Swing đọc Tiếng Anh là gì
Từ: swing/swiɳ/
Cụm từ/thành ngữ in full swing (xem) full the swing of the pendulum (nghĩa bóng) khuynh hướng xen kẽ, khuynh hướng muốn để các đảng lần lượt lên nắm chính quyền no room to swing a cat (xem) room thành ngữ khác
to swing the lead (xem) lead he will swing for it hắn sẽ bị treo cổ về tội đó Từ gần giống swinging swinger swingle swing shift swinglebar |