Sự sợ hãi tiếng Anh là gì

Có lẽ con đã có thể bộc lộ những cảm xúc đó trong tiếng Anh một cách trơn tru. Nhưng liệu con có biết diễn tả nỗi sợ trong tiếng Anh đúng cách?

  • Giúp trẻ làm bài tập đúng cách: 6 điều mọi phụ huynh cần lưu ý.
  • Con bạn đã thử 4 trò chơi này khi bé bắt đầu học tiếng Anh chưa?
  • Ba mẹ cần làm gì để tạo động lực cho con học tiếng Anh.

Vui vẻ, hạnh phúc... có lẽ con đã có thể bộc lộ những cảm xúc đó trong tiếng Anh một cách trơn tru, thuần thục. Nhưng liệu con có biết diễn tả nỗi sợ trong tiếng Anh đúng cách?

Có nhiều cách để diễn tả nỗi sợ hãi. Trong bài viết này, Antoree xin giới thiệu đến bạn và con những tính từ, cụm từ mô tả nỗi sợ hãi bằng tiếng Anh sau đây.

1. Tính từ mô tả sự sợ hãi

Nỗi sợ trong tiếng Anh: Con đã diễn tả đúng cách?

Afraid [sợ hãi, lo sợ]

  • She is afraid of the dark [Cô ấy sợ bóng tối].

Frightened [khiếp sợ, hoảng sợ]

  • Im frightened of snakes [Tôi cảm thấy khiếp sợ loài rắn].

Scared [bị hoảng sợ, e sợ]

  • Hes scared of making mistakes [Anh ta e sợ mắc lỗi].

Feel uneasy [cảm thấy không yên tâm, không thoải mái, lo lắng, sợ sệt]

  • Lan felt a bit uneasy during the journey to Banglades [Lan cảm thấy một chút bất an trong suốt chuyến đi tới].

Spooked [sợ hãi]

  • My cats are easily spooked before a thunderstorm [Những con mèo của tôi ất dễ trở nên sợ hãi trước khi có cơn bão].

Terrified [cảm thấy khiếp sợ, kinh sợ]

  • She was absolutely terrified when she heard the noise [Cô đã cảm thấy hoàn toàn khiếp sợ khi nghe thấy tiếng ồn ào].

Petrified [cực kỳ khiếp sợ, sợ đến nỗi đơ người ra]

  • The building began to shake and we were all petrified [Tòa nhà bắt đầu rung chuyển và tất cả chúng ta cảm thấy kinh khiếp].
Nỗi sợ trong tiếng Anh: Con đã diễn tả đúng cách?

2. Cụm từ mô tả sự sợ hãi

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để miêu tả nỗi sợ hãi.

  • A terrifying ordeal: Một thử thách đáng sợ.
  • Send shivers down my spine: làm lạnh xương sống.
  • Give me goosebumps: Nổi hết cả da gà.
  • Make the hairs on the back of my neck stand up: Dựng tóc gáy.
  • Be scared shitless/ shit scared: Rất sợ hãi.
  • Frighten the life out of me = scared the hell out of me: Làm tôi hoảng hết cả hồn.
  • Shake with fear: Sợ sun cả lên.
  • Jump out of my skin: Giật bắn cả mình.

Ví dụ:

  • Hearing that the killer escaped prison sent shivers down my spine [Nghe tin tên giết người trốn thoát làm tôi lạnh cả xương sống].
  • It made the hairs on the back of my neck stand up [Nó làm tôi sợ dựng tóc gáy].

Đăng ký nhận những bài viết liên quan TẠI ĐÂY .

Video liên quan

Chủ Đề