Thoát ra tiếng anh là gì

thoát ra Dịch Sang Tiếng Anh Là

* danh từ - issuance, leakage, issue, release, eduction, disengagement, extrication, outflow; * động từ leak * ngoại động từ - release, disengage * thngữ - to fetch away, to get loose from, to get out * tính từ

- extricable

Cụm Từ Liên Quan :

cho thoát ra /cho thoat ra/

* ngoại động từ
- extricate

chỗ thoát ra /cho thoat ra/

* danh từ
- outlet

lối thoát ra /loi thoat ra/

* danh từ
- escapement

thoát ra chỗ rộng /thoat ra cho rong/

* nội động từ
- debouch

Dịch Nghĩa thoat ra - thoát ra Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Translate, Translation, Dictionary, Oxford

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

  • verb noun

  • verb

    Tôi xoay sở tìm cách để thoát ra ngoài, nhưng đó chỉ là sự khởi đầu.

    I managed to escape but this was only the beginning.

  • verb

    Ngươi sẽ không chui vào đây mà không có một đường thoát ra.

    You wouldn't put yourself in here without an exit strategy.

Show algorithmically generated translations