Miêu tả người bằng tiếng Anh IELTS
Chủ đề thường xuyên gặp trong các bài thi nói hay viết là miêu tả người thân, bạn bè. Dù đó là một chủ đề khá quen thuộc nhưng ít người biết đầy đủ về từ vựng để miêu tả những bộ phận của con người. Show
Vì vậy ieltscaptoc.com.vn tổng hợp từ vựng tiếng Anh miêu tả con người đầy đủ và hoàn chỉnh nhất. Mong bài viết sẽ giúp bạn phong phú hóa vốn từ vựng miêu tả con người bằng tiếng Anh hơn nhiều đấy! 1. Từ vựng tiếng Anh miêu tả về ngoại hình1.1. Từ vựng miêu tả về dáng ngườiMỗi người đều có dáng người riêng và tất cả đều có sức hút riêng. Dưới đây là những từ vựng về dáng người phổ biến nhất Từ vựng tiếng Anh về dáng người
1.2. Từ vựng miêu tả chiều cao
>>> Xem thêm những chủ đề từ vựng thông dụng: 2. Từ vựng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt2.1. Từ vựng miêu tả mắt
2.2. Từ vựng miêu tả mũi
2.3. Từ vựng miêu tả môi, miệng
2.4. Từ vựng miêu tả khuôn mặtĐiểm tạo ra sự khác biệt giữa mọi người đó là do hình dáng khuôn mặt. Dưới đây là những từ vựng miêu tả khuôn mặt phổ biến nhất.
2.5. Từ vựng miêu tả những đặc điểm khác
3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả màu da
4. Từ vựng tiếng Anh miêu tả giọng nói và biểu cảmGiọng nói và biểu cảm tạo nên những nét đặc trưng và đáng nhớ của mỗi người. Dưới đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh về giọng nói và biểu cảm. Từ vựng tiếng Anh về biểu cảm
>>> Tham khảo: 5. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tính cách của con người
6. Từ vựng tiếng Anh về tuổi6.1. Danh từ, cụm danh từ tiếng Anh miêu tả độ tuổi, thế hệNếu bạn nghĩ từ vựng tiếng Anh về tuổi chỉ có những con số chỉ độ tuổi của con người thì còn thiếu rất nhiều từ vựng hay. Vì vậy ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp đầy đủ và chi tiết những danh từ và cụm danh từ tiếng Anh miêu tả độ tuổi và thế hệ của con người Từ vựng tiếng Anh về độ tuổi
Ex: Children in the 10-15 age group need help to choose which subjects to specialise in at school. (Trẻ trong nhóm tuổi 10-15 cần được giúp đỡ để chọn môn học chuyên tại trường) 6.2. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả khoảng thập niên
6.3. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tuổi chính xácSố tuổi chính xác sẽ là các con số đếm bình thường và được sử dụng cùng các mẫu câu sau: Từ vựng tiếng Anh về tuổi
Ví dụ: my brother is 15 (em trai tôi năm nay 14)
Ví dụ: my brother is 15 years old (em trai tôi năm nay 15 tuổi) Cụm tính từ x-year-old để miêu tả tuổi của một ai đó. Ví dụ: a 1-year-old child is not old enough to go to school. (một đứa trẻ 1 tuổi chưa đủ lớn để có thể đến trường) 6.4. Cụm từ vựng tiếng Anh miêu tả độ tuổi
Ví dụ: Look how tall you are! Last time i saw you, you were just knee-high to a grasshopper! (Hãy nhìn xem bạn cao như thế nào! Lần trước tôi nhìn thấy bạn, bạn còn bé bỏng!)
Ví dụ: He’s long in the tooth for a zumba dancer, isn’t he? (Anh ấy quá già để trở thành vũ công zumba, phải không?)
Ví dụ: The style is not suitable for her because she looks like a mutton-dressed-as-lamb female! (Phong cách này không phù hợp với cô ấy bởi vì cô ấy trông giống như một phụ nữ cố làm mình trẻ hơn!)
Ví dụ: How old is the owner? I don’t know but she’s no spring chicken! (Chủ sở hữu bao nhiêu tuổi? Tôi không biết nhưng cô ấy không phải là người già!)
Ví dụ: Grandma! You say you’re over the hill, but actually you’re still a super cook! (Bà ơi! Bà nói rằng bà đã cao tuổi, nhưng thực ra bà vẫn là một siêu đầu bếp!) 7. Từ vựng tiếng Anh miêu tả tóc
8. Những đoạn văn mẫu miêu tả người8.1. Cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh
8.2. Đoạn văn miêu tả người bằng tiếng AnhHãy sử dụng từ vựng miêu tả con người đã được tổng hợp ở phía trên để tự viết đoạn văn hoàn chỉnh của mình. Đoạn văn viết về bạn thân bằng tiếng AnhAmong my friends, I cherish the most is Hong. She is a good student in my class, she lived with her mother in a small house near my house. She has short black hair, oval face and brown eyes. What particularly struck me about her was the smile. She looks so lovely when he smiles. She is a friend that I can share everything with. She always believed and helped me in every situation. She is gentle and endearing all friends. She likes Literacy, reading, listening to music. Hong and I have a lot in common with each other, and have become good friends over the past 5 years. Although time has passed long in any case, Hong and I are also trying to keep this friendship. Dịch nghĩa:Trong số các bạn bè của tôi, tôi trân trọng nhất là Hồng. Bạn ấy là một học sinh giỏi của lớp, bạn ấy sống cùng mẹ trong một ngôi nhà nhỏ ở bên cạnh nhà tôi. Hồng có mái tóc đen và ngắn, khuôn mặt trái xoan và đôi mắt màu nâu. Điều làm tôi ấn tượng nhất về Hồng là nụ cười. Khi cười, Hồng trông rất đáng yêu. Cô ấy là người tôi có thể chia sẻ mọi thứ. Cô ấy luôn tin tưởng và giúp đỡ tôi trong mọi tình huống. Cô ấy thân thiện và được mọi người quý mến. Hồng thích văn chương, thích đọc sách, nghe nhạc. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung và đã là bạn bè của nhau hơn 5 năm. Dù thời gian có trôi đi, chúng tôi vẫn luôn cố gắng để giữ mãi tình bạn này. Miêu tả con người là chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiếp cơ bản và thông dụng khi bạn sử dụng ngôn ngữ này. Đê có thể khắc họa rõ nét người đó cũng như những ấn tượng của bạn về họ, bạn cần biết cách chọn đúng từ vựng tiếng Anh miêu tả người chuẩn nhất và sử dụng chúng thành thạo trong những cuộc hội thoại thực tế. Mong rằng những kiến thức hữu ích mà ieltscaptoc.com.vn đã tổng hợp trong bài viết sẽ giúp bạn trong học tập và công việc. |