Tình yêu vĩnh cửu tiếng anh là gì năm 2024
The founder of the intelligent exam preparation platform, Prep, Mr. Tú, brings over 10 years of teaching and exam preparation experience, aiding thousands of students in achieving high scores in the IELTS exam. Additionally, Mr. Tú Phạm serves as a consultant for programs of the British Council and is a speaker at numerous premier events, programs, and seminars in the field of education. Show
Những lời yêu thương là “gia vị” cho cuộc sống, làm cho nó trở nên thêm hương vị và đầy màu sắc hơn. Vậy bạn đã làm quen với những từ vựng liên quan đến chủ đề tình yêu chưa? Hãy cùng IELTS Vietop khám phá các từ vựng tiếng Anh về Tình yêu thú vị và phổ biến để biểu đạt tình yêu và tình cảm đến những người yêu thương thông qua bài viết này! Từ vựngNghĩaAccomplishChân thành Ask OutMời đi hẹn hò Better HalfBạn đờiBlind DateHẹn hò ẩn danh, thường được một bên thứ ba (bạn chung, công ty môi giới,..) giới thiệuBoyfriendBạn traiCrucialQuan trọngCrushNgười trong mộngDateHẹn hòAloneĐộc thânDivorcedLy hônEngagedĐính hôn Ex-BoyfriendBạn trai cũ Ex-GirlfriendBạn gái cũFall ForYêu một ai đó FiancéPhụ rểFiancéePhụ dâuFlirt Tán tỉnh Pick-up lineCâu thả thínhFlirtatiousThích tán tỉnhLove at first sightTình yêu sét đánh Break up Chia tayLovesick Tương tư To fall for somebodythật sự yêu ai đóAdore youYêu ai đó tha thiếtFall madly in love withyêu điên cuồng,Desperately in loverất yêuLove each other unconditionallyyêu nhau vô điều kiệnCrazy about youVì yên mà hóa điên dạiDie for youYêu chết trong lòng một ítLove youyêu emLove you foreveryêu em mãi mãiMy sweetheartngười yêu của tôiLove you the mostanh yêu em nhất trên đờiMy true lovetình yêu đích thực của tôiMy one and onlyngười yêu duy nhất của tôiThe love of my lifetình yêu của cuộc đời tôiCan’t live without youkhông thể sống thiếu em đượcLove you with all my heartyêu em bằng cả trái timLove at first sighttình yêu sét đánhHold handscầm tayLive togethersống cùng nhauThe love of one’s lifengười tình của đời một ai đóLove is/ were returnedtình cảm được đáp lại (tức là người mình yêu thích cũng yêu thích mình)Make a commitmenthứa hẹnAccept one’s proposalchấp nhận lời đề nghị của ai (ở đây là chấp nhận lời cầu hôn)To take the plungelàm đính hôn/ làm đám cướiI can hear wedding bellsTôi nghĩ rằng họ sẽ làm đám cưới sớm trong nay mai thôiLove grow/blossomTình yêu nở hoa, phát triểnJealousGhen Side chickTiểu tam, người thứ ba Eternal/ endless loveTình yêu vĩnh cửuPuppy loveTình yêu gà bông Seduction Sự mê hoặc Love potion Bùa yêuInfatuation Sự mê đắm Love affairBạn tình Unrequited loveTình yêu đơn phươngMiss a heartbeatLàm tim tôi lỗi nhịp To be an apple of my eyeYêu một ai đấy đắm sayI fancy you!Thích một ai đấy To pop the questionChỉ trạng thái mở lời cầu hôn. Question ở đây hiểu ngầm là câu Will you marry me? – Em có đồng ý lấy anh làm chồng không? 2. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu theo giai đoạn mối quan hệ2.1. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu chớm nởTừ/Thành ngữNghĩaA blind dateGặp mặt, ra mắtA flirtChỉ người hay tán tỉnhPick-up lineCâu, lời lẽ tán tỉnhTo chat (someone) upQuan tâm, bắt chuyện với đối phươngTo flirt (with someone)Tán tỉnhFlirtatiousThích tán tỉnh người khác 2.2. Từ vựng tiếng Anh về tình yêu – Giai đoạn Tình yêu nồng nànTừ/Thành ngữNghĩaAccept one’s proposalBằng lòng lời cầu hônTo adoreYêu người nào hết mựcCan’t live without someoneKhông sống thiếu người nào đó đượcMake a commitmentHứa hẹnTo be smitten with somebodyYêu say đắmTo fall for somebodyPhải lòng người nào đóTo take the plungeLàm lễ đính hôn/làm đám cướiTo tie the knotKết hônLovebirdsCặp đôi yêu nhau, ríu rít như các chú chimCrazy about someoneYêu người nào đến điên cuồngHold handsCầm tayI can hear wedding bellsChỉ lời dự báo đám cưới sớmLive togetherSống cùng nhauLove at first sightTình yêu sét đánh/tiếng sét ái tìnhLove each other unconditionallyYêu nhau vô điều kiệnLove you foreverYêu em mãi mãiLove you with all my heartYêu em bằng cả trái timTo split upChia tayHave a domesticCãi nhauHave blazing rowsCuộc cãi vã lớn tiếngCheat on someoneLừa dối người nào đóGet back togetherLàm lành sau khi chia tayBreak-up linesLời chia tayHave an affair (with someone)Ngoại tìnhLovesickTương tư, đau khổ vì yêuPlay away from homeQuan hệ lén lút với người khácTo break up with somebodyChia tay với người nào đóTo dump somebodyĐá người yêu 3. Từ vựng tiếng Anh về Tình yêu – Xưng hô trong yêu đươngTừ/Thành ngữNghĩaBabyBé cưng, bảo bốiMy one and onlyNgười yêu duy nhấtMy sweetheartNgười tình ngọt ngàoMy true loveTình yêu đích thực đời tôiThe love of one’s lifeTình yêu vĩnh cửuMy booNgười dấu yêuMy man/my boyChàng trai của tôiMy woman/my girlCô gái của tôiDarling/HoneyAnh/em yêuKittyMèo con 4. Một số từ viết tắt thông dụngTừ viết tắt Ý nghĩaBf/ gf (boyfriend/ girlfriend)Bạn trai/ bạn gáiH.a.k. (hugs and kisses)Ôm và hônF.a.t.h. (first and truest husband)Người chồng trước hết và thân cận nhấtL.t.r. (long-term relationship)Mối quan hệ tình cảm lâu dài, mật thiếtW.l.t.m. (would like to meet)Khi 2 người kỳ vọng gặp mặtL.u.w.a.m.h. (love you with my heart)Yêu anh/ em bằng cả trái timBae (before anyone else) Cụm từ rất phổ biến trên mạng xã hội, có nghĩa trước bất luôn người nào (chỉ sự ưu tiên)
5. Một vài câu thả thính thường dùng trong khi yêu
6. Các trích dẫn hay về tình yêu
Dưới đây là toàn bộ từ vựng tiếng Anh về tình yêu mà IELTS Vietop đã thu thập và tổng hợp, nhằm giúp bạn xây dựng vốn từ vựng cụ thể và toàn diện nhất về chủ đề này. IELTS Vietop hi vọng rằng bài viết sẽ cung cấp kiến thức hữu ích cho bạn. |