Lesson 1 – unit 4. my face - tiếng anh 2 – english discovery 2

Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn

  • Bài 1
  • Bài 2
  • Bài 3
  • Từ vựng

Bài 1

1. What do you know?

[Bạn biết gì?]

Lời giải chi tiết:

- hair: tóc

- eyes: mắt

- face: mặt

- mouth: miệng

- nose: mũi

- ears: tai

Bài 2

2. Listen and circle.

[Nghe và khoanh chọn.]


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

Girl: Ive got brown hair. Ive got a big mouth.

[Tôi có mái tóc màu nâu. Tôi có một cái miệng lớn.]

Rose: Have you got a green bag?

[Bạn có một cái túi màu xanh lá cây à?]

Girl: Yes, Ive got a green bag.

[Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lá cây.]


Boy: Ive got a small face. Ive got big eyes.

[Tôi có một khuôn mặt nhỏ. Tôi có một đôi mắt to.]

Rose: Have you got a purple bag?

[Bạn có một cái túi màu tím phải không?]

Boy: Yes, Ive got a purple bag.

[Vâng, tôi có một chiếc túi màu tím.]

Man: Ive got a small mouth. Ive got black hair.

[Tôi có một cái miệng nhỏ. Tôi có mái tóc đen.]

Rose: Have you got a blue bag?

[Bạn có một chiếc túi màu xanh lam không?]

Man: Yes, Ive got a blue bag.

[Vâng, tôi có một chiếc túi màu xanh lam.]


Charlie: Look! A brown nose and big ears!

[Nhìn này! Một chiếc mũi nâu và đôi tai to!]

Rose: Its the dog!

[Đó là một con chó.]

Dog: Woof! Woof!

Bài 3

3. Listen and say.

[Nghe và nói.]


Lời giải chi tiết:

Bài nghe:

- face: mặt

- eyes: mắt/ đôi mắt

- ears: tai/ đôi tai

- nose: mũi

- mouth: miệng

- hair: tóc

Từ vựng

1.

2.

3.

4.

5.

6.

Video liên quan

Bài Viết Liên Quan

Chủ Đề