Từ có 5 chữ cái có t ở giữa năm 2022

Bạn chưa thực sự tin tin trong giao tiếp hằng ngày vì vốn từ vựng hạn hẹp của mình? Hay bạn không thể đạt kết quả cao trong các bài thi vì có quá nhiều từ vựng mà bạn không dịch được nghĩa? Vậy hôm nay hãy cũng 4Life English Center (e4Life.vn) mở rộng vốn tự vựng của mình bằng cách học ngay 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O.

Từ có 5 chữ cái có t ở giữa năm 2022
Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O

1. Từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O gồm 3 chữ cái

  • Oil: Dầu
  • One: Một, số một
  • Off; Tắt; khỏi, cách, rời
  • Old: Cũ
  • Odd; Kỳ quặc, kỳ cục, lẻ (số)
  • Out: Ngoài

2. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 4 chữ cái

  • Once: Một lần, ngày xưa
  • Only: Chỉ
  • Obey: Tuân theo, vâng lời
  • Open: Mở

3. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 5 chữ cái

  • Often: Thường xuyên
  • Onion: Củ hành
  • Opera: Nhạc kịch
  • Ought: Phải
  • Order: Đặt hàng
  • Other: Khác
  • Ocean: Đại dương
  • Obese: Béo phì, bụng phệ
  • Outer: Bên ngoài
  • Olive: Ôliu
  • Onset: Sự khởi đầu
  • Optic: Quang học
  • Oasis: Ốc đảo
  • Occur: Xảy ra
  • Organ: Sơ quan, đàn organ
  • Owing: Nợ, thiếu
  • Otter: Con rái cá
  • Overt: Công khai, rõ ràng
  • Opium: Thuốc phiện

4. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

  • Optics: Quang học
  • Option: Lựa chọn
  • Object: Vật thể, mục đích
  • Orange: Quả cam
  • Outcry: Phản đối
  • Offset: Bù lại
  • Outlaw: Ngoài vòng pháp luật
  • Oracle: Tiên tri, nhà tiên tri
  • Office: Văn phòng
  • Occupy: Giữ, chiếm
  • Output: Sức sản xuất, đầu ra
  • Overly: Quá mức, nhiều quá
  • Orient: Định hướng
  • Orphan: Mồ côi
  • Obtain: Đạt được
  • Outlay: Ra ngoài
  • Opaque: Mờ mịt
  • Onward: Trở đi, xa hơn
  • Occult: Huyền bí, bí mật
Từ có 5 chữ cái có t ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 6 chữ cái

5. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 7 chữ cái

  • Overall: Tổng thể
  • Outside: Ở ngoài
  • Operate: Có tác dụng, vận hành
  • Officer: Nhân viên văn phòng
  • Opening: Khai mạc
  • Offense: Xúc phạm
  • Obscure: Mờ mịt
  • Obvious: Hiển nhiên
  • Opinion: Ý kiến
  • Optimal: Tối ưu
  • Observe: Quan sát
  • Ongoing: Đang diễn ra
  • Outline: Đề cương
  • Outlook: Quan điểm
  • Offline: Ngoại tuyến
  • Outrage: Sự phẫn nộ
  • Oversee: Giám sát
  • Ovation: Sự reo mừng, sự vui mừng
  • Overlap: Chồng lên nhau
  • Oneself: Bản thân
  • Orchard: Vườn cây ăn quả
  • Overdue: Quá hạn
  • Obesity: Chứng mập, béo phì
  • Ordinal: Thứ tự
  • Orderly: Có trật tự
  • Onshore: Trên bờ
  • Outward: Bề ngoài
  • Oceanic: Hải dương
  • Ostrich: Con đà điểu
  • Offload: Giảm tải
  • Obviate: Xóa sổ
  • Offence: Xúc phạm
  • Obscene: Ghê gớm, tục tĩu
  • Oversaw: Trông nom, giám sát
  • Outback: Hẻo lánh
  • Osmosis: Sự thẩm thấu
  • Ominous: Điềm xấu, đáng ngại
  • Offbeat: Khác thường
  • Opacity: Sự u mê

6. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 8 chữ cái

  • Original: Nguyên bản
  • Organize: Tổ chức
  • Overseas: Hải ngoại
  • Official: Chính thức
  • Ordinary: Bình thường
  • Opposite: Đối diện
  • Offering: Chào bán
  • Optional: Không bắt buộc
  • Opponent: Phản đối
  • Operator: Nhà điều hành

7. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 9 chữ cái

  • Otherwise: Nếu không thì
  • Ourselves: Chính chúng ta
  • Organized: Có tổ chức
  • Ordinance: Sắc lệnh
  • Objective: Mục tiêu
  • Operation: Hoạt động
  • Offensive: Phản cảm
  • Objection: Sự phản đối
  • Overnight: Qua đêm
  • Offspring: Con đẻ, con cái
  • Ownership: Quyền sở hữu
  • Outspoken: Thẳng thắn, người ngay thẳng
  • Occupancy: Chiếm dụng
  • Orchestra: Dàn nhạc
  • Obsession: Ám ảnh
  • Originate: Bắt nguồn
  • Outsource: Thuê ngoài
  • Obedience: Vâng lời, nghe lời
  • Outskirts: Ngoại ô

8.Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 10 chữ cái

  • Obligation: Nghĩa vụ
  • Opposition: Sự đối đầu
  • Oppression: Sự áp bức
  • Occurrence: Tần suất xảy ra, biến cố
  • Occupation: Nghề nghiệp
  • Outpatient: Bệnh nhân ngoại trú
  • Outfielder: Tiền vệ
  • Ocasional: Thỉnh thoảng
  • Ordinarily: Bình thường
  • Outpouring: Chảy ra, sự tuôn ra
  • Oppressive: Áp bức
  • Observable: Có thể thấy, trông thấy
  • Obligatory: Bắt buộc
  • Outrageous: Tàn nhẫn
  • Outperform: Vượt trội
  • Obliterate: Bôi, cạo
  • Orthogonal: Trực giao
  • Ophthalmic: Thuộc về mắt
  • Ornamental: Trang trí
  • Obstetrics: Khoa sản
  • Occidental: Ngẫu nhiên
  • Outlandish: Lạ lùng, kỳ dị
  • Overburden: Bắt gánh vác, quá tải
  • Ostensible: Bề ngoài, tự xưng
  • Overshadow: Làm lu mờ, che mắt
  • Overgrowth: Phát triển quá mức
  • Outcompete: Cạnh tranh
  • Osmolarity: Độ thẩm thấu
  • Oratorical: Hình bầu dục
  • Omnipotent: Toàn năng, thượng đế
  • Oversupply: Cung cấp quá mức
  • Overbought: Mua quá nhiều
  • Overcharge: Quá tải
  • Osteopathy: Nắn xương
  • Overcommit: Thừa nhận
  • Otherworld: Thế giới khác
  • Omniscient: Toàn trí, toàn thức
  • Organicism: Chủ nghĩa hữu cơ
  • Outstation: Trạm dừng chân

9. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 11 chữ cái

  • Opportunity: Cơ hội
  • Operational: Hoạt động
  • Officialese: Chính thức
  • Objectivity: Tính khách quan
  • Observation: Quan sát
  • Outstanding: Nổi bật
  • Obstruction: Sự cản trở
  • Orthopedics: Chỉnh hình
  • Orientation: Sự định hướng
  • Observatory: Đài quan sát
  • Outmaneuver: Vượt qua
  • Overarching: Bao quát
  • Orchestrate: Dàn dựng
  • Originality: Độc đáo
  • Overbearing: Hống hách
  • Oscillation: Sự lung lay
  • Overzealous: Quá hăng hái
  • Opprobrious: Hung dữ
  • Opinionated: Khăng khăng, ngoan cố
  • Overwrought: Quá sức
  • Outdoorsman: Người ngoài trời
  • Overweening: Tràn ngập
  • Omnipresent: Có mặt khắp nơi
  • Outbuilding: Xây dựng
  • Outsourcing: Gia công phần mềm
  • Overindulge: Quá mức
  • Orthostatic: Thế đứng
  • Opportunist: Người cơ hội
  • Overbalance: Mất thăng bằng
  • Overcorrect: Quá đúng đắn

10. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 12 chữ cái

  • Occasionally: Thỉnh thoảng
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Organization: Cơ quan, tổ chức, cách cấu tạo, sự giữ gìn
  • Occupational: Nghề nghiệp
  • Ossification: Hóa thạch
  • Overpowering: Chế ngự
  • Overestimate: Đánh giá quá cao
  • Ostentatious: Phô trương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Overwhelming: Choáng ngợp
  • Overcapacity: Dư thừa
  • Officeholder: Chủ văn phòng
  • Otherworldly: Thế giới khác
  • Orthographic: Chỉnh hình
  • Orienteering: Định hướng
  • Osteosarcoma: U xương
  • Overpopulate: Dân số quá đông
  • Obstreperous: Chướng tai
  • Outplacement: Sự thay thế
  • Overpressure: Quá áp
  • Optimization: Tối ưu hóa
  • Overcautious: Cẩn thận
  • Oscillograph: Dao động
  • Overfamiliar: Quá quen
  • Obliteration: Sự xóa sổ
  • Overregulate: Kiểm soát quá mức
  • Oversimplify: Đơn giản hóa quá mức
  • Overgenerous: Quá nhiều
  • Overpersuade: Quá sức
  • Olfactometer: Máy đo khứu giác
  • Overmedicate: Thái quá
  • Osteoplastic: Chất tạo xương
  • Opinionative: Cố chấp
  • Orchidaceous: Hoa phong lan
  • Orthotropous: Chỉnh hình
  • Orthogenesis: Sự phát sinh
  • Obliterating: Xóa sổ
  • Osteomalacia: Nhuyễn xương
  • Obfuscations: Sự xáo trộn

11. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 13 chữ cái

  • Overabundance: Dư thừa
  • Opportunistic: Cơ hội
  • Ophthalmology: Nhãn khoa
  • Ornamentation: Vật trang trí
  • Oversensitive: Không nhạy cảm
  • Osteomyelitis: Viêm tủy xương
  • Overemphasize: Nhấn mạnh quá mức
  • Objectionable: Phản đối
  • Overqualified: Thừa năng lực
  • Overcommitted: Thừa nhận
  • Overutilizing: Sử dụng quá mức
  • Overconfident: Thừa sự tự tin
  • Overambitious: Quá tham vọng
  • Orchestration: Sự dàn dựng
  • Occidentalize: Ngẫu nhiên
  • Overdominance: Vượt trội
  • Ovipositional: Thuộc về thần tượng
  • Oppositionist: Người chống đối
  • Overstability: Nói quá
  • Overstatement: Phóng đại

12. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 14 chữ cái

  • Obstructionist: Người cản trở
  • Overpopulation: Dân số quá đông
  • Organochlorine: Clo hữu cơ
  • Oncogenicities: Những người có tội
  • Otolaryngology: Khoa tai mũi họng
  • Overcompensate: Bù đắp quá mức
  • Overgeneralize: Tổng quát hóa quá mức
  • Osteoarthritis: Viêm xương khớp
  • Overoptimistic: Quá mức
  • Ostentatiously: Phô trương
  • Overcapitalize: Thừa sức sống
  • Operationalism: Chủ nghĩa hoạt động
  • Overprivileged: Quá đặc quyền
  • Overspecialize: Quá chuyên môn hóa
  • Orthographical: Chỉnh hình
  • Overproportion: Quá tỷ lệ
  • Oversolicitous: Thái quá
  • Ornithological: Loại chim chóc
  • Oscillographic: Dao động
  • Overscrupulous: Vô đạo đức
  • Openhandedness: Cởi mở
  • Organometallic: Kim loại
  • Onchocerciases: Bệnh ung thư

13. Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

  • Optoelectronics: Quang điện tử
  • Offensivenesses: Sự xúc phạm
  • Ophthalmologist: Bác sĩ nhãn khoa (nhãn khoa y học)
  • Ontogenetically: Về mặt di truyền
  • Operativenesses: Tác nghiệp
  • Occidentalizing: Ngẫu nhiên
  • Omnidirectional: Đa hướng
  • Obstructionisms: Chướng ngại vật
  • Orthopsychiatry: Khoa tầm thần học
  • Obsessivenesses: Ám ảnh
  • Obstinatenesses: Sự cố chấp
  • Observationally: Quan sát
  • Overrepresented: Đại diện quá mức
  • Oceanographical: Hải dương học
  • Oversaturations: Dư thừa
  • Objectification: Sự khách quan hóa
  • Osmoregulations: Lời chúc mừng
  • Observabilities: Khả năng quan sát
Từ có 5 chữ cái có t ở giữa năm 2022
Từ vựng tiếng Anh có bắt đầu bằng chữ O gồm 15 chữ cái

Trên đây là 285+ từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ O4Life English Center (e4Life.vn) tổng hợp được. Hy vọng đã có thể giúp cho các bạn trao dồi thêm nhiều từ vựng hay ho nhé!

Đánh giá bài viết

[Total: 4 Average: 4.3]

Disclaimer

SCRABBLE® is a registered trademark. All intellectual property rights in and to the game are owned in the U.S.A and Canada by Hasbro Inc., and throughout the rest of the world by J.W. Spear & Sons Limited of Maidenhead, Berkshire, England, a subsidiary of Mattel Inc. Mattel and Spear are not affiliated with Hasbro. Words with Friends is a trademark of Zynga with Friends.

ScrabbleWordFinder.org is not affiliated with SCRABBLE®, Mattel Inc, Hasbro Inc, Zynga with Friends or Zynga Inc in any way. This site is for entertainment purposes only.


Word Lists Word Search

Click to change the position in the word, from the start
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the position in the word, from the end
1st   2nd   3rd   4th   5th

Click to change the letter

Click to change word size
All alphabetical   All by size   3   5   7   9   11   13   15   17   19   21


There are 1564 five-letter words with T in the middle

Aatxe acted acter actin actin' actin- actol acton Acton act␣on actor act␣up actus Aetas aetat Aetna Ætna aetts aftah AFTAH after after- Afton aftre aftuh Agtas Ahtna aitch Aitne aitus AITYD Aktau Akter Altai altar Altay alter alter- AltGr Alt␣Gr altho altho' altie Altom Alton altos Altos altre Altus altyn antae Antae anted antem ant'em antes Antes Anthe antho- antic antie anti-g antis Antle antly Anton antra antre antsy Antwi aotid apter aptly artab artal artel arter Arter Artex Arths artic Artie Artio artly artoi artos artsy Artux astay astel a-stem aster -aster ASTIA -astic Astin astir Astle ASTMS aston Aston Astor ASTQB astro Astro astro- astun Astur attal attap attar Attar atter Attia attic Attic attid attle attom ATTOW Attri attry AUTEC autem Auten auths Auths autie Autin autom auton Auton autos Autry autum Axton Aytos Aztec batab Batak batch bated Baten bates Bates Batey BATFE bathe batho- baths bathy bathy- Batie batik batin bat␣in batis BATNA baton bâton Bator Batra batta Batte batts battu batty Batty Batum Batys betag betas betee betel bethe Bethe beths Bethy betid betie betol betop betow Betsy betta Bette betty Betty bet␣up -bital Bitar bitch bited bitee biter bites bitey bit␣in bitki bitsy Bitsy bitts bitty Botan botch boteh botel botes Botha bothe Bothe bothy botos botox Botox Botti Botto botts botty BOTUS butas butch Butch buteo Buths but␣if butle butoh butte Butte butts Butts butty butut butyl bytes catch catel cater cates Cates Cathi caths Cathy CATIA Catie catio catly Catoe catom catso catte catty Catty ccTLD CCTVs cetes cetin CETPs Cetus cetyl cital cited Citeh citer cites citie Cotas cotch coted cotes cothe Cotos cotta Cotto Cotys CPTPP CSTIT cttee cutan cutch Cutch cuten cuter cutes cutey cutie cutin cut-in cut␣in cutis cut␣it cutto cutty cutup cut-up cut␣up cwtch cytee cytes cytol cyton dated DATEM dater dates datil Datta datto Datto datum detag detax deter deths detin detox dette detur DFTBA DHTML ditag dital ditau ditch dited dites ditin ditsy ditti ditto ditty ditzy dNTPs dotal dotar doted dotel Doten doter dotes dotid dotty Dotty Dotys D.␣Utah Dutan dutar dutch Dutch dutie Dutko Dutra Dutta dutty Dutys eated eaten eater eathy eat-in eatin' eat␣in eat␣it Eaton eat␣up ectad ectal Ector ECTWT E.D.␣Tex. eetch EF-Tus Eitel El␣Tel Elton EMT-Bs EMTFs EMT-Ps entad ental ented enter Enter enter- Enter. entia Entm't entr'd entre entry eoten ePTFE Ertel Ertle Ertls ERTMS ESTEC Estep ester Ester Estes Estey Esths e-stim Eston estop e-stop estre etten Etter ettin ettle euths extgs extol extra extra- extro- extry Fatah fatal Fatas fated fates Fates fatha fatHa fatḥa Faths fatly fatso fatty fatwa fetal fetas fetch feted fêted fetes fêtes fetid fetii fetis fetor fetta Fetty fetus fetwa fitba fitch Fitch Fites fit␣in fitly fitna fitra fitte fitts fitty fit-up fit␣up fotch Foths Fotis fotog fotos f-stop f/stop f␣stop futas futch Futch futon fytte gatah gatas gatch gated 'Gater gates Gates gatha Gatha gatho gatka gator gatra gatta Gatta gatti Gatti getas get␣at get␣by Geter getgo get-go get␣in get␣it get␣on get␣to getts Getty getup get-up get␣up gitch gites gîtes git-go Gitmo gitty got␣at Gotay gotch gotes Gotha goths Goths gothy got␣it got␣on gotos Gotos GOTOs go-tos go␣tos gotra gotta Gotti got␣to Gotts got␣up Guths gutka gutsy gutta gutty HA-tag hatch Hatch hated hatee hatel Hatem hater hates hatha hathe hatif HATOs Hatra hatta hatti Hatti hatty hetas heths Heths hetol hetro hetty Hetty het␣up hitch Hitch Hites hithe hit␣it hit␣me hit␣on Hitts hitup hit␣up HMTSS Hotan hotch Hotei hotel hotep Hoths hotly hot␣on Hotot hotrs hotty hot␣up HTTPd https HTTPS hutch Hutch Huths hutia Hutto Hutus hythe Hythe iatro- -iatry ictal ictic ictus ictūs iftar IFTTT iktar intel Intel inter inter- Intha intis intiv into't in␣tow intra- intro intro- intro. in␣two iotas IOTAs ISTAR ISTEA i-stem -istic istle ISTQB Istre Istro- ittar 'ittin' Ixtab ixtle jatha jatis jatos Jeter jetes jetés jeton jetty JITed jitty JNTSC jotas Jotto jotty jotun Jotun jötun Jötun jutes Jutes jutti jutty katah katal katar Katar katas kates katha Kathi Kathy Katia Katie katis katsu katti Katty Katya ketal ketas ketch ketol ketos ketyl Kitai Kitan kited Kitee kiter kites Kites kitfo kithe kiths kiton kitts Kitts kitty Kitty Kotas Kotel Kothe Koths Kotka Kotoe Kotor kotos kotow Kotte kottu K-Stew Kutas kutch Kutch kutum Kytay kytes Kytes kythe kytle latah latch LATCH lated laten later lates latex LaTeX lathe lathi laths lathy Latic latid Latif latik Latin latka latke laton -latry Latta latte latté latus Latus LCTLs let␣be letch let␣go lethe Lethe Lethy let␣in let␣on Letts Letty letup let-up let␣up let␣us litai litas lited liter lites Litha lithe litho litho- lithp liths lithy Litig. Litke litra litre Litt.D. Litts litty litui lit␣up LMTVs LoTAG lotah lotas loted lotes lothe loths Loths lotic lotid lotis lotos lotsa lotta lotte lotto Lotts lotus Lotus

Pages:  1  2


Từ ngẫu nhiênTrở lại đầu trang


Trang web được đề xuất

  • Truy cập www.bestwordlist.com - để tạo danh sách từ cho Scrabble.
  • Truy cập www.bestwordclub.com - Để chơi Scrabble trùng lặp trực tuyến.

Xem danh sách này bằng ngôn ngữ khác

Français Español Italiano Deutsch Bồ Đào Nha Nederlands


Một số từ 5 chữ cái với t ở giữa là gì?

Năm chữ cái t là chữ cái giữa..
actor..
after..
altar..
alter..
antic..
aptly..
artsy..
attic..

Một từ 5 chữ cái với t là gì?

Một số từ 5 chữ cái thường được sử dụng bắt đầu bằng 't' là đùi, cây, xe lửa, rụt rè, kiểm tra, căng thẳng, thứ mười, thứ ba, v.v.thigh, trees, train, timid, tests, tense, tenth, third, etc.

Một từ 5 chữ cái với th trong đó là gì?

5 chữ cái bắt đầu bằng th.

5 chữ cái gì kết thúc trong t và có một ở giữa?

Năm chữ cái với chữ A A A là giữa và 'T' là chữ cái cuối cùng..
adapt..
apart..
await..
beast..
blast..
boast..
chant..
chart..