Tôi đến từ việt nam đọc tiếng anh là gì

Biểu tượng này là gì?

Biểu tượng cấp độ ngôn ngữ cho thấy mức độ thông thạo của người dùng đối với các ngôn ngữ họ quan tâm. Thiết lập cấp độ ngôn ngữ của bạn sẽ giúp người dùng khác cung cấp cho bạn câu trả lời không quá phức tạp hoặc quá đơn giản.

  • Gặp khó khăn để hiểu ngay cả câu trả lời ngắn bằng ngôn ngữ này.

  • Có thể đặt các câu hỏi đơn giản và có thể hiểu các câu trả lời đơn giản.

  • Có thể hỏi các loại câu hỏi chung chung và có thể hiểu các câu trả lời dài hơn.

  • Có thể hiểu các câu trả lời dài, câu trả lời phức tạp.

Đăng ký gói Premium, và bạn sẽ có thể phát lại câu trả lời âm thanh/video của người dùng khác.

Quà tặng là gì?

Show your appreciation in a way that likes and stamps can't.

By sending a gift to someone, they will be more likely to answer your questions again!

If you post a question after sending a gift to someone, your question will be displayed in a special section on that person’s feed.

Mệt mỏi vì tìm kiếm? HiNative có thể giúp bạn tìm ra câu trả lời mà bạn đang tìm kiếm.

Ví dụ về cách dùng

Vietnamese English Ví dụ theo ngữ cảnh của "tôi đến từ" trong Anh

Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.

Enter text here clear

keyboard volume_up

10 / 1000

Try our translator for free automatically, you only need to click on the "Translate button" to have your answer

volume_up

share content_copy

Cách dịch tương tự

Cách dịch tương tự của từ "tôi đến từ" trong tiếng Anh

  • Tiếng Việt TV
  • Tiếng Việt Tanzania
  • Tiếng Việt Thanh giáo
  • Tiếng Việt Thiên hoàng
  • Tiếng Việt Thành Cát Tư Hãn
  • Tiếng Việt Thái Cực Quyền
  • Tiếng Việt Thái Lan
  • Tiếng Việt Thương Mại
  • Tiếng Việt Thượng Hải
  • Tiếng Việt Thổ Nhĩ Kỳ
  • Tiếng Việt Thụy Sĩ
  • Tiếng Việt Thụy Điển
  • Tiếng Việt Thụy-Điển
  • Tiếng Việt Tibê
  • Tiếng Việt Tiến sĩ
  • Tiếng Việt Tiệp Khắc
  • Tiếng Việt Tokyo
  • Tiếng Việt Triều Tiên
  • Tiếng Việt Trung Hoa
  • Tiếng Việt Trung Mỹ
  • Tiếng Việt Trung Phi
  • Tiếng Việt Trung Quốc
  • Tiếng Việt Trân Châu Cảng
  • Tiếng Việt Trời ơi là trời!
  • Tiếng Việt Trời ơi!
  • Tiếng Việt Tàu
  • Tiếng Việt Tây Ban Nha
  • Tiếng Việt Tây hóa
  • Tiếng Việt Tòa Thánh Va-ti-căng
  • Tiếng Việt Tổ Chức Tiêu Chuẩn Quốc Tế
  • Tiếng Việt Tổ Chức Y Tế Thế Giới
  • Tiếng Việt Tổ chức Y tế thế giới
  • Tiếng Việt tai
  • Tiếng Việt tai hại
  • Tiếng Việt tai họa
  • Tiếng Việt tai họa lớn
  • Tiếng Việt tai nghe
  • Tiếng Việt tai nước
  • Tiếng Việt tai nạn
  • Tiếng Việt tai nạn không may
  • Tiếng Việt tai tiếng
  • Tiếng Việt tai ách
  • Tiếng Việt tai ương
  • Tiếng Việt tai ương khó trừ
  • Tiếng Việt tali
  • Tiếng Việt tam
  • Tiếng Việt tam diện
  • Tiếng Việt tam giác cân
  • Tiếng Việt tam giác vuông
  • Tiếng Việt tam giác đều
  • Tiếng Việt tan chảy
  • Tiếng Việt tan ra
  • Tiếng Việt tan rã
  • Tiếng Việt tan trong dung môi
  • Tiếng Việt tan vỡ
  • Tiếng Việt tan đi
  • Tiếng Việt tan đi hoàn toàn
  • Tiếng Việt tan đá
  • Tiếng Việt tang chứng
  • Tiếng Việt tang lễ
  • Tiếng Việt tang tích
  • Tiếng Việt tang tóc
  • Tiếng Việt tang vật
  • Tiếng Việt tanh tưởi
  • Tiếng Việt tanin
  • Tiếng Việt tantali

  • Tiếng Việt tao
  • Tiếng Việt tao nhã
  • Tiếng Việt tay
  • Tiếng Việt tay buôn
  • Tiếng Việt tay cầm
  • Tiếng Việt tay cầm cửa
  • Tiếng Việt tay cừ
  • Tiếng Việt tay giết người
  • Tiếng Việt tay lái
  • Tiếng Việt tay nắm
  • Tiếng Việt tay phải
  • Tiếng Việt tay sai
  • Tiếng Việt tay sai đắc lực
  • Tiếng Việt tay súng
  • Tiếng Việt tay trong
  • Tiếng Việt tay trong tay
  • Tiếng Việt tay trần
  • Tiếng Việt tay vịn
  • Tiếng Việt tay vịn ban công
  • Tiếng Việt tay vịn cầu thang
  • Tiếng Việt tay áo
  • Tiếng Việt telua
  • Tiếng Việt tem bưu điện
  • Tiếng Việt tem dán
  • Tiếng Việt tem nhãn
  • Tiếng Việt tem thư
  • Tiếng Việt tennis
  • Tiếng Việt teo
  • Tiếng Việt terbium
  • Tiếng Việt tetrốt
  • Tiếng Việt tha
  • Tiếng Việt tha hình vị
  • Tiếng Việt tha hóa
  • Tiếng Việt tha lỗi
  • Tiếng Việt tha thiết
  • Tiếng Việt tha thẩn chơi không có kế hoạch gì cụ thể
  • Tiếng Việt tha thứ
  • Tiếng Việt tha tội
  • Tiếng Việt tha âm vị
  • Tiếng Việt tha đi
  • Tiếng Việt thai
  • Tiếng Việt thai kỳ
  • Tiếng Việt thai ngôi mông
  • Tiếng Việt tham
  • Tiếng Việt tham biến
  • Tiếng Việt tham chiến
  • Tiếng Việt tham dự
  • Tiếng Việt tham dự vào
  • Tiếng Việt tham gia
  • Tiếng Việt tham gia cùng
  • Tiếng Việt tham gia vào
  • Tiếng Việt tham gia vào hoạt động gì
  • Tiếng Việt tham lam
  • Tiếng Việt tham quan
  • Tiếng Việt tham số
  • Tiếng Việt tham tàn
  • Tiếng Việt tham vọng
  • Tiếng Việt tham ô
  • Tiếng Việt tham ăn
  • Tiếng Việt than
  • Tiếng Việt than bánh
  • Tiếng Việt than bùn
  • Tiếng Việt than củi
  • Tiếng Việt than khóc
  • Tiếng Việt than non
  • Tiếng Việt than phiền

  • Tiếng Việt than vãn
  • Tiếng Việt than ơi!
  • Tiếng Việt thang
  • Tiếng Việt thang cuốn
  • Tiếng Việt thang máy
  • Tiếng Việt thang âm sắc
  • Tiếng Việt thanh
  • Tiếng Việt thanh bình
  • Tiếng Việt thanh chắn
  • Tiếng Việt thanh cuộn
  • Tiếng Việt thanh công việc
  • Tiếng Việt thanh giằng
  • Tiếng Việt thanh khiết
  • Tiếng Việt thanh liêm
  • Tiếng Việt thanh lịch
  • Tiếng Việt thanh lịch và thông minh
  • Tiếng Việt thanh lọc
  • Tiếng Việt thanh minh
  • Tiếng Việt thanh môn
  • Tiếng Việt thanh mảnh
  • Tiếng Việt thanh ngang
  • Tiếng Việt thanh ngang của thang
  • Tiếng Việt thanh nhã
  • Tiếng Việt thanh quản
  • Tiếng Việt thanh thiếu niên
  • Tiếng Việt thanh thoát
  • Tiếng Việt thanh thản
  • Tiếng Việt thanh thế
  • Tiếng Việt thanh toán
  • Tiếng Việt thanh tra
  • Tiếng Việt thanh tra viên
  • Tiếng Việt thanh tú
  • Tiếng Việt thanh xuân
  • Tiếng Việt thanh điệu
  • Tiếng Việt thanh đạm
  • Tiếng Việt thao tác viên
  • Tiếng Việt thay
  • Tiếng Việt thay ai đảm nhận việc gì
  • Tiếng Việt thay cho
  • Tiếng Việt thay lông
  • Tiếng Việt thay mặt cho
  • Tiếng Việt thay mới
  • Tiếng Việt thay phiên
  • Tiếng Việt thay phiên nhau
  • Tiếng Việt thay quần áo
  • Tiếng Việt thay thế
  • Tiếng Việt thay thế vào chỗ của
  • Tiếng Việt thay vì
  • Tiếng Việt thay đổi
  • Tiếng Việt thay đổi bất thường
  • Tiếng Việt thay đổi cục diện
  • Tiếng Việt thay đổi diện mạo
  • Tiếng Việt thay đổi nhiệt đô
  • Tiếng Việt thay đổi theo thời gian
  • Tiếng Việt thay đổi ý định
  • Tiếng Việt the thé
  • Tiếng Việt then
  • Tiếng Việt then chốt
  • Tiếng Việt theo
  • Tiếng Việt theo bên nào
  • Tiếng Việt theo chân
  • Tiếng Việt theo chủ nghĩa siêu thực
  • Tiếng Việt theo cùng
  • Tiếng Việt theo dõi
  • Tiếng Việt theo dõi ai
  • Tiếng Việt theo dấu

Chủ Đề