Ngàn lần xin lỗi tiếng Anh là gì

Và ngàn lời xin lỗi nếu tôi đã không nhận thấy chi tiết này khi tôi xem fulmuletul.

Thank you for patience… and thousand apologies if I have not noticed this detail when I watched fulmuletul.

Một

lời

nói gay gắt, giống như mũi tên đã lao khỏi dây cung,

A harsh word, like an arrow discharged from a bow,

Và ngàn lời xin lỗi nếu tôi đã không nhận thấy chi tiết này khi tôi xem fulmuletul.

Tôi cầu

xin

một ngàn lời xin lỗi, tôi nhận ra rằng tôi đăng ở nơi khác sau khi tôi hỏi,

có thực sự đã có thông tin rằng tôi quan tâm đó.

I beg a thousand excuses, I realized that I posted elsewhere after I asked, yes

indeed there was information that interested me there.

Ngàn 

lời xin lỗi đến các bạn vì chấn thương của tôi nên tôi không thể biểu

diễn được cùng với các thành viên khác.

A: Thousand of apologies on my bended knees to our beloved fans because I cannot

perform on the stage with other members.

But a million apologies can't make me take you back!

Để đánh giá tác động của những lời xin lỗi, các nhà nghiên cứu đã tiếp xúc với hàng

ngàn

người để đặt ra các câu hỏi cho họ

và yêu cầu họ tham gia vào các thử nghiệm.

To assess the impact of apologies after social rejections, researchers approached thousands of people and asked them questions

and had them participate in experiments.

Ngay cả khi Hàn Quốc đang chuẩn bị cho việc tổ chức Thế vận hội lần thứ hai, vào năm 2018,

hàng

ngàn

nạn nhân cũ vẫn không nhận được bồi thường, một sự thừa nhận công khai hay một lời xin lỗi.

Even as South Korea prepares for its second Olympics, in 2018, thousands of traumatized former inmates have still received no compensation,

let alone public recognition or an apology.

Ngay cả khi Hàn Quốc đang chuẩn bị cho việc tổ chức Thế vận hội lần thứ hai, vào năm 2018,

hàng

ngàn

nạn nhân cũ vẫn không nhận được bồi thường, một sự thừa nhận công khai hay một lời xin lỗi.

The official silence means that even as South Korea prepares for its second Olympics, in 2018,

thousands of traumatized former inmates have still received no compensation, let alone public recognition or an apology.

Anh

xin lỗi

em- người con gái anh yêu, không biết anh đã

xin lỗi

em

bao nhiêu lần vì những lúc lỡ lời làm em buồn, và lần này anh lại nói

lời 

xin lỗi em- ngàn lần xin lỗi em.

He

apologized

to me-the girl he loved, he did not know how many times

Qua lại hỏi tôi một

ngàn lời 

xin lỗi!

Ngàn

lời xin lỗi

chân thành,

Tôi muốn gửi

lời xin lỗi

hàng triệu khách hàng, hàng ngàn nhân viên, nhà cung cấp và đối tác, những người đã hỗ trợ chúng tôi trong nhiều năm qua.

I would like to apologise to our millions of customers, and thousands of employees, suppliers and partners who have supported us for many years.”.

Ngàn lần

xin lỗi

Giang vì đã lỡ

lời.

Cuối cùng Ludmira cũng cất

lời

sau khi Tigre phải

xin lỗi

không xuể, chắc là phải tới cả ngàn lần.

Ludmira finally spoke after Tigre apologized for what seemed to have been one thousand times.

Một

lời

nói cộc cằn giống như một mũi tên từ cây cung bắn ra không bao giờ có thể lấy lại được dù cho bạn có

xin lỗi

cả ngàn lần.

A

harsh word, like

an

arrow discharged from

a

bow, can never by retrieved even if you would offer a thousand apologies.

Một

lời

nói thô cộc giống như một mũi tên từ cây cung bắn ra không bao giờ có thể lấy lại được dù cho bạn có

xin lỗi

đến cả ngàn lần.

A

harsh word, like

an

arrow discharged from

a

bow, can never by retrieved even if you would offer a thousand apologies.

Kết quả: 23, Thời gian: 0.0358

Trong cuộc sống, ai cũng đều có những lần sai lầm nhất định. Lúc đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ vô cùng hữu ích, giúp cho hai bên gắn kết tình cảm hơn. Và dưới đây là những câu xin lỗi bằng tiếng Anh hay nhất mà bạn nhất định không nên bỏ qua.

1. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn

Khi đi làm muộn thì đừng quên xin lỗi lãnh đạo của mình nhé. Dưới đây là các mẫu câu thông dụng nhất để bạn tham khảo:

- I'm sorry for being late. I had an appointment with my doctor this morning. It was longer than I expected.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Tôi có cuộc hẹn với bác sĩ sáng nay. Tôi không nghĩ nó lâu như thế].

- I apologize for being late for the meeting. My alarm clock didn't work.

[Tôi vô cùng xin lỗi vì đến buổi họp muộn. Đồng hồ báo thức của tôi bị hỏng].

- I'm sorry I'm late. I have a terrible headache this morning.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn do sáng nay tôi bị đau đầu].

- I'm sorry for being late. It won't happen again.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Việc này sẽ không xảy ra nữa đâu].

- I’m so sorry because I'm late. I had to take my children to school.

[Tôi xin lỗi vì đã đi muộn. Tôi phải đưa bọn trẻ tới trường].

Câu xin lỗi bằng tiếng Anh khi đi làm muộn

Xem thêm:

=> Langmaster - Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh cảm động và lịch thiệp nhất

=> Langmaster - Bạn đã xin lỗi bằng tiếng anh đúng cách chưa?

2. Những câu xin lỗi người yêu bằng tiếng Anh

Bạn đã biết những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu? Hãy cùng Langmaster tham khảo ngay dưới đây nhé:

- Please forgive me! I love you so much! [Xin hãy tha thứ cho anh! Anh yêu em rất nhiều!]

- I'm sorry if I hurt you! But I want you to know that you are the only person that I love.

[Anh xin lỗi nếu như đã làm tổn thương em. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng em là người duy nhất mà anh yêu]

- I hate it when we fight. I hate it even more when I realize that it was all my fault. Please forgive me and remember that I love you so much!

[Em ghét việc chúng ta cãi nhau. Và em càng ghét hơn khi nhận ra rằng đó hoàn toàn là lỗi của em. Tha lỗi cho em nhé và hãy nhớ rằng em yêu anh rất nhiều!]

- I'm really sorry! I don’t have beautiful lines or poetic expressions to prove it. But I only want you to know that I love you so much and I will do everything to make up for what I did.

[Anh thực sự xin lỗi! Anh không có lời hay ý đẹp để chứng minh nó. Nhưng anh chỉ muốn em biết rằng anh yêu em rất nhiều và anh sẽ làm mọi thứ để bù đắp lại những gì mà anh đã gây ra].

- My prince, I’m willing to wait forever to receive your forgiveness! You are the only person in my heart.

[Hoàng tử của em, em sẵn sàng chờ đợi đến khi nào nhận được sự tha thứ của anh! Anh là người duy nhất nắm giữ trái tim em!]

3. Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

Trong công việc, những lần sai phạm là không tránh khỏi, dù bạn là nhân viên mới hay nhân viên lâu năm. Dưới đây là những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc phổ biến để bạn tham khảo:

- I apologize for not completing the assigned work well. I will definitely try more.

[Tôi xin lỗi vì chưa hoàn thành tốt công việc được giao. Nhất định tôi sẽ cố gắng nhiều hơn nữa].

- I apologize for losing this important company contract. I take full responsibility.

[Tôi xin lỗi vì đã làm mất hợp đồng quan trọng này của công ty. Tôi xin chịu hoàn toàn mọi trách nhiệm.]

- I apologize for the incomplete report. Next time I will definitely try to do better.

[Tôi xin lỗi vì bài báo cáo chưa được chỉn chu. Lần tới nhất định tôi sẽ cố gắng làm tốt hơn.]

- I’m sorry for messing with your report.
[Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng bài báo cáo của bạn.]

Xem thêm: 

  • LANGMASTER - 10 CẤU TRÚC DÙNG ĐỂ XIN LỖI
  • CẤU TRÚC APOLOGIZE – LỜI XIN LỖI TRANG TRỌNG TRONG TIẾNG ANH

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong công việc

4. Câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình

Tham khảo ngay những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong gia đình ngay dưới đây:

- I'm so sorry! It won't happen again! [Con xin lỗi. Chuyện này sẽ không xảy ra nữa đâu]

- Please don't be mad at me, but I forgot to turn off the lights before going out.

[Xin bố mẹ đừng nổi giận, nhưng con đã quên tắt điện trước khi ra ngoài].

- I'm sorry for being lazy. I will do all my homework tonight!

[Con xin lỗi vì đã lười học. Con sẽ làm hết bài tập về nhà trong tối nay].

- I apologize for being rude to you. Please forgive me and I promise I will not repeat that activity.

[Con xin lỗi vì đã hỗn với bố mẹ. Xin bố mẹ tha thứ cho con và con hứa sẽ không lặp lại chuyện đó nữa].

- I’m sorry for staying up late. I had so much homework to do.

[Con xin lỗi vì đã thức khuya. Con có nhiều bài tập quá!]

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

5. Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

Dưới đây là những câu xin lỗi đời thường bằng tiếng Anh để bạn tham khảo:

Những câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong cuộc sống đời thường

5.1 Xin lỗi vì đến cuộc hẹn ăn trưa muộn

- Sorry for keeping you waiting.

[Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu].

- I'm sorry for being late. I had an appointment with my customer. It was longer than I thought.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Tôi có một cuộc hẹn với khách hàng. Nó lâu hơn tôi nghĩ].

- I'm sorry for being late. Have you ordered the food?

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Bạn gọi đồ ăn chưa?]

- My fault, sorry for keeping you waiting.

[Là lỗi của tôi, xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu]

- I'm sorry I'm late. I have some troubles with my work.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Công việc của tôi có chút trục trặc].

5.2 Xin lỗi vì đến hẹn muộn do tắc đường

- I'm sorry for being late. Traffic was so bad today.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Hôm nay giao thông tệ quá!]

- I'm sorry I'm late. There is an accident and it is holding up the traffic.

[Tôi xin lỗi vì đến muộn. Có một vụ giao thông khiến giao thông bị tắc nghẽn].

- I'm sorry for being late. I got stuck at every light this morning.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Sáng nay tôi toàn gặp phải đèn đỏ].

- I'm sorry I'm late. I should have gotten up early to avoid traffic jams.

[Tôi xin lỗi vì đã đến muộn. Đáng ra tôi nên dậy sớm hơn để tránh tắc đường].

- Sorry for keeping you waiting. I should have left home early because traffic today was so bad.

[Xin lỗi vì đã để bạn phải chờ lâu. Đáng ra tôi nên ra khỏi nhà sớm hơn vì giao thông hôm nay thật tệ!]

5.3 Xin lỗi vì vô tình làm đổ cà phê vào ai đó hay va chạm giao thông với ai đó

- Whoops! Sorry! I'm so sorry! [Ôi, xin lỗi! Tôi thật sự xin lỗi].

- Oh, my bad! [Tôi tệ quá!]

- How careless of me! I'm so sorry. [Tôi thật cẩu thả! Tôi thật sự xin lỗi].

- I'm so sorry! I didn't do it intentionally. [Tôi thật sự xin lỗi. Tôi không cố ý]

- I'm so sorry. I was so careless. [Tôi xin lỗi! Tôi cẩu thả quá!]

6. Xin lỗi bằng tiếng Anh ở đầu bức thư, email

Hiện nay, email luôn là hình thức liên lạc thể hiện sự trang trọng, được mọi cửa hàng, doanh nghiệp lựa chọn. Và nếu không may có những sai lầm thì dưới đây là những câu xin lỗi, mở đầu email để bạn tham khảo:

- I would like to express my regret. [Tôi muốn bày tỏ sự hối tiếc của mình].

- I apologize wholeheartedly/ unreservedly. [Tôi toàn tâm toàn ý muốn xin lỗi]

- Sincerely apologies. [Lời xin lỗi chân thành]

- Please accept my/ our sincere apologies. [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi chân thành của tôi/ chúng tôi]

- Please accept my/ our humblest apologies. [Làm ơn chấp nhận lời xin lỗi bé nhỏ của tôi/ chúng tôi]

- First of all, we apologize for any inconvenience you faced. [Đầu tiên, chúng tôi vô cùng xin lỗi vì những bất tiện mà bạn phải chịu].

- I sincerely apologize for… [Tôi thành thật xin lỗi về…]

- I cannot say how sorry I am. [Tôi không biết phải diễn tả thế nào để nói hết lời xin lỗi của mình].

- I hope you could be patient and wait a bit longer to receive our next news to you. [Tôi mong bạn có thể kiên nhẫn và đợi tin tiếp theo từ chúng tôi].

- I owe you an apology. [Tôi nợ bạn một lời xin lỗi].

Xin lỗi bằng tiếng Anh ở đầu bức thư, email

Xin lỗi là phép lịch sự tối thiểu trong giao tiếp, kể cả với người Việt và người nước ngoài. Hy vọng với những câu xin lỗi bằng tiếng Anh phổ biến ở trên sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình giao tiếp. Ngoài ra, đừng quên đăng ký các khóa học tiếng Anh tại Langmaster để nâng cao kỹ năng của mình nhé.

Chủ Đề