Linh kiện bình pccc trong tiếng trung năm 2024

Phòng cháy chữa cháy là lĩnh vực vô cùng quan trọng và cần thiết trong cuộc sống? Vậy những từ vựng liên quan đến chủ đề này như báo cháy, bình chữa cháy,chuông báo cháy,… tiếng Trung là gì? Bài viết dưới đây, Yêu tiếng Trung sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi này nhé!

STT Tiếng Việt Tiếng Trung Phiên âm 1 Áo bàng sợi amiăng 石棉衣 shí miányī 2 Áo bảo hộ bàng sợi kim loại 金属防护服 jīnshǔ fánghù fú 3 Báo cháy 火警 huǒjǐng 4 Bảo hiếm hỏa hoạn 火灾保险 huǒzāi bǎoxiǎn 5 Bén lửa 着火 zháohuǒ 6 Bình chữa cháy 灭火器 mièhuǒqì 7 Bình chữa cháy cầm tay 手压式灭火器 shǒu yā shì mièhuǒqì 8 Bình chữa cháy có xe đấy 轮式灭火器 lún shì mièhuǒqì 9 Bộ phận chặn cháy 火挡 huǒ dǎng 10 Bọt dập lửa, bọt chữa cháy 消防泡沫 xiāofáng pàomò 11 Bơm nước chữa cháy 消防水泵 xiāofáng shuǐbèng 12 Bơm nước dập lửa 灭火水泵 mièhuǒ shuǐbèng 13 Ca nô cứu hóa 消防艇 xiāofáng tǐng 14 Cát dập lửa 灭火沙 mièhuǒ shā 15 Cần cẩu chữa cháy 消防起重车 xiāofáng qǐ zhòng chē 16 Cháy rừng 森林火灾 sēnlín huǒzāi 17 Chuông báo cháy 火警警钟 huǒjǐng jǐngzhōng 18 Cục phòng cháy chữa cháy 消防局 xiāofáng jú 19 Cục trưởng cục PCCC 消防局长 xiāofáng júzhǎng 20 Dập lửa 灭火 mièhuǒ 21 Dây đai có móc 挂钩皮带 guàgōu pídài 22 Dây thừng cứu hộ 救生绳 jiùshēng shéng 23 Diễn tập PCCC 消防演习 xiāofáng yǎnxí 24 Dụng cụ mở cửa 开门器 kāimén qì 25 Đèn cứu hỏa cầm tay 消防提灯 xiāofáng tídēng 26 Đèn pha 探照灯 tànzhàodēng 27 Đội trưởng đội PCCC 消防队长 xiāofáng duìzhǎng 28 Đội viên PCCC 消防员 xiāofáng yuán 29 Đốm lửa 火星 huǒxīng 30 Đường phòng cháy 防火线 fánghuǒ xiàn 31 Giám đốc sở cửu hỏa 消防处长 xiāofáng chù zhǎng 32 Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước 消防水龙车 xiāofáng shuǐlóng chē 33 Hàng rào ngăn lửa 防火障 fánghuǒ zhàng 34 Hiện trường vụ cháy 火灾现场 huǒzāi xiànchǎng 35 Hỏa hoạn 火灾 huǒzāi 36 Hỏa hoạn bất ngờ 意外火灾 yìwài huǒzāi 37 Hỏa hoạn lớn 大火灾 dà huǒzāi 38 Huấn luyện PCCC 消防训练 xiāofáng xùnliàn 39 Kẻ gây ra vụ cháy 纵火者 zònghuǒ zhě 40 Khống chế hỏa hoạn 火灾控制 huǒzāi kòngzhì 41 Lửa cháy lan rộng 火势蔓延 huǒshì mànyán 42 Lưới cứu hộ 救生网 jiùshēng wǎng 43 Mặt nạ phòng cháy chữa cháy 消防面罩 xiāofáng miànzhào 44 Máy bộ đàm 步话机 bù huàjī 45 Mũ cứu hỏa 消防帽 xiāofáng mào 46 Nạn nhân vụ hỏa hoạn 火灾受害人 huǒzāi shòuhài rén 47 Ngọn lửa 火苗’ huǒmiáo’ 48 Nhân viên PCCC 消防官员 xiāofáng guānyuán 49 Nước dự phòng dập lửa 灭火备用水 mièhuǒ bèiyòng shuǐ 50 Phóng hỏa 纵火 zònghuǒ 51 phòng cháy 防火 fánghuǒ 52 Phòng cháy chữa cháy 消防 xiāofáng 53 Phòng ngừa hỏa hoạn 火灾预防 huǒzāi yùfáng 54 Quần áo cứu hỏa 消防服 xiāofáng fú 55 Quần áo phòng cháy 防火工作服 fánghuǒ gōngzuòfú 56 Rìu cứu hỏa 消防斧 xiāofáng fǔ 57 Sào chữa cháy 救火长杆, 拍火器 jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì 58 Sở cứu hỏa 消防处 xiāofáng chù 59 Súng phun bọt dập lửa 泡沫灭火枪 pàomò mièhuǒ qiāng 60 Tàu cứu hỏa 消防船 xiāofáng chuán 61 Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống) 救生布单 jiùshēng bù dān 62 Thang cứu hỏa 消防梯 xiāofáng tī 63 Thang cứu hỏa có bàn xoay 架空消防梯 jiàkōng xiāofáng tī 64 Thang kéo dài tự động 自动伸缩梯 zìdòng shēnsuō tī 65 Thang móc cứu hỏa 消防钩梯 xiāofáng gōu tī 66 Tháp chữa cháy 火警瞭望塔 huǒjǐng liàowàng tǎ 67 Tháp huấn luyện cứu hỏa 消iì川练塔 xiāo iì chuān liàn tǎ 68 Thiết bị báo cháy 火警报警器 huǒjǐngbàojǐng qì 69 Thiết bị PCCC 消防设备 xiāofáng shèbèi 70 Thiết bị phòng cháy 防火装置 fánghuǒ zhuāngzhì 71 Thiết bị tiếp nhận báo cháy 警报接收器 jǐng bào jiēshōu qì 72 Thùng nước cứu hỏa 消防水桶 xiāofáng shuǐtǒng 73 Tiếng chuông báo cháy 火警铃声 huǒjǐng língshēng 74 Trạm cứu hỏa 消防车库, 消防站 xiāofáng chēkù, xiāofáng zhàn 75 Trụ nước chữa cháy 消防栓 xiāofáng shuān 76 Trụ sở sở cứu hỏa 消防处大楼 xiāofáng chù dàlóu 77 Trung tâm phòng cháy 防火屮心 fánghuǒ chè xīn 78 Tường chắn lửa, vách ngăn lửa 防火墙 fánghuǒqiáng 79 Ủng cứu hỏa 消防靴 xiāofáng xuē 80 Van bình chừa cháy 灭火器的扳阀 mièhuǒqì de bān fá 81 Vật liệu phòng cháy 防火材料 fánghuǒ cáiliào 82 Việc dập tăt lửa 火的熄灭 huǒ de xímiè 83 Vòi mềm chữa cháy 消防水带 xiāofáng shuǐ dài 84 Vụ cháy tái bùng phát 续发性火灾 xù fā xìng huǒzāi 85 Xà beng 撬棒 qiào bàng 86 Xe bơm 泵车 bèng chē 87 Xe cứu hỏa 消防车 xiāofáng chē 88 Xe cứu hỏa có thang; xe thang 云梯消防车, 云梯车 yúntī xiāofáng chē, yúntī chē 89 Xe cứu thương 救护车 jiùhù chē

Thời tiết mùa hè nóng bức oi ả, các khu dân cư thường dùng rất nhiều điện dẫn đến tình trạng quá tải và dễ xảy ra chập điện dẫn đến cháy nổ hỏa hoạn. Vì vậy trong nhà chúng ta nên hạn chế dùng điện ở mức quá tải, nên rút hẳn dây cắm điện ra khỏi ổ cắm với các thiết bị ko cần dùng đến. Để đề phòng xảy ra sự cố chập cháy nguy hiểm, mỗi gia đình nên có một chiếc bình chữa cháy trong nhà!

Tiếng Trung Toàn Diện sẽ cùng bạn học bộ từ vựng chủ đề Phòng cháy chữa cháy để bạn có thêm nhiều từ vựng trong lĩnh vực này nhé!

STT

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

1

Áo bàng sợi amiăng

石棉衣

shí miányī

2

Áo bảo hộ bàng sợi kim loại

金属防护服

jīnshǔ fánghù fú

3

Báo cháy

火警

huǒjǐng

4

Bảo hiếm hỏa hoạn

火灾保险

huǒzāi bǎoxiǎn

5

Bén lửa

着火

zháohuǒ

6

Bình chữa cháy

灭火器

mièhuǒqì

7

Bình chữa cháy cầm tay

手压式灭火器

shǒu yā shì mièhuǒqì

8

Bình chữa cháy có xe đấy

轮式灭火器

lún shì mièhuǒqì

9

Bộ phận chặn cháy

火挡

huǒ dǎng

10

Bơm nước chữa cháy

消防水泵

xiāofáng shuǐbèng

11

Bơm nước dập lửa

灭火水泵

mièhuǒ shuǐbèng

12

Bọt dập lửa, bọt chữa cháy

消防泡沫

xiāofáng pàomò

13

Ca nô cứu hóa

消防艇

xiāofáng tǐng

14

Cần cẩu chữa cháy

消防起重车

xiāofáng qǐ zhòng chē

15

Cát dập lửa

灭火沙

mièhuǒ shā

16

Cháy rừng

森林火灾

sēnlín huǒzāi

17

Chuông báo cháy

火警警钟

huǒjǐng jǐngzhōng

18

Cục phòng cháy chữa cháy

消防局

xiāofáng jú

19

Cục trưởng cục PCCC

消防局长

xiāofáng júzhǎng

20

Dập lửa

灭火

mièhuǒ

21

Dây đai có móc

挂钩皮带

guàgōu pídài

22

Dây thừng cứu hộ

救生绳

jiùshēng shéng

23

Đèn cứu hỏa cầm tay

消防提灯

xiāofáng tídēng

24

Đèn pha

探照灯

tànzhàodēng

25

Diễn tập PCCC

消防演习

xiāofáng yǎnxí

26

Đội trưởng đội PCCC

消防队长

xiāofáng duìzhǎng

27

Đội viên PCCC

消防员

xiāofáng yuán

28

Đốm lửa

火星

huǒxīng

29

Dụng cụ mở cửa

开门器

kāimén qì

30

Đường phòng cháy

防火线

fánghuǒ xiàn

31

Giám đốc sở cửu hỏa

消防处长

xiāofáng chù zhǎng

32

Guồng cuộn xếp ống mềm để dẫn nước

消防水龙车

xiāofáng shuǐlóng chē

33

Hàng rào ngăn lửa

防火障

fánghuǒ zhàng

34

Hiện trường vụ cháy

火灾现场

huǒzāi xiànchǎng

35

Hỏa hoạn

火灾

huǒzāi

36

Hỏa hoạn bất ngờ

意外火灾

yìwài huǒzāi

37

Hỏa hoạn lớn

大火灾

dà huǒzāi

38

Huấn luyện PCCC

消防训练

xiāofáng xùnliàn

39

Kẻ gây ra vụ cháy

纵火者

zònghuǒ zhě

40

Khống chế hỏa hoạn

火灾控制

huǒzāi kòngzhì

41

Lửa cháy lan rộng

火势蔓延

huǒshì mànyán

42

Lưới cứu hộ

救生网

jiùshēng wǎng

43

Mặt nạ phòng cháy chữa cháy

消防面罩

xiāofáng miànzhào

44

Máy bộ đàm

步话机

bù huàjī

45

Mũ cứu hỏa

消防帽

xiāofáng mào

46

Nạn nhân vụ hỏa hoạn

火灾受害人

huǒzāi shòuhài rén

47

Ngọn lửa

火苗’

huǒmiáo’

48

Nhân viên PCCC

消防官员

xiāofáng guānyuán

49

Nước dự phòng dập lửa

灭火备用水

mièhuǒ bèiyòng shuǐ

50

phòng cháy

防火

fánghuǒ

51

Phòng cháy chữa cháy

消防

xiāofáng

52

Phóng hỏa

纵火

zònghuǒ

53

Phòng ngừa hỏa hoạn

火灾预防

huǒzāi yùfáng

54

Quần áo cứu hỏa

消防服

xiāofáng fú

55

Quần áo phòng cháy

防火工作服

fánghuǒ gōngzuòfú

56

Rìu cứu hỏa

消防斧

xiāofáng fǔ

57

Sào chữa cháy

救火长杆, 拍火器

jiùhuǒ cháng gān, pāi huǒqì

58

Sở cứu hỏa

消防处

xiāofáng chù

59

Súng phun bọt dập lửa

泡沫灭火枪

pàomò mièhuǒ qiāng

60

Tấm vải đỡ (dùng để hứng hoặc giảm va chạm khi có người nhảy từ trên cao xuống)

救生布单

jiùshēng bù dān

61

Tàu cứu hỏa

消防船

xiāofáng chuán

62

Thang cứu hỏa

消防梯

xiāofáng tī

63

Thang cứu hỏa có bàn xoay

架空消防梯

jiàkōng xiāofáng tī

64

Thang kéo dài tự động

自动伸缩梯

zìdòng shēnsuō tī

65

Thang móc cứu hỏa

消防钩梯

xiāofáng gōu tī

66

Tháp chữa cháy

火警瞭望塔

huǒjǐng liàowàng tǎ

67

Tháp huấn luyện cứu hỏa

消iì川练塔

xiāo iì chuān liàn tǎ

68

Thiết bị báo cháy

火警报警器

huǒjǐngbàojǐng qì

69

Thiết bị PCCC

消防设备

xiāofáng shèbèi

70

Thiết bị phòng cháy

防火装置

fánghuǒ zhuāngzhì

71

Thiết bị tiếp nhận báo cháy

警报接收器

jǐng bào jiēshōu qì

72

Thùng nước cứu hỏa

消防水桶

xiāofáng shuǐtǒng

73

Tiếng chuông báo cháy

火警铃声

huǒjǐng língshēng

74

Trạm cứu hỏa

消防车库, 消防站

xiāofáng chēkù, xiāofáng zhàn

75

Trụ nước chữa cháy

消防栓

xiāofáng shuān

76

Trụ sở sở cứu hỏa

消防处大楼

xiāofáng chù dàlóu

77

Trung tâm phòng cháy

防火屮心

fánghuǒ chè xīn

78

Tường chắn lửa, vách ngăn lửa

防火墙

fánghuǒqiáng

79

Ủng cứu hỏa

消防靴

xiāofáng xuē

80

Van bình chừa cháy

灭火器的扳阀

mièhuǒqì de bān fá

81

Vật liệu phòng cháy

防火材料

fánghuǒ cáiliào

82

Việc dập tăt lửa

火的熄灭

huǒ de xímiè

83

Vòi mềm chữa cháy

消防水带

xiāofáng shuǐ dài

84

Vụ cháy tái bùng phát

续发性火灾

xù fā xìng huǒzāi

85

Xà beng

撬棒

qiào bàng

86

Xe bơm

泵车

bèng chē

87

Xe cứu hỏa

消防车

xiāofáng chē

88

Xe cứu hỏa có thang; xe thang

云梯消防车, 云梯车

yúntī xiāofáng chē, yúntī chē

89

Xe cứu thương

救护车

jiùhù chē

\>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng ngủ

\>>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Trung chủ đề: Phòng tắm