Soạn từ vựng tiếng anh lớp 9 unit 5

- media /ˈmiːdiə/ [n]: phương tiện truyền thông

- invent /ɪnˈvent/ [v]: phát minh

     + invention /ɪnˈvenʃn/ [n] sự phát minh

     + inventor /ɪnˈventə[r]/ [n] nhà phát minh

- crier /ˈkraɪə[r]/ [n]: người rao bán hàng

- latest news: tin giờ chót

- popular /ˈpɒpjələ[r]/ [a]: được ưa chuộng, phổ biến

     + popularity /ˌpɒpjuˈlærəti/ [n] tính phổ biến

- widely /ˈwaɪdli/ [adv]: một cách rộng rãi

- teenager /ˈtiːneɪdʒə[r]/ [n]: thanh thiếu niên

- adult /ˈædʌlt/ [n] người lớn

- thanks to: nhờ vào

- variety /vəˈraɪəti/ [n]: sự khác nhau, sự đa dạng

- channel /ˈtʃænl/ [n]: kênh truyền hình

- control /kənˈtrəʊl/ [v] : điều kiển, kiểm soát

- stage /steɪdʒ/ [n]: giai đoạn

- develop /dɪˈveləp/ [v] phát triển

     + development /dɪˈveləpmənt/ [n]: sự phát triển

- interactive /ˌɪntərˈæktɪv/ [a]: tương tác

- viewer /ˈvjuːə[r]/ [n]: người xem

- show /ʃəʊ/ [n]: buổi trình diễn

- remote /rɪˈməʊt/ [a] = far: xa

- event /ɪˈvent/ [n]: sự kiện

- interact /ˌɪntərˈækt/ [v]: ảnh hưởng

     + interaction /ˌɪntərˈækʃn/ [n]: sự tương tác

- benefit /ˈbenɪfɪt/ [n]: ích lợi

Xem toàn bộ Soạn Anh 9: Unit 5. The media - Phương tiện truyền thông

Từ vựng Unit 5 lớp 9 tổng hợp toàn bộ từ mới Tiếng Anh quan trọng xuất hiện trong bài Wonders of Viet Nam, giúp các em học sinh lớp 9 chuẩn bị bài học trước khi đến lớp.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5 được biên soạn bám sát theo chương trình SGK Tiếng Anh lớp 9 chương trình mới bao gồm từ mới, phiên âm và nghĩa của từ. Qua đó giúp học sinh nhanh chóng nắm vững được kiến thức, tăng vốn từ vựng cho bản thân để học tốt Tiếng Anh 9.

Từ vựng tiếng Anh lớp 9 Unit 5

Từ mới Phân loại/ Phiên âm Định nghĩa
1. administrative [adj] /ədˈmɪnɪstrətɪv/ thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính
2. astounding [adj] /əˈstaʊndɪŋ/ làm sững sờ, làm sửng sốt
3. cavern [n] /ˈkævən/ hang lớn, động
4. citadel [n] /ˈsɪtədəl/ thành lũy, thành trì
5. complex [n] /ˈkɒmpleks/ khu liên hơp, quần thể
6. contestant [n] /kənˈtestənt/ thí sinh
7. fortress [n] /ˈfɔːtrəs/ pháo đài
8. geological [adj] /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/ [thuộc] địa chất
9. limestone [n] /ˈlaɪmstəʊn/ đá vôi
10. measure [n] /ˈmeʒə[r]/ biện pháp, phương sách
11. paradise [n] /ˈpærədaɪs/ thiên đường
12. picturesque [adj] /ˌpɪktʃəˈresk/ đẹp, gây ấn tượng mạnh [phong cảnh]
13. recognition [n] /ˌrekəɡˈnɪʃn/ sự công nhận, sự thưa nhận
14. rickshaw [n] /ˈrɪkʃɔː/ xe xích lô, xe kéo
15. round [in a game] [n] /raʊnd/ hiệp, vòng [trong trò chơi]
16. sculpture [n] /ˈskʌlptʃə[r]/ bức tượng [điêu khắc]
17. setting [n] /ˈsetɪŋ/ khung cảnh, môi trường
18. spectacular [adj] /spekˈtækjələ[r]/ đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ
19. structure [n] /ˈstrʌktʃə[r]/ công trình kiến trúc, công trình xây dựng
20. tomb [n] /tuːm/ ngôi mộ
21. excited [adj] /ɪkˈsaɪtɪd/ vui mừng, kích thích
22. monuments [n] /ˈmɒnjumənt/ tượng đài
23. heritage [n] /ˈherɪtɪdʒ/ di sản
24. souvenir [n] /ˌsuːvəˈnɪə[r]/ quà lưu niệm
25. palace [n] /ˈpæləs/ cung điện
26. breathtaking [adj] /ˈbreθteɪkɪŋ/ ngoạn mục
27. man-made [adj] /ˌmæn ˈmeɪd/ nhân tạo
28. honour [v] /ˈɒnə[r]/ tôn kính
29. conserve [v] /kənˈsɜːv/ bảo tồn
30. religious [adj] /rɪˈlɪdʒəs/ thuộc tôn giáo
31. pilgrims [n] /ˈpɪlɡrɪmz/ những người hành hương
32. severe [adj] /sɪˈvɪə[r]/ khắc nghiệt

Xem Thêm:  Soạn bài Em vẽ Bác Hồ trang 43 - Tiếng Việt Lớp 3 tập 2 - Tuần 23

UNIT 5. WONDERS OF VIET NAM

Những kì quan ở Việt Nam

administrative [adj] /ədˈmɪnɪstrətɪv/: thuộc về hoặc liên quan đến việc quản lý; hành chính

astounding [adj] /əˈstaʊndɪŋ/: làm sững sờ, làm sửng sốt

cavern [n] /ˈkævən/: hang lớn, động

citadel [n] /ˈsɪtədəl/: thành lũy, thành trì

complex [n] /ˈkɒmpleks/: khu liên hơp, quần thể

contestant [n] /kənˈtestənt/: thí sinh

fortress [n] /ˈfɔːtrəs/: pháo đài

geological [adj] /ˌdʒiːəˈlɒdʒɪkl/: [thuộc] địa chất

limestone [n] /ˈlaɪmstəʊn/: đá vôi

measure [n] /ˈmeʒə[r]/: biện pháp, phương sách

paradise [n] /ˈpærədaɪs/: thiên đường

picturesque [adj] /ˌpɪktʃəˈresk/: đẹp, gây ấn tượng mạnh [phong cảnh]

recognition [n] /ˌrekəɡˈnɪʃn/: sự công nhận, sự thưa nhận

rickshaw [n] /ˈrɪkʃɔː/: xe xích lô, xe kéo

round [in a game] [n] /raʊnd/: hiệp, vòng [trong trò chơi]

sculpture [n] /ˈskʌlptʃə[r]/: bức tượng [điêu khắc]

setting [n] /ˈsetɪŋ/: khung cảnh, môi trường

spectacular [adj] /spekˈtækjələ[r]/: đẹp mắt, ngoạn mục, hùng vĩ

structure [n] /ˈstrʌktʃə[r]/: công trình kiến trúc, công trình xây dựng

tomb [n] /tuːm/: ngôi mộ

Loigiaihay.com

  • Tải app VietJack. Xem lời giải nhanh hơn!

Video giải Tiếng Anh 9 Unit 5 The media - Tổng hợp từ vựng - Cô Lê Thị Nhật Bình [Giáo viên VietJack]

Từ vựng Tiếng Anh 9 Unit 5

Bảng dưới liệt kê các từ vựng [từ mới] có trong bài học Unit 5.

Quảng cáo

acceptable adj. có thể chấp nhận được
access n. sự tiếp cận
adult n. người lớn, người đã trưởng thành
alert adj. tỉnh táo
appreciate v. đánh giá cao
article n. bài báo
article n. mạo từ
attendance n. sự tham gia, sự có mặt
battle n. trận chiến, sự chiến đấu
battle field n. chiến trường
channel n. kênh, đài [truyền hình]
communicate v. liên lạc, trao đổi thông tin
communication n. sự liên lạc, sự giao tiếp
comprehension n. sự hiểu
convenient adj. thuận tiện
cooperation n. sự hợp tác
costly adj. đắt tiền, tốn kém
cue n. sự gợi ý
deny v. chối, phủ nhận
detective n. trinh thám
documentary n. phim tài liệu
explore v. tìm hiểu, khám phá
forecast n. sự dự báo
forum n. diễn đàn, hội thảo
government n. chính phủ
income n. thu nhập
informative adj. [cung cấp] nhiều thông tin
interact v. tương tác
internet n. mạng, mạng máy tính quốc tế
leak v. rò rỉ
limitation n. sự hạn chế
opinion n. ý kiến, quan điểm
participation n. sự tham gia
purpose n. mục đích
remote control n. bộ phận điều khiển từ xa
respond v. đáp lại, trả lời
ring v. rung chuông, đổ chuông, reo
shout v. hét to, la lên
siblings n. anh/chị/em ruột
stage n. giai đoạn
suffer v. bị, chịu đựng, khổ sở vì
surf v. lướt sóng, lướt
teenager n. thanh thiếu niên
the media n. phương tiện truyền thông đại chúng
time-consuming adj. tốn thời gian
town crier n. người rao tin trên phố
variety n. sự đa dạng, trạng thái muôn màu
violent adj. mang tính bạo lực
virus n. vi-rút, siêu vi khuẩn
wander v. đi lang thang, đi không định hướng
website n. trang web
widely adv. trên phạm vi rộng lớn, rộng rãi

Quảng cáo

Các bài soạn Tiếng Anh 9 Unit 5: The media khác:

Xem thêm các loạt bài Để học tốt Tiếng Anh 9 hay khác:

Giới thiệu kênh Youtube VietJack

  • Hỏi bài tập trên ứng dụng, thầy cô VietJack trả lời miễn phí!

  • Hơn 20.000 câu trắc nghiệm Toán,Văn, Anh lớp 9 có đáp án

Đã có app VietJack trên điện thoại, giải bài tập SGK, SBT Soạn văn, Văn mẫu, Thi online, Bài giảng....miễn phí. Tải ngay ứng dụng trên Android và iOS.

Nhóm học tập facebook miễn phí cho teen 2k7: fb.com/groups/hoctap2k7/

Theo dõi chúng tôi miễn phí trên mạng xã hội facebook và youtube:

Loạt bài soạn Tiếng Anh 9 | Giải bài tập tiếng Anh 9 | Để học tốt tiếng Anh 9 của chúng tôi được biên soạn một phần dựa trên cuốn sách: Học tốt Tiếng Anh 9 và bám sát nội dung sgk Tiếng Anh lớp 9.

Nếu thấy hay, hãy động viên và chia sẻ nhé! Các bình luận không phù hợp với nội quy bình luận trang web sẽ bị cấm bình luận vĩnh viễn.

unit-5-the-media.jsp

Video liên quan

Chủ Đề