Luyện nói tiếng Anh cho học sinh lớp 5
Chương trình tiếng Anh lớp 5 của TiếngAnh123.com được xây dựng hoàn toàn mới và vượt trội với các Video bài giảng hấp dẫn, sinh động do đội ngũ các thầy cô giáo nước ngoài và trong nước thực hiện. Các bài giảng được dẫn dắt bởi các giáo viên: Show
Nội dung chương trình bao gồm bài giảng và bài tập tương đương với bộ sách Tiếng Anh lớp 5 của Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam. Gồm 4 chủ điểm gần gũi với học sinh tiểu học: Bạn bè, Trường học, Gia đình và Thế giới xung quanh. Trong mỗi chủ điểm, học sinh sẽ học 5 đơn vị bài học (Unit). Mỗi Unit có các video về Từ vựng (Vocabulary), Bài giảng (Lecture) và video hướng dẫn Phát âm (Pronunciation). Sau mỗi video đều có phần bài tập giúp học sinh thực hành 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết và các thành tố ngôn ngữ: Từ vựng, Ngữ pháp, Phát âm, cũng như tự đánh giá khả năng tiếp thu bài học của mình. Để củng cố kiến thức về mỗi chủ điểm được học, học sinh sẽ làm một bài ôn tập chung (Review). Khi học sinh học qua 2 chủ điểm, sau 10 Unit thì có thể làm Kiểm tra cuối học kỳ (End-of-term test). Tổng kết chương trình, sau 20 Unit, học sinh sẽ làm bài Kiểm tra cuối năm (End-of-year test).
Tiến trình hoàn thành: 0%
1
Unit 1: What's your address?Bài 1: Địa chỉ của bạn là gì?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề nơi chốn (Từ vựng: hometown, town, province, countryside, mountain, live)
Chủ đề địa chỉ (Từ vựng: address, lane, tower, flat, floor)
Tính từ mô tả (Từ vựng: quiet, busy, crowed, pretty)
3
Unit 3: Where did you go on holiday?Bài 3: Bạn đã đi nghỉ ở đâu?
6
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
9
Unit 8: What are you reading?Bài 8: Bạn đang đọc gì vậy?
VOCABULARY - Từ vựng
LECTURE - Bài giảng
PRONUNCIATION - Phát âm
10
Unit 9: What did you see at the zoo?Bài 9: Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề con vật (Từ vựng: python, peacock, gorilla, panda, trunk)
Chủ đề hoạt động của con vật (Từ vựng: move, roar, run, jump, swing, spray)
PRONUNCIATION - Phát âm
12
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
13
End of term test 1Bài kiểm tra cuối kỳ số 1
Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học đầu tiên trong sách.
14
Unit 11: What's the matter with you?Bài 11: Bạn bị sao thế?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề phòng bệnh và chữa bệnh (Từ vựng: go to the doctor/ doctor's, go to the dentist/ dentist's, take a rest, carry heavy things, take a shower, keep nails clean)
15
Unit 12: Don't ride your bike too fast!Bài 12: Đừng đạp xe quá nhanh!
VOCABULARY - Từ vựng
Vật dụng trong gia đình (Từ vựng: knife, stove, match, scissors)
Vật dụng trong gia đình (tiếp) (Từ vựng: tool, helmet, stairs, balcony)
Chủ đề các hành động (Từ vựng: touch, hold, run down, bite, scratch)
PRONUNCIATION - Phát âm
17
Unit 14: What happened in the story?Bài 14: Điều gì đã xảy ra trong câu chuyện?
VOCABULARY - Từ vựng
Con vật trong truyện (Từ vựng: fox, wolf, crow, hare, bird, mouse)
Đặc điểm của nhân vật (Từ vựng: greedy, honest, wise, stupid, poor)
PRONUNCIATION - Phát âm
18
Unit 15: What would you like to be in the future?Bài 15: Bạn muốn làm nghề gì trong tương lai?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề hoạt động (Từ vựng: design, look after, grow up, hope, drive)
Chủ đề không gian (Từ vựng: space, spaceship, astronaut, dream, travel)
PRONUNCIATION - Phát âm
19
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
20
Unit 16: Where's the post office?Bài 16: Bưu điện ở đâu?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề địa điểm (Từ vựng: bus stop, post office, museum, stadium, restaurant)
PRONUNCIATION - Phát âm
21
Unit 17: What would you like to eat?Bài 17: Bạn muốn ăn gì?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề đồ ăn uống (Từ vựng: sandwich, potato, sausage, biscuit, roll, tea)
Chủ đề thực phẩm (Từ vựng: tomato, broth, butter, cheese, egg, corn)
Chủ đề rau, củ, quả (Từ vựng: carrot, cabbage, grape, banana, pear)
Đặc điểm món ăn (Từ vựng: healthy diet, fresh, traditional dish, taste, special)
PRONUNCIATION - Phát âm
22
Unit 18: What will the weather be like tomorrow?Bài 18: Thời tiết ngày mai sẽ như thế nào?
VOCABULARY - Từ vựng
Chủ đề thời tiết (Từ vựng: forecast, foggy, warm, cool, dry, wet, last)
PRONUNCIATION - Phát âm
25
Phần này sẽ giúp các em thực hành lại những kiến thức đã được học sau 5 bài học trước.
26
End of term test 2Bài kiểm tra cuối kỳ số 2
Đây là bài đánh giá cuối kỳ sau 10 bài học trong sách. |