Sculpture là gì

Nghĩa là gì: sculpture sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/

  • danh từ
    • thuật điêu khắc, thuật chạm trổ
    • công trình điêu khắc
    • (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)
    • động từ
      • điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc
      • là nhà điêu khắc
      • (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

    Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sculpture trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sculpture tiếng Anh nghĩa là gì.

    sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)* động từ- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)
    • bigamist tiếng Anh là gì?
    • imbibitional tiếng Anh là gì?
    • analyzable tiếng Anh là gì?
    • operations room tiếng Anh là gì?
    • hem-line tiếng Anh là gì?
    • tsunamis tiếng Anh là gì?
    • foraying tiếng Anh là gì?
    • carbonylic tiếng Anh là gì?
    • middle-brow tiếng Anh là gì?
    • nationalities tiếng Anh là gì?

    Tóm lại nội dung ý nghĩa của sculpture trong tiếng Anh

    sculpture có nghĩa là: sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc, thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- (sinh vật học) đường vân, nét chạm (trên vỏ sò...)* động từ- điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- (sinh vật học), (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

    Đây là cách dùng sculpture tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

    Cùng học tiếng Anh

    Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sculpture tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

    Từ điển Việt Anh

    sculpture /'skʌlptʃə/ (sculp) /skʌlp/* danh từ- thuật điêu khắc tiếng Anh là gì? thuật chạm trổ- công trình điêu khắc- (sinh vật học) đường vân tiếng Anh là gì? nét chạm (trên vỏ sò...)* động từ- điêu khắc tiếng Anh là gì? chạm trổ tiếng Anh là gì? trang trí bằng điêu khắc- là nhà điêu khắc- (sinh vật học) tiếng Anh là gì?

    (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò...)

    Tiếng AnhSửa đổi

    sculpture

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /ˈskəlp.tʃɜː/

    Danh từSửa đổi

    sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/

    1. Thuật điêu khắc, thuật chạm trổ.
    2. Công trình điêu khắc.
    3. (Sinh vật học) Đường vân, nét chạm (trên vỏ sò... ).

    Động từSửa đổi

    sculpture /ˈskəlp.tʃɜː/

    1. Điêu khắc, chạm trổ; trang trí bằng điêu khắc.
    2. Là nhà điêu khắc.
    3. (Sinh vật học) , (động tính từ quá khứ) có nét chạm (vỏ sò... ).

    Chia động từSửa đổi

    Dạng không chỉ ngôi
    Động từ nguyên mẫu to sculpture
    Phân từ hiện tại sculpturing
    Phân từ quá khứ sculptured
    Dạng chỉ ngôi
    số ít nhiều
    ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
    Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại sculpture sculpture hoặc sculpturest¹ sculptures hoặc sculptureth¹ sculpture sculpture sculpture
    Quá khứ sculptured sculptured hoặc sculpturedst¹ sculptured sculptured sculptured sculptured
    Tương lai will/shall²sculpture will/shallsculpture hoặc wilt/shalt¹sculpture will/shallsculpture will/shallsculpture will/shallsculpture will/shallsculpture
    Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
    Hiện tại sculpture sculpture hoặc sculpturest¹ sculpture sculpture sculpture sculpture
    Quá khứ sculptured sculptured sculptured sculptured sculptured sculptured
    Tương lai weretosculpture hoặc shouldsculpture weretosculpture hoặc shouldsculpture weretosculpture hoặc shouldsculpture weretosculpture hoặc shouldsculpture weretosculpture hoặc shouldsculpture weretosculpture hoặc shouldsculpture
    Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
    Hiện tại sculpture let’s sculpture sculpture

    1. Cách chia động từ cổ.
    2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

    Tiếng PhápSửa đổi

    Cách phát âmSửa đổi

    • IPA: /skyl.tyʁ/

    Danh từSửa đổi

    Số ít Số nhiều
    sculpture
    /skyl.tyʁ/
    sculptures
    /skyl.tyʁ/

    sculpture gc /skyl.tyʁ/

    1. Nghệ thuật điêu khắc.
    2. Tác phẩm điêu khắc. Une belle sculpture — một tác phẩm điêu khắc đẹp

    Tham khảoSửa đổi

    • Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)