Tính chất hóa học có bản của H2S là

Thông tin cơ bản về tính chất hóa học của H2S. Tạo ra cách phản ứng với hóa chất để các ứng dụng dành cho các ngành công nghiệp khác nhau.

Hiển thị: H2s là axit mạnh hay axit yếu

Khí H2S rất độc đối với con người, động vật, thực vật và môi trường. Tuy là khí hư không màu nhưng có mùi rất khó chịu [được mô tả là mùi trứng thối].

Mỗi năm, khí này được đưa vào khí quyển với số lượng lớn từ các nguồn tự nhiên và nhân tạo.

Mục lục các bài báo

H2S là gì, một số đặc điểm cơ bản của khí H2S: Nguồn gốc tạo ra khí hiđro sunfua, khí H2S sinh ra từ đâu: Tính chất hóa học của H2S, đặc điểm của khí hiđro sunfua: Cách điều chế khí H2S phổ biến hiện nay:

H2 là gì, một số đặc điểm cơ bản của khí H2S:

H2 là gì?

♦ Khí H2S hoặc hiđro sunfua không màu, mùi trứng thối và nặng hơn không khí [d ≈ 1,17]. Nó hóa lỏng ở -600C và đông đặc ở -860C.

H2S có tan trong nước không: Khí H2S có thể tan trong nước, H2S có độ tan S = 0,38g / 100g H2O ở 200C và 1atm.

Tính chất của h2s – hydro sunfua

Dưới đây là một số thuộc tính của h2s

Đó là một loại khí thối khó chịu, có mùi trứng thối đặc trưng và rất độc. Cấu trúc phân tử của H2S tương tự như cấu trúc phân tử của nước [H2] là phân cực hoàn toàn, tuy nhiên, H2S có khả năng tạo liên kết hydro yếu hơn nước. H2S là chất khí kém tan trong nước nhưng tan rất tốt trong dung môi hữu cơ.

Nguồn gốc của hiđro sunfua ở thể khí, khí H2S có từ:

Khí H2S được tìm thấy cả trong tự nhiên và công nghiệp:

Nguồn H2S tự nhiên

Khí hydro sunfua được hình thành do sự thối rữa và phân hủy của các chất hữu cơ và rau quả, đặc biệt có nhiều ở các vùng nước nông, bờ cạn và sông.

Khí này hóa ra được tạo ra từ các vết nứt núi lửa, cống rãnh, giếng sâu, mỏ than. Người ta ước tính rằng khoảng 50 đến 60 triệu tấn khí H2S được tạo ra từ tự nhiên mỗi năm.

tính chất hóa học của h2sAxit H2s: tính chất hóa học của H2s

Tính chất hóa học của h2s mà chúng tôi muốn đề cập đầu tiên là h2s có tính axit yếu.

Khí hiđro sunfua có thể tan trong nước như đã nói ở trên và tạo thành dung dịch có tính axit rất yếu gọi là axit sunfuric, yếu hơn axit cacbonic.

♦ Axit sunfuric phản ứng với dung dịch kiềm tạo thành hai loại muối: muối trung hòa và muối axit.

Xem thêm: Công thức cường độ dòng điện lớp 11, Công thức cường độ dòng điện

Axit H2S là chất khử mạnh

Hiđro sunfua có tính chất hóa học đặc trưng là có tính khử mạnh, đó là tính chất hóa học của h2s thứ hai mà chúng ta phải nói đến.

Vì lưu huỳnh có số oxi hóa [-2] thấp nhất trong phân tử H2S, nên nó là một chất khử mạnh, có thể phản ứng với hầu hết các chất oxi hóa để tạo ra các sản phẩm có số oxi hóa cao hơn. Trong hợp chất H2S, số oxi hóa của nguyên tố lưu huỳnh thấp nhất là -2.

Tùy theo bản chất và nồng độ của chất oxi hóa tham gia phản ứng hóa học, cũng như nhiệt độ mà lưu huỳnh nguyên tố có thể bị oxi hóa thành dạng lưu huỳnh tự do [S0]. Hoặc chuyển sang dạng lưu huỳnh có số oxi hóa +4 [S + 4], dạng lưu huỳnh có số oxi hóa +6 [S + 6].

Các phản ứng của h2s

Khí H2S phản ứng với O2 tạo ra S hoặc SO2 tùy thuộc vào cách tiến hành phản ứng và lượng oxi:

♦ 2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 [nếu dư oxi]

2H2S + O2 → 2H2O + 2S

Ở nhiệt độ cao, khí H2S sẽ cháy trong không khí với ngọn lửa màu xanh lam nhạt, khí H2S bị oxi hóa thành SO2:

2H2S + 3O2 -> 2H2O + 2SO2

Khi phản ứng với clo, H2S có thể tạo thành S hoặc H2SO4 tùy thuộc vào điều kiện phản ứng:

H2S + 4Cl2 + 4H2O → 8HCl + H2SO4

♦ H2S + Cl2 → 2 HCl + S [clo ở thể khí gặp khí H2S]

Dung dịch H2S có tính axit yếu theo 2 nấc: Khi phản ứng với dung dịch kiềm, nó có thể tạo thành muối axit hoặc tạo muối trung tính.

H2S + NaOH → NaHS + H2O

H2S + NaOH → Na2S + H2O

Phương pháp điều chế H2S phổ biến hiện nay:

Điều chế H2S từ thiên nhiên

Khí này chủ yếu được tạo ra trong tự nhiên và khí thải công nghiệp như đã nói ở trên. Hydro sulfua thường được điều chế từ sự phân hủy chất hữu cơ của vi sinh vật trong điều kiện không có O2 [còn được gọi là quá trình phân hủy kỵ khí].

♦ H2S cũng tồn tại trong khí núi lửa, khí tự nhiên

Điều chế H2S trong phòng thí nghiệm

♦ Trong phòng thí nghiệm, khí này được điều chế bằng cách cho axit clohiđric phản ứng với sắt [II] sunfua:

FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S ↑

Hoặc điều chế h2s từ s

♦ Một số sunfua kim loại và phi kim loại nhất định khi phản ứng với nước sẽ tạo ra hiđro sunfua

Điều chế H2S trong công nghiệp

Tạo ra H2S khi tách ra khỏi khí chua – đó là một loại khí tự nhiên có hàm lượng H2S cao. Ngoài ra, nó có thể được sản xuất bằng cách xử lý hydro với lưu huỳnh nguyên tố nóng chảy ở khoảng 450 ° C.

Trên đây là những tính chất hóa học của h2s mà chúng ta cần tìm hiểu. H2S là một loại khí độc tồn tại xung quanh chúng ta. Vì vậy, hãy học cách tránh nó.

Khí H2S có hại cho con người và cách phòng tránh

H2S là một chất khí gây ngạt vì nó nặng hơn không khí, chiếm chỗ của oxy. Khi hít phải, nạn nhân có thể bị ngạt thở. Axit H2S ảnh hưởng đến mắt gây viêm kết mạc. Các tác động tạo ra bệnh phổi. Do thiếu oxy, có thể gây khó thở và ngưng thở gây tử vong. nếu nó có ở nồng độ cao.

Mùi trứng thối từ khí H2S rất dễ nhận ra nên cũng dễ tránh. Không làm việc lâu ngày ở những nơi sinh ra nhiều khí H2S.

Trong môi trường nóng ẩm, khí H2S có thể bị oxy hóa sau đó kết hợp với hơi nước trong không khí tạo thành các hạt axit H2SO4 cực nhỏ, xâm nhập qua phổi và đi vào hệ thống bạch huyết, gây ra tình trạng tắc nghẽn, khó chịu trong cơ thể. .

Xem thêm: 1 # Công thức pha trà sữa là gì? Tổng Hợp 15 Cách Pha Trà Sữa Chuẩn Năm 2021

Tuy nhiên, khí H2S còn được sử dụng nhiều trong các ngành sản xuất và chế biến. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu hoặc mua khí H2S tinh khiết chất lượng, hãy gọi điện đến lize.vn để được tư vấn chi tiết.

Xem thêm các bài viết trong chuyên mục này: Hóa học

Trong bài học ngày hôm nay chúng ta sẽ tìm hiểu Vậy Hidro sunfua [H2S], Lưu huỳnh dioxit [SO2], Lưu huỳnh trioxit [SO3] có những tính chất hoá học và được ứng dụng như thế nào trong đời sống?

Tính chất hóa học của Hidro sunfua H2S, Lưu huỳnh dioxit SO2, Lưu huỳnh trioxit SO3. Ví dụ và bài tập thuộc phần: CHƯƠNG 6. OXI - LƯU HUỲNH

I. Tính chất vật lí của Hiđro sunfua H2S

- Hiđro sunfua [H2S] là chất khí không màu, mùi trứng thối, độc, ít tan trong nước.

- Khi tan trong nước tạo thành dung dịch axit yếu sunfuhiđric.

II. Tính chất hóa học của Hiđro sunfua H2S

- Dung dịch H2S có tính axit yếu [yếu hơn axit cacbonic]

a] Hidro sunfua tác dụng với kim loại mạnh

2Na + H2S → Na2S + H2

- Hidro sunfua tác dụng với oxit kim loại [ít gặp].

b] Hidro sunfua tác dụng với dung dịch bazơ [có thể tạo thành 2 loại muối hiđrosunfua và sunfua]

H2S + NaOH → NaHS + H2O

H2S + 2NaOH → Na2S + 2H2O

c] Hidro sunfua tác dụng với dung dịch muối tạo muối không tan trong axit:

H2S + CuSO4 → CuS + H2SO4­

- H2S có tính khử mạnh [vì S trong H2S có mức oxi hóa thấp nhất - 2].

d] Hidro sunfua tác dụng với oxi

2H2S + O2 → 2H2O + 2S [thiếu oxi, phản ứng xảy ra ở nhiệt độ thấp]

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2 [dư oxi, phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao]

e] Hidro sunfua tác dụng với các chất oxi hóa khác

H2S + 4Br2 + 4H2O → H2SO4 + 8HBr

H2S + 8HNO3 đặc → H2SO4 + 8NO2 + 4H2O

H2S + H2SO4 đặc → S + SO2 + 2H2O

III. Điều chế và nhận biết Hiđro sunfua

Dùng axit mạnh đẩy H2S ra khỏi muối [trừ muối không tan trong axit]:

FeS + 2HCl → FeCl2 + H2­S

- Mùi trứng thối đặc trưng.

- Làm đen dung dịch Pb[NO3]2 và Cu[NO3]2.

Pb[NO3­]2 + H2S → PbS + 2HNO3

Cu[NO3]2 + H2S → CuS + 2HNO3

- Làm mất màu dung dịch Brom, dung dịch KMnO4,...

IV. Tính chất hóa học của Lưu huỳnh đioxit - SO2

- Là chất khí không màu, nặng hơn không khí, mùi hắc, độc, tan và tác dụng được với nước.

* SO2 là oxit axit

a] Lưu huỳnh đioxit Tác dụng với nước:

SO2 + H2O ↔ H2SO3

b] Lưu huỳnh đioxit Tác dụng với dung dịch bazơ [có thể tạo thành 2 loại muối sunfit và hiđrosunfit]

SO2 + NaOH → NaHSO3

SO2 + 2NaOH → Na­2SO3 + H2O

c] Lưu huỳnh đioxit Tác dụng với oxit bazơ → muối:

SO2 + CaO  → CaSO3

* SO2 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa [do S trong SO2 có mức oxi hóa trung gian +4]

d] Lưu huỳnh đioxit là chất oxi hóa:

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O

e] Lưu huỳnh đioxit là chất khử:

2SO2 + O2 ↔ 2SO3 [V2O5, 4500C]

Cl2 + SO2 + 2H2O → H2SO4 + 2HCl

5SO2 + 2KMnO4 + 2H2O → 2MnSO4 + K2SO4 + 2H2SO4

SO2 + Br2 + 2H2O → H2SO4 + 2HBr

V. Điều chế, nhận biết và ứng dụng của Lưu huỳnh đioxit SO2

Điều Chế: 

- Đốt cháy lưu huỳnh:

S + O2  → SO2

- Đốt cháy H2S trong oxi dư:

2H2S + 3O2 → 2H2O + 2SO2

- Cho kim loại tác dụng với H2SO4 đặc nóng:

Cu + 2H2SO4 đặc, nóng → CuSO4 + SO2 + 2H2O

- Đốt quặng:

4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2

- Trong phòng thí nghiệm dùng phản ứng của Na2SO3 với dung dịch H2SO4:

Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O

Nhận biết Lưu huỳnh đioxit: 

- Làm quỳ tím ẩm chuyển thành màu đỏ.

- Làm mất màu dung dịch nước brom, dung dịch thuốc tím,...

SO2 + 2H2O + Br2 → 2HBr + H2SO4

 Ứng dụng Lưu huỳnh đioxit

- Sản xuất axit sunfuric, tẩy trắng giấy, bột giấy; Chống nấm mốc cho lương thực, thực phẩm.

- Ngoài các ứng dụng trên, SO2 còn là chất gây ô nhiễm môi trường. Nó là nguyên nhân gây ra hiện tượng mưa axit.

 Tính chất vật lí của Lưu huỳnh đioxit - SO2

VI. Tính chất vật lí Axit sunfuric và Lưu huỳnh trioxit

- SO3 là chất lỏng, hút nước rất mạnh và chuyển thành H2SO4 hoặc oleum: H2SO4.nSO3

- H2SO4 là chất lỏng, nhớt, nặng hơn nước, khó bay hơi và tan vô hạn trong nước.

- H2SO4 đặc hút nước mạnh và tỏa nhiều nhiệt nên khi pha loãng phải cho từ từ axit đặc vào nước mà không làm ngược lại vì có thể gây bỏng. H2SO4 có khả năng làm than hóa các hợp chất hữu cơ.

VII. Tính chất hóa học Axit sunfuric và Lưu huỳnh trioxit

* H2SO4 loãng là một axit mạnh

+ Làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ.

+ Tác dụng với kim loại đứng trước H [trừ Pb] → muối sunfat [trong đó kim loại có hóa trị thấp] và H2

Fe + H2SO4 → FeSO4 + H2

+ Tác dụng với oxit bazơ → muối [trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị] + H2O

FeO + H2SO4 → FeSO4 + H2O

+ Tác dụng với bazơ → muối + H2O

H2SO4 + NaOH → NaHSO4 + H2O

H2SO4­ + 2NaOH → Na2SO4 + 2H2O

[phản ứng của H­2­SO4 với Ba[OH]2 hoặc bazơ kết tủa chỉ tạo thành muối sunfat].

Cu[OH]2 + H2SO4 → CuSO4 + 2H2O

Ba[OH]2 + H2SO4 → BaSO4 + 2H2O

+ Tác dụng với muối → muối mới [trong đó kim loại giữ nguyên hóa trị] + axit mới

Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2

H2SO4 + 2KHCO3 → K2SO4 + 2H2O + 2CO2

* H2SO4 đặc là chất oxi hóa mạnh và axit mạnh:

+ H2SO4 đặc vẫn là axit mạnh: làm quỳ tím chuyển thành màu đỏ; tác dụng với bazơ, oxit bazơ và với muối [trong đó kim loại đã có hóa trị cao nhất] tương tự như H2SO4 loãng.

+ Trong H2SO4, S có mức oxi hóa cao nhất [+6] nên H2SO4 đặc nóng còn có tính oxi hóa mạnh.

a] Axit sunfuric tác dụng với kim loại

+ H2SO4 đặc phản ứng được với hầu hết các kim loại [trừ Au và Pt] → muối trong đó kim loại có hóa trị cao + H2O + SO2 [S, H2S].

+ Sản phẩm khử của S+6 tùy thuộc vào độ mạnh của kim loại: kim loại có tính khử càng mạnh thì S+6 bị khử xuống mức oxi hóa càng thấp.

2Fe + 6H2SO4 → Fe2[SO4]3 + 3SO2 + 6H2O

2H2SO4 + Cu → CuSO4 + SO2 + 2H2O

5H2SO4 + 4Zn → 4ZnSO4 + H2S + 4H2O

+ H2SO4 đặc nguội thụ động với Al, Fe và Cr.

b] Axit sunfuric tác dụng với phi kim → oxit phi kim + H2O + SO2

S + 2H2SO4 → 3SO2 + 2H2O [t0]

C + 2H2SO4 → CO2 + 2H2O + 2SO2 [t0]

2P + 5H2SO4 → 2H3PO4 + 5SO2 + 2H2O

c] Axit sunfuric tác dụng với các chất khử khác

2H2SO4 + 2FeSO4 → Fe2[SO4]3 + SO2 + 2H2O

2FeO + 4H2SO4 → Fe2[SO4]3 + SO2 + 4H2O

VIII. Điều chế, nhận biết và ứng dụng của Axit sunfuric, Lưu huỳnh trioxit

Điều chế: 

FeS2 hoặc S → SO2 → SO3 → H2SO4

Nhận biết Axit sunfuric và Lưu huỳnh trioxit

- Làm đỏ giấy quỳ tím.

- Tạo kết tủa trắng với dung dịch Ba2+

Ba[OH]2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2H2O

[các muối sunfat đều dễ tan trừ BaSO4, PbSO4 và SrSO4 không tan; CaSO4 và Ag2SO4 ít tan].

Ứng dụng của Axit sunfuric và Lưu huỳnh trioxit

- Axit sunfuric là hóa chất hàng đầu trong nhiều ngành sản xuất: phẩm nhuộm, sơn, luyện kim, phân bón, chất dẻo, chất tẩy rửa...

IX. Bài tập Hidro sunfua , Lưu huỳnh dioxit và Lưu huỳnh trioxit

Bài 1 trang 138 sgk hoá 10: Lưu huỳnh đioxit có thể tham gia những phản ứng sau:

SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4 [1]

SO2 + 2H2S → 3S + 2H2O [2]

Câu nào sau đây diễn tả không đúng tính chất của các chất trong những phản ứng trên?

A. Phản ứng [1] : SO2 là chất khử, Br2 là chất oxi hóa.

B. Phản ứng [2] : SO2 là chất oxi hóa, H2S là chất khử.

C. Phản ứng [2] : SO2 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa.

D. Phản ứng [1] : Br2 là chất oxi hóa, phản ứng [2] : H2S là chất khử.

* Lời giải bài 1 trang 138 sgk hoá 10:

+ Đáp án: C đúng.

+ Gợi ý:

- Ở PTPƯ [1]: SO2 đóng vai trò chất khử, Br2 đóng vai trò chất oxi hoá

S+4 → S+6 + 2e

Br0 + 2e → Br+2

- Ở PTPƯ [2]: SO2 đóng vai trò chất oxi hoá, H2S đóng vai trò chất khử

S+4 +4e → S0

S-2 → S0 + 2e

⇒ Câu diễn tả không đúng tính chất của các chất trong những phản ứng trên là: Phản ứng [2] : SO2 vừa là chất khử, vừa là chất oxi hóa.

Bài 3 trang 138 sgk hóa 10: Cho biết phản ứng hóa học

H2S + 4Cl2 + 4H2O → H2SO4 + 8HCl.

Câu nào diễn tả đúng tính chất các chất phản ứng?

A. H2S là chất oxi hóa, Cl2 là chất khử.

B. H2S là chất khử, H2O là chất oxi hóa.

C. Cl2 là chất oxi hóa, H2O là chất khử.

D. Cl2 là chất oxi hóa, H2S là chất khử.

* Lời giải bài 3 trang 138 sgk hóa 10:

+ Đáp án: D đúng.

+ Gợi ý:

Cl20 + 2e → 2Cl- ⇒ Cl2 là chất oxi hóa

S-2 → S+6 + 8e ⇒ S là chất khử

Bài 5 trang 139 sgk hóa 10: Dẫn khí SO2 vào dung dịch KMnO4 màu tím nhận thấy dung dịch bị mất màu, vì xảy ra phản ứng hóa học sau:

SO2 + KMnO4 + H2O → K2SO4 + MnSO4 + H2SO4

a] Hãy cân bằng phương trình hóa học trên bằng phương pháp thăng bằng electron.

b] Hãy cho biết vai trò của SO2 và KMnO4 trong phản ứng trên.

Lời giải bài 5 trang 139 sgk hóa 10:

a] Cân bằng phương trình phản ứng oxi hóa – khử:

b] SO2 là chất khử, KMnO4 là chất oxi hóa.

Bài 8 trang 139 SGK Hóa 10: Cho hỗn hợp gồm Fe và FeS tác dụng với dung dịch HCl [dư], thu được 2,464 lít hỗn hợp khí [đktc]. Cho hỗn hợp khí này đi qua dung dịch Pb[NO3]2 [dư], thu được 23,9g kết tủa màu đen.

a] Viết các phương trình hóa học của phản ứng đã xảy ra.

b] Hỗn hợp khí thu được gồm những khí nào? Thể tích mỗi khí là bao nhiêu [đktc]?

c] Tính khối lượng của Fe và FeS có trong hỗn hợp ban đầu?

* Lời giải Bài 8 trang 139 SGK Hóa 10:

a] Các phương trình phản ứng:

Fe + HCl → FeCl2 + H2↑    [1]

FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S↑     [2]

H2S + Pb[NO3]2 → PbS↓ + 2HNO3    [3]

b] Hỗn hợp khí thu được là H2 và H2S

- Theo bài ra, ta có: nhh khí = nH2 + nH2S = 2,464/22,4 = 0,11 [mol];

và kết tủa màu đen chính là PbS ⇒ nPbS = 23,9/239 = 0,1 [mol].

- Theo PTPƯ [3], ta có ⇒ nH2S = nPbS = 0,1 mol

⇒ nH2 = nhh khí - nH2S = 0,11 – 0,1 = 0,01 mol

⇒ VH2 = 0,01.22,4 = 0,224 [lít].

⇒ VH2S = 0,1.22,4 = 2,24 [lít].

c] Theo PTPƯ [2] ⇒ nFeS = nH2S = 0,1 [mol].

⇒ mFeS = 0,1.88 = 8,8 [g].

- Theo PTPƯ [1] thì: nFe = nH2 = 0,01 mol ⇒ mFe = 0,01.56 = 0,56g.

Bài 9 trang 139 SGK Hóa 10: Đốt cháy hoàn toàn 2,04g hợp chất A, thu được 1,08g H2O và 1,344 lít SO2 [đktc].

a] Hãy xác định công thức phân tử của hợp chất A.

b] Dẫn toàn lượng hợp chất A nói trên đi qua dung dịch axit sunfuric đặc thấy có kết tủa màu vàng xuất hiện.

- Hãy giải thích tượng và viết phương trình phản ứng xảy ra.

- Tính khối lượng chất kết tủa thu được

* Lời giải bài 9 trang 139 SGK Hóa 10:

a] Xác định công thức phân tử của hợp chất A

- Theo bài ra thì: nSO2 = 1,344/22,4 = 0,06 [mol] ⇒ mS = 0,06.32 = 1,92 [g].

nH2O = 1,08/18 = 0,06 [mol] ⇒ nH = 2nH2O = 2.0,06 =0,12 [mol] ⇒ mH = 0,12.1 = 0,12 [g].

- Theo bài ra thì mS + mH = 1,92 + 0,12 = 2,04 =mA

⇒ Hợp chất A chỉ có nguyên tố S và H.

Ta có tỉ lệ: nH : nS =  0,12 : 0,06 = 2 : 1

⇒  Công thức phân tử của A và là H2S.

b] Phương trình hóa học của phản ứng:

3 mol                     4 mol

0,06 mol                 ? mol

- Theo bài ra thì: nH2S = 2,04/34 = 0,06 mol

- Theo PTPƯ: nS = [4/3]. nH2S = [4/3].0,06 = 0,08 mol

⇒  mS = 0,08.32 = 2,56 [g].

Bài 10 trang 139 SGK Hóa 10: Hấp thụ hoàn toàn 12,8g SO2 vào 250ml dung dịch NaOH 1M.

a] Viết các phương trình hóa học của phản ứng có thể xảy ra.

b] Tính khối lượng muối tạo thành sau phản ứng

* Lời giải bài 10 trang 139 SGK Hóa 10:

- Theo bài ra, ta có: nSO2 = 12,8/64 = 0,2 [mol].

nNaOH = [1.250]/1000 = 0,25 [mol].

1≤≤2 ⇒ phản ứng tạo 2 muối

a] Phương trình hóa học của phản ứng

SO2 + NaOH → NaHSO3

SO2 + 2NaOH → Na2SO3 + H2O

- Gọi nNa2SO3 = x mol; nNaHSO3 = y mol

nNaOH = 2y + x = 0,25.

nSO2 = x + y = 0,2.

- Giải ra ta có: x = 0,15, y = 0,05.

mNaHSO3 = 0,15 x 104 = 15,6g.

mNa2SO3 = 0,05 x 126 = 6,3g.

Tính chất hóa học của Hidro sunfua H2S, Lưu huỳnh dioxit SO2, Lưu huỳnh trioxit SO3. Ví dụ và bài tập - Hoá 10 bài 32 được biên soạn theo SGK mới và được đăng trong mục Soạn Hóa 10 và giải bài tập Hóa 10 gồm các bài Soạn Hóa 10 được hướng dẫn biên soạn bởi đội ngũ giáo viên dạy giỏi hóa tư vấn và những bài Hóa 10 được soanbaitap.com trình bày dễ hiểu, dễ sử dụng và dễ tìm kiếm, giúp bạn học giỏi hóa 10. Nếu thấy hay hãy chia sẻ và comment để nhiều bạn khác học tập cùng.

Video liên quan

Chủ Đề