So sánh hiệu năng chip snapdragon 450
Qualcomm Snapdragon 665 hoạt động với 8 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở 2.00 GHz base 1.80 GHz tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 2 LPDDR3-1866LPDDR4X-1866 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới độ C. Đặc biệt, Kryo 260 được cải tiến với 11 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q2/2019 Show
Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động với 853 lõi và 8 luồng CPU. Nó chạy ở base tất cả các lõi trong khi TDP được đặt ở .Bộ xử lý được gắn vào ổ cắm CPU N/A Phiên bản này bao gồm bộ nhớ đệm L3 trên một chip, hỗ trợ các kênh bộ nhớ 1 LPDDR3-933 và các tính năng của PCIe Gen . Tjunction giữ dưới -- độ C. Đặc biệt, Cortex-A53 được cải tiến với 14 nm và hỗ trợ None . Sản phẩm đã được ra mắt vào Q3/2017 Qualcomm Snapdragon 665Qualcomm Snapdragon 450So sánh chi tiếtGeekbench 5, 64bit (Single-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây. AnTuTu 8 benchmarkAnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra lõi đơn chỉ sử dụng một lõi CPU, số lượng lõi hoặc khả năng siêu phân luồng không được tính. Geekbench 5, 64bit (Multi-Core)Geekbench 5 là một điểm chuẩn plattform chéo sử dụng nhiều bộ nhớ hệ thống. Trí nhớ nhanh sẽ đẩy kết quả lên rất nhiều. Bài kiểm tra đa lõi liên quan đến tất cả các lõi CPU và đánh dấu một lợi thế lớn của siêu phân luồng. iGPU - FP32 Performance (Single-precision GFLOPS)Hiệu suất tính toán lý thuyết của đơn vị đồ họa bên trong của bộ xử lý với độ chính xác đơn giản (32 bit) trong GFLOPS. GFLOPS cho biết iGPU có thể thực hiện bao nhiêu tỷ thao tác dấu phẩy động mỗi giây. AnTuTu 8 benchmarkAnTuTu 8 Benchmark đo hiệu suất của một SoC. AnTuTu đánh giá chuẩn CPU, GPU, Bộ nhớ cũng như UX (Trải nghiệm người dùng) bằng cách mô phỏng việc sử dụng trình duyệt và ứng dụng. AnTuTu có thể benchmark bất kỳ CPU ARM nào chạy trên Android hoặc iOS. Không thể so sánh trực tiếp các thiết bị nếu điểm chuẩn đã được thực hiện trong các hệ điều hành khác nhau. Samsung Exynos 850 - 8 - bộ xử lý lõi, tốc độ 2000 GHz. Qualcomm Snapdragon 450 được trang bị các lõi 8 có tốc độ 1800 MHz. Tần số tối đa của bộ xử lý đầu tiên là 2 GHz. Cái thứ hai có khả năng ép xung lên 1.8 GHz. Samsung Exynos 850 tiêu thụ 7 Watt và Qualcomm Snapdragon 450 3 Watt. Đối với lõi đồ họa. Samsung Exynos 850 được trang bị Mali-G52 MP1. Cái thứ hai sử dụng Adreno 506. Cái đầu tiên hoạt động ở tần số 820 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số Không có dữ liệu MHz. Về bộ nhớ của bộ xử lý. Samsung Exynos 850 có thể hỗ trợ DDR4. Dung lượng bộ nhớ tối đa là 8 GB. Và thông lượng của nó là Không có dữ liệu GB/giây. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động với DDR3. Dung lượng bộ nhớ tối đa có thể là 4. Đồng thời, thông lượng đạt 7 GB/giây Hãy chuyển sang thử nghiệm hiệu suất trong điểm chuẩn. Trong điểm chuẩn AnTuTu, Samsung Exynos 850 đã ghi được 121555 điểm trong tổng số 988414 điểm có thể. Trong điểm chuẩn GeekBench 5 (Đa lõi), nó đã ghi được 901 điểm trong tổng số 16511 điểm có thể. Qualcomm Snapdragon 450 trong Antutu đã nhận được 101799 điểm. Và GeekBench 5 (Đa lõi) đã ghi được 976 điểm. Kết quả. Tại sao Samsung Exynos 850 tốt hơn Qualcomm Snapdragon 450?
So sánh Samsung Exynos 850 và Qualcomm Snapdragon 450: khoảng thời gian cơ bảnSamsung Exynos 850 Qualcomm Snapdragon 450 phiên bản Vulcan Phiên bản Vulkan cho biết các tính năng và chức năng được hỗ trợ, đồng thời có thể bao gồm các bản sửa lỗi và cải tiến hiệu suất được giới thiệu trong các bản cập nhật API gần đây.Hiển thị tất cả Độ phân giải máy ảnh (tối đa) Quay video 1K 60 FPS Trung bình: 41 FPS 60 FPS Trung bình: 41 FPS H.265 Hỗ trợ chuẩn nén video giúp sử dụng băng thông hiệu quả hơn và chất lượng video cao hơn so với các chuẩn trước đó như H.264.Hiển thị tất cả Chứa Chứa VP8 Hỗ trợ codec video nén video chất lượng cao ở tốc độ bit thấp hơn, cho phép truyền video hiệu quả hơn qua mạng. Chứa Không có dữ liệu H.264 H.264 (hoặc AVC) là một tiêu chuẩn mã hóa video cung cấp khả năng nén video chất lượng cao, hiệu quả. Chứa Chứa VP9 VP9 là một tiêu chuẩn mã hóa video mở cung cấp khả năng nén video hiệu quả với chất lượng hình ảnh cao. Chứa Chứa MP3 Định dạng âm thanh bị mất dữ liệu cho phép bạn nén các tệp âm thanh với mức giảm chất lượng âm thanh tối thiểu. Bộ xử lý di động hỗ trợ giải mã và phát lại các tệp MP3, cho phép người dùng thưởng thức các tệp nhạc và âm thanh trên thiết bị của họ.Hiển thị tất cả Chứa Chứa WAV Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi âm. Bộ xử lý di động hỗ trợ phát lại và xử lý các tệp WAV, cho phép người dùng nghe và ghi âm thanh mà không làm giảm chất lượng.Hiển thị tất cả Chứa Chứa AIFF Định dạng tệp âm thanh không nén cung cấp âm thanh chất lượng cao và giữ lại tất cả các chi tiết của bản ghi gốc. Chứa Chứa MP4 Định dạng bộ chứa phương tiện được sử dụng để lưu trữ video, âm thanh và các tệp phương tiện khác. Chứa Chứa GLONASS GLONASS là hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Nga phát triển. Chứa Chứa Beidou Một hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Trung Quốc phát triển. Chứa Chứa Galileo Hệ thống dẫn đường và định vị toàn cầu do Liên minh châu Âu phát triển. Chứa Chứa Phiên bản eMMC Định dạng bộ nhớ flash tiêu chuẩn được tích hợp trực tiếp vào SoC. Các phiên bản mới hơn của eMMC cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, tải ứng dụng nhanh hơn và hiệu suất tổng thể của thiết bị tốt hơn.Hiển thị tất cả Phiên bản Wi-Fi Cho biết phiên bản được hỗ trợ của chuẩn không dây Wi-Fi. Các phiên bản Wi-Fi mới hơn cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn, kết nối ổn định hơn và hiệu suất mạng Wi-Fi được cải thiện.Hiển thị tất cả hỗ trợ 4G LTE được đặt trên một hệ thống trên chip (SoC). LTE loại di động tích hợp cho phép bạn tải xuống nhanh hơn nhiều so với các công nghệ 3G cũ hơn.Hiển thị tất cả Chứa Chứa Lệnh Intel® AES-NI AES là cần thiết để tăng tốc độ mã hóa và giải mã. Chứa Chứa tần số bộ nhớ RAM có thể nhanh hơn để tăng hiệu suất hệ thống. 1866 MHz Trung bình: 1701 MHz 933 MHz Trung bình: 1701 MHz tối đa. Ký ức Dung lượng bộ nhớ RAM lớn nhất. Phiên bản RAM (DDR) Cho biết loại và tốc độ RAM được sử dụng để lưu trữ tạm thời dữ liệu và thực hiện các tác vụ trên thiết bị. Các phiên bản DDR mới hơn, chẳng hạn như DDR4 hoặc DDR5, cung cấp tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và hiệu năng tổng thể của hệ thống tốt hơn.Hiển thị tất cả Số lõi Càng nhiều lõi, càng có nhiều tác vụ song song có thể được hoàn thành trong thời gian ngắn hơn. Điều này giúp cải thiện năng suất và xử lý đa nhiệm một cách nhanh chóng, chẳng hạn như khởi chạy ứng dụng, thực hiện các phép tính, v.v.Hiển thị tất cả GPU GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa, bao gồm hiển thị hình ảnh, video và thực hiện các phép tính đồ họa phức tạp. GPU tiên tiến và mạnh mẽ hơn mang lại hiệu suất đồ họa tốt hơn, tốc độ khung hình cao hơn và hình ảnh chân thực hơn.Hiển thị tất cả Mali-G52 MP1 Adreno 506 kiến trúc GPU Kiến trúc của GPU có tác động đến hiệu suất, mức tiêu thụ điện năng và chức năng của GPU. Có nhiều kiến trúc GPU khác nhau được phát triển bởi các nhà sản xuất khác nhau như NVIDIA, Qualcomm, ARM, v.v.Hiển thị tất cả Bifrost Adreno 500 trình đổ bóng GPU Đề cập đến các bộ phận của GPU chịu trách nhiệm xử lý đồ họa và hiệu ứng. Càng nhiều đơn vị đổ bóng trong GPU thì hiệu năng và khả năng đồ họa càng cao.Hiển thị tất cả tần số cơ sở CPU Tần số cơ sở của bộ xử lý trong bộ xử lý di động (SoC) cho biết tần số hoạt động mặc định của nó khi tải trên bộ xử lý không yêu cầu tăng hiệu suất. Tần số cơ bản xác định tốc độ cơ bản của bộ xử lý và ảnh hưởng đến hiệu suất tổng thể của thiết bị.Hiển thị tất cả 2000 MHz Trung bình: 922.4 MHz 1800 MHz Trung bình: 922.4 MHz Tốc độ thu thập dữ liệu Đề cập đến tốc độ mà bộ xử lý có thể truy xuất thông tin từ bộ nhớ hoặc các nguồn dữ liệu bên ngoài khác. 300 MBits/s Trung bình: 812.6 MBits/s 300 MBits/s Trung bình: 812.6 MBits/s Tốc độ tải dữ liệu Đề cập đến tốc độ truyền dữ liệu giữa các thành phần hệ thống khác nhau như bộ nhớ, CPU, GPU và các thành phần khác.Hiển thị tất cả 150 Mbit/s Trung bình: 176.3 Mbit/s 150 Mbit/s Trung bình: 176.3 Mbit/s Hyper-threading Một công nghệ cho phép một bộ xử lý vật lý duy nhất thực thi nhiều luồng tác vụ cùng một lúc. KHÔNG KHÔNG 64-bit Bộ xử lý hỗ trợ xử lý dữ liệu và lệnh với độ rộng 64-bit. Điều này cho phép bạn xử lý nhiều dữ liệu hơn và thực hiện các phép tính phức tạp hơn so với bộ xử lý 32 bit.Hiển thị tất cả Chứa Chứa Số của chủ đề Càng nhiều luồng, hiệu suất của bộ xử lý sẽ càng cao và nó có thể thực hiện một số tác vụ cùng một lúc. Tần số bộ xử lý tối đa Khi tốc độ của bộ xử lý giảm xuống dưới giới hạn của nó, nó có thể nhảy lên tốc độ xung nhịp cao hơn để cải thiện hiệu suất.Hiển thị tất cả 2 GHz Trung bình: 2.4 GHz 1.8 GHz Trung bình: 2.4 GHz Hệ số nhân đã được mở khóa Một số bộ xử lý có hệ số nhân đã mở khóa, nhờ đó chúng hoạt động nhanh hơn và cải thiện chất lượng trong trò chơi cũng như các ứng dụng khác.Hiển thị tất cả KHÔNG KHÔNG FLOPS Phép đo sức mạnh xử lý của bộ xử lý được gọi là FLOPS. 28 TFLOPS Trung bình: 262.9 TFLOPS 118 TFLOPS Trung bình: 262.9 TFLOPS Điểm kiểm tra AnTuTu AnTuTu là một điểm chuẩn di động phổ biến được sử dụng để đánh giá hiệu suất và so sánh các khía cạnh khác nhau của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC).Hiển thị tất cả 121555 Trung bình: 324226.4 101799 Trung bình: 324226.4 Điểm GeekBench 5 lõi đơn Kết quả kiểm tra hiệu suất của bộ xử lý ở chế độ đơn luồng bằng điểm chuẩn GeekBench 5. Nó đo hiệu suất của một lõi bộ xử lý khi thực hiện các tác vụ khác nhau.Hiển thị tất cả Điểm kiểm tra đa lõi GeekBench 5 GeekBench 5 Multi-Core là điểm chuẩn đo hiệu suất đa luồng của bộ xử lý di động và hệ thống trên chip (SoC). Giá trị của chỉ báo này càng cao, bộ xử lý càng mạnh và khả năng xử lý nhiều tác vụ cùng một lúc càng tốt.Hiển thị tất cả FAQSamsung Exynos 850 và Qualcomm Snapdragon 450 đạt bao nhiêu điểm trong điểm chuẩn?Trong điểm chuẩn Antutu, Samsung Exynos 850 đã ghi được 121555 điểm. Qualcomm Snapdragon 450 đã ghi được 101799 điểm. Bộ xử lý có bao nhiêu lõi?Samsung Exynos 850 có 8 lõi. Qualcomm Snapdragon 450 có 8 lõi. Có bao nhiêu bóng bán dẫn trong bộ xử lý?Samsung Exynos 850 có Không có dữ liệu triệu bóng bán dẫn. Qualcomm Snapdragon 450 có 2000 triệu bóng bán dẫn. GPU nào được cài đặt trên Samsung Exynos 850 và Qualcomm Snapdragon 450?Samsung Exynos 850 sử dụng Mali-G52 MP1. Bộ xử lý Qualcomm Snapdragon 450 đã cài đặt lõi đồ họa Adreno 506. Bộ xử lý chạy nhanh như thế nào?Samsung Exynos 850 có tốc độ 2000 MHz. Qualcomm Snapdragon 450 hoạt động ở tần số 1800 MHz. Loại RAM nào được hỗ trợ?Samsung Exynos 850 hỗ trợ DDR4. Qualcomm Snapdragon 450 hỗ trợ DDR3. Tần suất tối đa của bộ xử lý là bao nhiêu?Samsung Exynos 850 có tần số tối đa là 2 Hz. Tần số tối đa cho Qualcomm Snapdragon 450 đạt 1.8 GHz. Họ tiêu thụ bao nhiêu năng lượng?Mức tiêu thụ điện năng của Samsung Exynos 850 có thể lên tới 7 Watts. Qualcomm Snapdragon 450 có tối đa 7 Watt. |