Souvenir nghĩa là gì

Ý nghĩa của từ khóa: souvenirs

English Vietnamese
souvenirs
kỷ niệm ; lưu niệm ; những kí ức ; quà lưu niệm ; vật chứng ; đồ lưu niệm ;
souvenirs
kỷ niệm ; lưu niệm ; những kí ức ; quà lưu niệm ; vật chứng ; đồ lưu niệm ;

English Vietnamese
souvenir
* danh từ
- vật kỷ niệm
souvenir
kỉ niệm ; kỷ niệm ; kỷ vật ; lưu niệm thôi ; lưu niệm ; lưu ; món làm kỷ niệm ; món quà kỷ niệm ; món quà lưu niệm ; món quà ; món trang sức ; món đồ lưu niệm trang ; món đồ lưu niệm ; niệm chứ ; niệm ; đồ lưu niệm ;

Video liên quan

Chủ Đề