi, việt quất, vị quả dâu tây, quả sim đen Apple: mùi vị rất phổ biến trong rượu vang trắng Citrus: những mùi vị hoa quả thường thấy trong vang rose (vang hồng) hoặc rượu vang trắng là mùi quả chanh, lá chanh, nho, cam Cassis: có mùi khoáng chất vô cùng mạnh mẽ Famboyant: rượu vang có mùi hoa quả vô cùng rõ nét Dark fruit: đỏ đậm đà, loại rượu có nhiều hương vị của hoa quả chín mọng Fleshy: lẫn cả mùi hoa quả và vị thịt Famboyant: có mùi hoa quả vô cùng rõ nét Jammy: hương vị hoa quả trong rượu vang giống như mùi mứt Grapey: rượu vang có vị trái nho rất đậm đà Melon: vang trắng có vị hoa quả tươi mát, thơm ngon Juicy: thường mô tả những loại rượu vang trẻ, có vị hoa quả đậm đà nhưng chưa đủ hài hòa Jammy: mùi hoa quả trong rượu vang tương tự như mùi mứt Plumy: vang đỏ có mùi quả mận rõ nét Ripe: rượu vang được làm từ những quả nho chín mọng Red fruit: vang có mùi hoa quả đỏ chín mọng và có nồng độ nhẹ 7. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chếBartender thường xuyên phải giao tiếp với những vị khách nước ngoài Trong phần này, bài viết sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng về dụng cụ bartender tiếng Anh, các thuật ngữ trong bartender và những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho dân bartender 7.1 Các thuật ngữ trong bartender về các loại đồ uống nóng/ lạnhfruit juice: nước ép hoa quả cola / coke: nước ngọt coca cola orange juice: nước ép cam cola / coke: nước ngọt coca cola pineapple juice: nước ép dứa iced tea: trà đá tomato juice: nước ép cà chua lemonade: nước chanh milkshake: sữa khuấy bọt lime cordial: rượu chanh orange squash: nước cam ép smoothie: sinh tố pop: nước uống sủi bọt squash: nước ép mineral water: nước khoáng water: nước lọc sparkling water: sô-đa still water: nước không ga tap water: nước vòi coffee: cà phê cocoa: ca cao black coffee: cà phê đen fruit tea: trà hoa quả decaf coffee/ decaffeinated coffee: loại cà phê đã được lọc chất caffein herbal tea: trà thảo mộc green tea: trà xanh hot chocolate: sô cô la nóng tea bag: trà túi lọc tea: chè xanh /trà xanh 7.2 Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chế về các loại đồ uống có cồnNhững loại đồ uống có cồn beer: bia ale: bia truyền thống Anh cider: rượu táo bitter: rượu đắng lager: bia vàng stout: bia đen shandy: bia pha nước chanh wine: rượu white wine: rượu trắng red wine: rượu vang đỏ sparkling wine: rượu có ga rosé wine: rượu nho hồng champagne: rượu sâm banh sparkling wine: rượu có ga martini: rượu martini brandy: rượu brandy liqueur: rượu mùi rum: rượu rum gin: rượu gin vodka: rượu vodka whisky, whiskey: rượu whisky 7.3 Các thuật ngữ trong bartender về trộn mix nguyên liệu:Mix nguyên liệu là yếu tố quyết định sự thành công của một bartender Slice: Cắt nguyên liệu thành lát Cut: Cắt Peel: Gọt vỏ, lột vỏ trái cây Mix: Trộn lẫn nguyên liệu Stir: Khuấy Pour: Rót Clarify:Gạn, lọc sạch Jounce: Lắc, xóc nảy lên 7.4 Dụng cụ bartender tiếng AnhDụng cụ thường nhật của một bartender Can: Lon Bottle: Chai Spoon: Thìa Fork: Cái nĩa Tablespoon: Thìa to Cup: Chén Teaspoon: Thìa nhỏ Shaker standard: Bình lắc bằng Inox Cocktail shaker: Bình lắc cocktail Jigger: Ly định lượng Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là thủy tinh, 1 nửa là inox Glass: Cốc, ly thủy tinh Citrus zester/ Channel knife: Dao cắt sợi Jar: Lọ thủy tinh Glass: Cốc, ly thủy tinh Freezer: Ngăn lạnh Wine glass: Ly uống rượu Refrigerator: Tủ lạnh Blender: Máy xay sinh tố Ice tray: Khay đá Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh Peeler: Dao bào Strainers: Lọc Strainers: Lọc Straw: Ống hút 8. Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho bartenderWhich drink would you like to order, Sir/ Madam? là câu giao tiếp thường dùng của bartender Một số câu giao tiếp thường dùng dưới đây: Which drink would you like to order, Sir/ Madam? Would you like something to drink? (Ông/bà muốn uống gì?) Heres your drink list, Sir/ Madam (Thưa ông/bà, đây là thực đơn đồ uống hôm nay) Would you like to drink without ice or with ice, Sir/Madam? (Ông/bà uống đá hay không có đá?) Please, wait a moment (Vui lòng chờ một chút) Excume Madam /Sir. Heres your drink. Madam/ Sir (Xin phiền chút, đây là đồ uống của ông/bà) Enjoy your drink. Sir/ Madam (Chúc ông/bà ngon miệng) Which/ What kind of Fruit juice/ beer/ Cocktail, would you like to order, Sir/Madam? (Ông/bà muốn gọi loại bia/nước trái cây/ cocktail nào ạ?) We have got_________ (Chúng tôi có: _________) It is made with _________ We are sure you will like it (Món này được làm từ____ Tôi chắc chắn là ông/bà sẽ hài lòng) What are the ingredients of_____? (Món này được làm từ thành phần gì?) Would you like one more can/ bottle/ drink _____ Madam/Sir? (Bà/Ông có muốn dùng thêm một lon/chai/ly______nữa không?) / Sir (Đây là hóa đơn của bạn) Here is your change, Madam/ Sir (Đây là tiền thối) We hope you will come back! (Hy vọng bạn sẽ ghé lại) ======== Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: Mục Lục Bài ViếtNhững thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành rượu vang7. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chếBạn đang xem: Rượu tiếng anh là gì Những thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành rượu vang Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang ngày càng phát triển mạnh mẽ và phổ biến. Đối tượng khách hàng mà những nhà pha chế gặp hàng ngày có rất nhiều người nước ngoài. Nơi làm việc của họ chủ yếu là những quán cà phê, quán bar, nhà hàng,những nơi vui chơi với lượng du khách nước ngoài đông đảo. Chính vì thế mà việc sử dụng tiếng Anh chuyên ngành rượu vang sẽ rất có lợi khi giao tiếp cũng như tiếp cận những kiến thức chuyên sâu về chuyên ngành này. Hôm nay, bài viết sẽ chia sẻ với các bạn tiếng Anh chuyên ngành pha chế, các thuật ngữ trong bartender cũng như dụng cụ bartender tiếng Anh ngay trong bài viết này. 1. Từ vựng về cấu trúc rượu vangĐể trở thành một chuyên gia rượu vang bạn cần phải có vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang là kiến thức giúp bạn trở thành một chuyên gia bartender. Trước tiên bạn cần phải nắm rõ những từ vựng dưới đây: Angular: rượu thô ráp, góc cạnh Austere: vang chát gắt, khó uống Complex: rượu có nhiều hương vị thú vị, hấp dẫn Concentrated: rượu vang có hương vị hoa quả đậm đà, vị chát tanin và vị acid trung bình Cliff-Edge: mùi vị rượu biến mất nhanh chóng Delicate: rượu vang có cấu trúc nhẹ nhàng, tươi mới Dense: vang có hương vị hoa quả đậm đà, nồng độ tannin trung bình Extrated: rượu có màu sắc và hương vị đậm đà hơn hầu hết các chai vang cùng loại Elegant: rượu vang nhẹ nhàng nhưng nồng độ acid cao Finesse: rượu vang có độ cân bằng hài hòa giữa vị acid và tannin Fat: rượu vang có mùi hoa quả đậm nét nhưng không có vị acid hay vị tannin Firm: rượu vang có nồng độ tannin cao, gây cảm giác khô miệng Full-Bodied: rượu vang có hương vị mạnh, đậm đà Hollow: rượu vang nhạt, vô vị Mellow: loại rượu vang không có điểm gì đặc sắc Light-Bodied: rượu vang có nồng độ dịu nhẹ Opulent: loại rượu đậm đà có vị chát tanin mượt mà và có nồng độ acid thấp Polished: rượu vang ngon Powerful: rượu vang có phong cách mạnh mẽ Short: rượu vang có dư vị ngắn 2. Tiếng Anh chuyên ngành pha chế về phong cách rượu vangPha chế rượu vang cũng có hẳn một chuyên ngành riêng Barnyard: rượu vang có mùi nông trại, đồng quê Accessible: rượu vang có thể lấy lòng nhiều người Coarse: rượu vang thô nháp Clean: rượu vang không có lẫn mùi khoáng chất hay mùi hỏng Earthy: rượu vang có mùi khoáng chất Leathery: rượu vang có mùi len Fleshy: rượu vang có lẫn mùi hoa quả và mùi thịt Musky: rượu vang rất nặng mùi musk ox Smokey: vang có lẫn mùi khói Refined: rượu vang có mùi vị rất thanh thoát 3.Từ vựng thành phần chất tanninCó rất nhiều từ vựng về thành phần chất tannin Angular: có độ chát tannin góc cạnh Aggressive: nồng độ tannin cao, át hết các hương vị khác Bitter: có vị khó uống, chát gắt gao, đắng hậu vị Chocolate: có vị tannin mịn màng, ít vị cay tê Chewy: những loại rượu có vị tannin hài hòa, hương vị lan tỏa trong vòm miệng Firm: rượu vang có vị tannin trẻ, mịn màng Flabby: rượu vang có vị tannin thấp hương vị rượu nhạt thếch Harsh: vị chát tanin có thể làm khô miệng Grippy: chất tanin đọng lại trong miệng rất lâu Leathery: có hương vị đa dạng nhưng chất tanin cao, hương vị này thường có ở những loại rượu vang cũ Muscular: chất tanin sắc nét, được dùng để miêu tả rượu vang trẻ Mellow: rượu có vị tanin thấp hoặc không có tanin Opulent: rượu vang có vị hoa quả đậm hơn so với vị chát tanin Powerful: rượu có độ chát tanin vừa đủ Rigid: chất chát tannin gắt gao trong vòm họng Round: rượu không có vị cay, nhưng có vị tanin mượt mà Smooth: vang có vị tanin hài hòa Silky: rượu vang đậm đà, ít vị cay tê, vị tanin mượt mà Supple: vị chát tanin hài hòa 4.Từ vựng về tính axit của rượuTính axit đóng vai trò rất quan trọng, quyết định hương vị rượu vang Austere = Astringent: rượu vang có vị tannin và vị axit gắt Edgy: đậm đà, có nồng độ axit cao Bright: có vị axit rất rõ nét Elegant: vang có nồng độ axit cao Flabby: rượu có nồng độ axit rất thấp Fallen over: mất hết vị axit do ngâm ủ lâu Fresh: vang có nồng độ axit hài hòa, từ này thường dùng mô tả rượu vang trẻ Flat: vang không có vị axit Lively: đỏ hoặc trắng có nồng độ nhẹ, vị axit rõ nét Lean: rượu vang trắng có vị hoa quả nhẹ nhàng và vị axit cao Soft: rượu vang có nồng độ axit thấp Nerve = Racy : rượu vang có vị axit chắc chắn Thin: có nồng độ axit rất cao nhưng nhẹ, độ rượu nhạt Tart: có vị chua do có nhiều men hoặc nhiều axit Zippy: rượu vang nhẹ với vị axit rất rõ nét Zesty: rượu vang nhẹ với vị axit rõ nét 5.Xem thêm: Hướng Dẫn Tạo Tài Khoản Bitcoin, Đăng Ký Tài Khoản Bitcoin Trên BlockchainXem thêm: Webmoney Là Gì? Hướng Dẫn Đăng Ký Webmoney Phiên Bản Việt NamCác thuật ngữ trong bartender về độ cồn trong rượuHot: có nồng độ cồn cao Jammy: làm từ trái nho chín, nồng độ cồn cao Legs: loại có chân rượu chảy xuống càng chậm thì hàm lượng đường/ nồng độ cồn càng cao Burn: rượu vang đốt cháy cổ họng 6. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang về đặc trưng hương vị hoa quảNhiều loại rượu vang mang hương vị hoa quả rất đặc trưng Berry: những hương vị hoa quả thường thấy trong rượu vang là cherry, mâm xôi, việt quất, vị quả dâu tây, quả sim đen Apple: mùi vị rất phổ biến trong rượu vang trắng Citrus: những mùi vị hoa quả thường thấy trong vang rose (vang hồng) hoặc rượu vang trắng là mùi quả chanh, lá chanh, nho, cam Cassis: có mùi khoáng chất vô cùng mạnh mẽ Famboyant: rượu vang có mùi hoa quả vô cùng rõ nét Dark fruit: đỏ đậm đà, loại rượu có nhiều hương vị của hoa quả chín mọng Fleshy: lẫn cả mùi hoa quả và vị thịt Famboyant: có mùi hoa quả vô cùng rõ nét Jammy: hương vị hoa quả trong rượu vang giống như mùi mứt Grapey: rượu vang có vị trái nho rất đậm đà Melon: vang trắng có vị hoa quả tươi mát, thơm ngon Juicy: thường mô tả những loại rượu vang trẻ, có vị hoa quả đậm đà nhưng chưa đủ hài hòa Jammy: mùi hoa quả trong rượu vang tương tự như mùi mứt Plumy: vang đỏ có mùi quả mận rõ nét Ripe: rượu vang được làm từ những quả nho chín mọng Red fruit: vang có mùi hoa quả đỏ chín mọng và có nồng độ nhẹ 7. Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chếBartender thường xuyên phải giao tiếp với những vị khách nước ngoài Trong phần này, bài viết sẽ chia sẻ với bạn bộ từ vựng về dụng cụ bartender tiếng Anh, các thuật ngữ trong bartender và những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho dân bartender 7.1 Các thuật ngữ trong bartender về các loại đồ uống nóng/ lạnhfruit juice: nước ép hoa quả cola / coke: nước ngọt coca cola orange juice: nước ép cam cola / coke: nước ngọt coca cola pineapple juice: nước ép dứa iced tea: trà đá tomato juice: nước ép cà chua lemonade: nước chanh milkshake: sữa khuấy bọt lime cordial: rượu chanh orange squash: nước cam ép smoothie: sinh tố pop: nước uống sủi bọt squash: nước ép mineral water: nước khoáng water: nước lọc sparkling water: sô-đa still water: nước không ga tap water: nước vòi coffee: cà phê cocoa: ca cao black coffee: cà phê đen fruit tea: trà hoa quả decaf coffee/ decaffeinated coffee: loại cà phê đã được lọc chất caffein herbal tea: trà thảo mộc green tea: trà xanh hot chocolate: sô cô la nóng tea bag: trà túi lọc tea: chè xanh /trà xanh 7.2 Tiếng Anh chuyên ngành rượu vang pha chế về các loại đồ uống có cồnNhững loại đồ uống có cồn beer: bia ale: bia truyền thống Anh cider: rượu táo bitter: rượu đắng lager: bia vàng stout: bia đen shandy: bia pha nước chanh wine: rượu white wine: rượu trắng red wine: rượu vang đỏ sparkling wine: rượu có ga rosé wine: rượu nho hồng champagne: rượu sâm banh sparkling wine: rượu có ga martini: rượu martini brandy: rượu brandy liqueur: rượu mùi rum: rượu rum gin: rượu gin vodka: rượu vodka whisky, whiskey: rượu whisky 7.3 Các thuật ngữ trong bartender về trộn mix nguyên liệu:Mix nguyên liệu là yếu tố quyết định sự thành công của một bartender Slice: Cắt nguyên liệu thành lát Cut: Cắt Peel: Gọt vỏ, lột vỏ trái cây Mix: Trộn lẫn nguyên liệu Stir: Khuấy Pour: Rót Clarify:Gạn, lọc sạch Jounce: Lắc, xóc nảy lên 7.4 Dụng cụ bartender tiếng AnhDụng cụ thường nhật của một bartender Can: Lon Bottle: Chai Spoon: Thìa Fork: Cái nĩa Tablespoon: Thìa to Cup: Chén Teaspoon: Thìa nhỏ Shaker standard: Bình lắc bằng Inox Cocktail shaker: Bình lắc cocktail Jigger: Ly định lượng Shaker Boston: Bình lắc 1 nửa là thủy tinh, 1 nửa là inox Glass: Cốc, ly thủy tinh Citrus zester/ Channel knife: Dao cắt sợi Jar: Lọ thủy tinh Glass: Cốc, ly thủy tinh Freezer: Ngăn lạnh Wine glass: Ly uống rượu Refrigerator: Tủ lạnh Blender: Máy xay sinh tố Ice tray: Khay đá Lemon squeezer: Dụng cụ vắt chanh Peeler: Dao bào Strainers: Lọc Strainers: Lọc Straw: Ống hút 8. Những câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng cho bartenderWhich drink would you like to order, Sir/ Madam? là câu giao tiếp thường dùng của bartender Một số câu giao tiếp thường dùng dưới đây: Which drink would you like to order, Sir/ Madam? Would you like something to drink? (Ông/bà muốn uống gì?) Heres your drink list, Sir/ Madam (Thưa ông/bà, đây là thực đơn đồ uống hôm nay) Would you like to drink without ice or with ice, Sir/Madam? (Ông/bà uống đá hay không có đá?) Please, wait a moment (Vui lòng chờ một chút) Excume Madam /Sir. Heres your drink. Madam/ Sir (Xin phiền chút, đây là đồ uống của ông/bà) Enjoy your drink. Sir/ Madam (Chúc ông/bà ngon miệng) Which/ What kind of Fruit juice/ beer/ Cocktail, would you like to order, Sir/Madam? (Ông/bà muốn gọi loại bia/nước trái cây/ cocktail nào ạ?) We have got_________ (Chúng tôi có: _________) It is made with _________ We are sure you will like it (Món này được làm từ____ Tôi chắc chắn là ông/bà sẽ hài lòng) What are the ingredients of_____? (Món này được làm từ thành phần gì?) Would you like one more can/ bottle/ drink _____ Madam/Sir? (Bà/Ông có muốn dùng thêm một lon/chai/ly______nữa không?) / Sir (Đây là hóa đơn của bạn) Here is your change, Madam/ Sir (Đây là tiền thối) We hope you will come back! (Hy vọng bạn sẽ ghé lại) ======== Nếu bạn hoặc người thân, bạn bè có nhu cầu học tiếng Anh thì đừng quên giới thiệu chúng tôi nhé. Để lại thông tin tại đây để được tư vấn: |