Trees nghĩa là gì

clump (of bamboo trees) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm clump (of bamboo trees) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của clump (of bamboo trees).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • clump (of bamboo trees)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    khóm tre

Bạn đang tìm kiếm ý nghĩa của TREES? Trên hình ảnh sau đây, bạn có thể thấy các định nghĩa chính của TREES. Nếu bạn muốn, bạn cũng có thể tải xuống tệp hình ảnh để in hoặc bạn có thể chia sẻ nó với bạn bè của mình qua Facebook, Twitter, Pinterest, Google, v.v. Để xem tất cả ý nghĩa của TREES, vui lòng cuộn xuống. Danh sách đầy đủ các định nghĩa được hiển thị trong bảng dưới đây theo thứ tự bảng chữ cái.

Ý nghĩa chính của TREES

Hình ảnh sau đây trình bày ý nghĩa được sử dụng phổ biến nhất của TREES. Bạn có thể gửi tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi cho bạn bè qua email.Nếu bạn là quản trị trang web của trang web phi thương mại, vui lòng xuất bản hình ảnh của định nghĩa TREES trên trang web của bạn.

Tất cả các định nghĩa của TREES

Như đã đề cập ở trên, bạn sẽ thấy tất cả các ý nghĩa của TREES trong bảng sau. Xin biết rằng tất cả các định nghĩa được liệt kê theo thứ tự bảng chữ cái.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên phải để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

từ viết tắtĐịnh nghĩaTREESNhiệt đới hệ sinh thái môi trường quan sát vệ tinhTREESTennessee bất động sản giáo dục System, Inc.TREESTheo dõi phần mở rộng quan hệ máy chủTREESThoáng qua bức xạ tác dụng trên hệ thống điện tửTREESThần học Hội nghị bàn tròn về đạo đức sinh thái và tâm linhTREESTài nguyên nhiệt đới và hệ sinh thái bền vững

Phép tịnh tiến trees thành Tiếng Việt là: cây (ta đã tìm được phép tịnh tiến 1). chứa ít nhất 201 phép tịnh tiến.

trees verb noun

Plural form of tree. [..]

+ Thêm bản dịch Thêm trees

"trees" trong từ điển Tiếng Anh - Tiếng Việt

  • cây noun

    He cut a twig from the tree with his knife.

    Anh ấy cắt một cành con từ cây bằng con dao nhíp của mình.

    GlTrav3

  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " trees " sang Tiếng Việt

  • Trees nghĩa là gì

    Glosbe Translate

  • Trees nghĩa là gì

    Google Translate

Các cụm từ tương tự như "trees" có bản dịch thành Tiếng Việt

  • christmas tree

    cây Nô-el · cây giáng sinh

  • apple-tree

    cây táo · táo

  • fruit tree

    Cây ăn quả

  • drumstick tree

    chùm ngây

  • coconut-tree

    cây dừa

  • minimum spanning tree

    Cây bao trùm nhỏ nhất

  • coffee-tree

    cây cà phê

  • console tree

    cây điều khiển

xem thêm (+84)

Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "trees" thành Tiếng Việt trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

Biến cách Gốc từ

A tree that can bend with the wind is more likely to survive a storm.

Một cái cây có thể cong lại trước cơn gió thì dễ sống sót hơn khi gặp bão.

jw2019

Chinese Ailanthus trees burst through New York City streets.

Những cây lá lĩnh Trung Hoa mọc xuyên những con đường ở New York.

ted2019

Founded in 1972, the centennial of the first Arbor Day observance in the 19th century, the Foundation has grown to become the largest nonprofit membership organization dedicated to planting trees, with over one million members, supporters, and valued partners.

Thành lập năm 1972, năm kỷ niệm một trăm năm Tết trồng cây trong thế kỷ 19, Tổ chức đã phát triển trở thành một cơ quan thành viên phi lợi nhuận lớn nhất cống hiến trong lĩnh vực trồng cây, với hơn 1 tỷ thành viên, người ủng hộ và các đối tác có giá trị.

WikiMatrix

And there's been tree fall all up around behind us.

Có cây ngã phía sau chúng tôi.

OpenSubtitles2018.v3

They discovered that cacao trees grew well there, and today Ghana is the world’s third-largest producer of cocoa.

Họ khám phá ra là cây ca cao dễ mọc ở đó, và ngày nay Ghana đứng hàng thứ ba trên thế giới về việc sản xuất ca cao.

jw2019

Why were olive trees particularly appreciated in Bible times?

Tại sao cây ôliu đặc biệt được quý trọng vào thời Kinh Thánh?

jw2019

The Law pointedly asked: “Is the tree of the field a man to be besieged by you?”

Luật Pháp hỏi thẳng: “Cây ngoài đồng há là một người để bị ngươi vây sao?”

jw2019

But no matter what you do that seed will grow to be a peach tree.

Nhưng dù con có làm gì... hạt mầm đó vẫn sẽ mọc thành cây đào.

OpenSubtitles2018.v3

On any given plantation, 20 percent of the trees produce 80 percent of the crop, so Mars is looking at the genome, they're sequencing the genome of the cocoa plant.

Trong bất kỳ đồn điền cho trước, 20% cây tạo ra 80% thu hoạch của một vụ, vì thế Mars đang nhìn vào bộ gen, họ đang thiết lập trình tự bộ gen của cây ca cao.

ted2019

These trees are revered by the indigenous Nama people as the embodiment of their ancestors, half human, half plant, mourning for their ancient Namibian home.

Những cây này được những người Nama bản địa tôn kính và coi như là hiện thân của tổ tiên họ, một nửa con người, một nửa thực vật.

WikiMatrix

The grounds people found it in a tree just below his office.

Người quét dọn tìm thấy nó trên 1 cây ngay dưới văn phòng.

OpenSubtitles2018.v3

There they can be seen browsing in the heights of thorny acacia trees or just staring into the distance in typical giraffe style.

Ở đó người ta có thể thấy chúng gặm lá ở đỉnh những cây keo nhiều gai hoặc thấy chúng chỉ đứng nhìn đăm đăm vào khoảng không theo kiểu đặc thù của hươu cao cổ.

jw2019

Some will survive Jehovah’s judgment, just as fruit remains on a tree after the harvest

Một số sẽ sống sót qua sự phán xét của Đức Giê-hô-va, giống như trái còn lại trên cành sau mùa hái trái

jw2019

The Armillaria is actually a predatory fungus, killing certain species of trees in the forest.

Armillaria thật ra là 1 loại nấm săn mồi, nó ăn 1 số loài cây nhất định trong rừng.

ted2019

The fruiting season for the cherry trees is from June to July.

Mùa anh đào ra quả là từ tháng 6 đến tháng 7.

Tatoeba-2020.08

This refers to the northern end of what is now Lake Simcoe, where the Huron had planted tree saplings to corral fish.

Điều này ám chỉ đến phần cực bắc của nơi mà hiện là hồ Simcoe, nơi người Huron trồng cây nhỏ để quây cá.

WikiMatrix

What did they say when they were cutting down the last palm tree?

Họ đã nói gì khi chặt cây cọ cuối cùng?

ted2019

* Even as water revives a thirsty tree, so the calm speech of a soothing tongue can refresh the spirit of those hearing it.

* Lời nói ôn hòa và êm dịu có thể làm tươi tỉnh tinh thần người nghe.

jw2019

I don't get to see very many trees.

Tôi không được thấy nhiều cây.

OpenSubtitles2018.v3

And do we do the same with regard to the tree?

Và chúng ta cũng làm như vậy với cái cây phải không?

Literature

The roots —the life source of the tree— lie hidden deep in the ground.

Gốc rễ của nó—nguồn sự sống của cây đó—nằm giấu kín sâu dưới mặt đất.

jw2019

This year 's Dong Nai flower market does not offer as many golden apricot flowers as in the previous years ; instead , there are mainly apricot trees planted in big pots .

Chợ hoa Đồng Nai năm nay không nhiều hoa mai vàng như năm ngoái nhưng thay vào đó chủ yếu là những gốc mai được trồng trong chậu lớn .