Tại sao santafe máy dầu đắt hơn máy xăng
20/05/2020, 09:40 (GMT+7)17463 người đã xem Show
Như chúng ta đã biết Hyundai Santafe 2020 là dòng xe có doanh số bán chạy nhất của hãng xe Hyundai. Bởi nó là mẫu xe được thiết kế với phong cách thể thao (SUV) 7 chỗ với diện mạo mới mẻ và đẳng cấp vượt trội. Nó không chỉ sở hữu phần ngoại thất sang trọng mà bên trong nội thất của Santafe cũng rất tiện nghi và hiện đại, đa màu sắc. Đây là mẫu xe Hàn được thiết kế tinh tế và độc đáo . Chi tiết các dòng xe SantaFe: Đánh giá xe Hyundai Santafe Xem thêm: Thông số Santafe 2020 Bảng giá xe 7 chỗ máy xăng Bảng giá xe 7 chỗ máy dầu
Ngoài ra, dòng xe này còn tích hợp hệ thống Driver Mode tiên tiến giúp lái xe có thể tùy chọn 3 chế độ lái tùy theo loại đường:
So sánh Santafe 2020 máy xăng và máy dầuBảng so sánh về giá xeCùng với việc sử dụng 2 nguồn nhiên liệu chính là xăng và dầu mà Hyundai Santafe 2020 hiện nay gồm có 2 nhóm:
Để hiểu rõ hơn về 2 nhóm trên chúng ta hãy cùng đi so sánh sự giống và khác nhau của 2 nhóm Santafe máy xăng và máy dầu, từ đó sẽ đưa ra được quyết định nên chọn Santafe máy xăng hay máy dầu. Trên đây là giá xe Santafe máy xăng và máy dầu tham khảo và từ đó ta thấy bản máy xăng thường và dầu thường có giá gần bằng nhau, còn bản đặc biệt xăng, dầu thì có giá cao hơn. Vậy làm sao để phân biệt bản máy xăng và máy dầu của Hyundai Santafe 2020 từ đó có cái nhìn chi tiết về tất cả các phiên bản của dòng xe này. Hãy cùng GiaXeTot so sánh thông số xe Santafe máy xăng và máy dầu ngay dưới đây.
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng thường và Santafe 2020 dầu thường
Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng đặc biệt và Santafe 2020 dầu đặc biệt
Tư vấn Hyundai chính hãng Bảng so sánh thông số kỹ thuật của Santafe 2020 xăng cao cấp và Santafe 2020 dầu cao cấpThông số kỹ thuật Santafe 2.4 xăng cao cấp Santafe 2.2 dầu cao cấp Kích thước D x R x C (mm) 4.770 x 1.890 x 1.680 4.770 x 1.890 x 1.680 Chiều dài cơ sở (mm) 2.765 2.765 Khoảng sáng gầm xe (mm) 185 185 Động cơ Động cơ Theta II 2.4 GDI R 2.2 e-VGT Dung tích công tác (cc) 2.359 2.199 Công suất cực đại (Ps) 188/6.000 200/3.800 Momen xoắn cực đại (N.m) 241/4.000 441/1.750-2.750 Dung tích thùng nhiên liệu (L) 71 71 Hệ thống dẫn động Hệ thống dẫn động HTRAC HTRAC Hộp số Hộp số 6AT 8AT Hệ thống treo Trước McPherson McPherson Sau Liên kết đa điểm Liên kết đa điểm Vành và lốp xe Chất liệu lazang Hợp kim nhôm Hợp kim nhôm Lốp dự phòng Vành đúc cùng cỡ Vành đúc cùng cỡ Thông số lốp 235/55 R19 235/55 R19 Phanh Trước Phanh đĩa Phanh đĩa Sau Phanh đĩa Phanh đĩa NGOẠI THẤT Tay nắm cửa mạ crom Đen Đen Chắn bùn trước sau Có Có Đèn pha Đèn Bi-LED Có Có Đèn pha Halogen Không Không Đèn hậu dạng LED 3D Có Có Đèn LED định vị ban ngày Có Có Điều khiển đèn pha tự động Có Có Đèn sương mù trước/sau LED Có Có Đèn sương mù phía trước Halogen Không Không Gương chiếu hậu Chỉnh điện, gập điện, có sấy Có Có Lưới tản nhiệt mạ crom Lưới tản nhiệt mạ crom Bóng Bóng Gạt mưa Cảm biến gạt mưa Có Có Cốp điện Cốp thông minh Có Có Kính lái chống kẹt Kính lái chống kẹt Có Có NỘI THẤT Trang bị trong xe Sạc không dây chuẩn Qi Có Có Điều khiển hành trình Cruise Control Có Có Hiển thị thông tin trên kính lái HUD Có Có Hệ thống giải trí Số loa 6 6 Hệ thống giải trí Arkamys Premium Sound /Apple CarPlay/Bluetooth/ AUX/Radio/MP4 Arkamys Premium Sound /Apple CarPlay/Bluetooth/ AUX/Radio/MP4 Ghế Cửa gió điều hòa ghế sau Có Có Ghế phụ chỉnh điện Có Có Ghế lái chỉnh điện Có Có Ghế gập 6:4 Có Có Nhớ ghế lái Có Có Sưởi và thông gió hàng ghế trước Có Có Màu nội thất Màu nội thất Nâu Nâu Tay lái và cần số Lẫy chuyển số trên vô lăng Có Có Vô lăng bọc da và điều chỉnh 4 hướng Có Có Cần số bọc da Có Có Cụm đồng hồ và bảng Taplo Màn hình Taplo 7” LCD siêu sáng Có Có Màn hình cảm ứng 8 inch 8 inch Màn hình Taplo 3.5” LCD Không Không Taplo bọc da Có Có Cửa sổ trời Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama Có Có Chất liệu ghế Ghế da Có Có Tiện nghi Điều hòa tự động 2 vùng độc lập Có Có Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm Có Có Drive Mode Comfort/Eco/Sport/Smart Comfort/Eco/Sport/Smart AN TOÀN Hệ thống an toàn Cảm biến lùi Không Không Hệ thống hỗ trợ đỗ xe PDW Có Có Hệ thống chống bó cứng phanh ABS Có Có Hệ thống cân bằng điện tử ESC Có Có Giữ phanh tự động Auto Hold Có Có Gương chống chói tự động ECM, tích hợp la bàn Có Có Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA Có Có Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD Có Có Phanh tay điện tử EPB Có Có Hệ thống hỗ trợ xuống dốc DBC Có Có Hệ thống phân phối lực phanh EBD Có Có Cảnh báo người ngồi hàng ghế sau Có Có Hệ thống chống trượt thân xe VSM Có Có Hệ thống khởi hành ngang dốc HAC Có Có Chìa khóa mã hóa và hệ thống chống trộm Immobilizer Có Có Camera lùi Có Có Cảnh báo phương tiện cắt ngang RCCA Có Có Khóa an toàn thông minh SAE Có Có |
Có thể bạn quan tâm