Cách phát âmSửa đổi
- IPA: /ˈmɪ.zɜː.bəl/
Hoa Kỳ[ˈmɪ.zɜː.bəl]
Tính từSửa đổi
miserable /ˈmɪ.zɜː.bəl/
- Cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương.
- Tồi tàn, nghèo nàn. a miserable house — căn nhà tồi tàn a miserable meal — bữa ăn nghèo nàn
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí [chi tiết]
miserable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miserable
Phát âm : /'maizərəbl/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
- cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
- tồi tàn, nghèo nàn
- a miserable house
căn nhà tồi tàn
- a miserable meal
bữa ăn nghèo nàn
- a miserable house
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
measly paltry wretched deplorable execrable woeful abject low low-down scummy scurvy hapless misfortunate pathetic piteous pitiable pitiful poor suffering
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miserable"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "miserable":
measurable mensurable miserable - Những từ có chứa "miserable":
miserable miserableness - Những từ có chứa "miserable" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
khốn đốn nghèo nàn cùng khổ khốn khổ tang thương lầm than sầu khổ lao khổ khổ sở khổ
Lượt xem: 807
Từ: miserable
/'maizərəbl/
-
tính từ
cực khổ, khốn khổ, khổ sở, cùng khổ; đáng thương
-
tồi tàn, nghèo nàn
a miserable house
căn nhà tồi tàn
a miserable meal
bữa ăn nghèo nàn
Từ gần giống