- Bài 1
Bài 1
Interview your classmates. Find out what they can do or cant do.
[Phỏng vấn các bạn trong lớp. Tìm ra việc gì họ có thể hoặc không thể làm.]
Name: _________________
1. Sing a song in English.
2. Name five English-speaking countries.
3. Count backwards from 20 to 0 in 20 seconds.
4. Say your phone number forwards and backwards.
5. Say the months of the year in ten seconds.
6. Roll your tongue.
7.___________________
8. ___________________
- Can you roll your tongue?
[Bạn có thể cuộn tròn lưỡi không?]
- Yes, I can.
[Vâng, mình có thể.]
Lời giải chi tiết:
Name: Mai
[Tên: Mai]
1. Sing a song in English.
[Hát một bài hát tiếng Anh.]
2. Name five English-speaking countries.
[Kể tên 5 quốc gia nói tiếng Anh.]
3. Count backwards from 20 to 0 in 20 seconds.
[Đếm ngược 20 đến 0 trong 20 giây.]
4. Say your phone number forwards and backwards.
[Đọc số điện thoại của bạn xuôi và ngược.]
5. Say the months of the year in ten seconds.
[Kể tên các tháng trong năm trong 10 giây.]
6. Roll your tongue.
[Cuộn tròn lưỡi.]
7. Stop breathing in one minute.
[Nhịn thở trong 1 phút.]
8. Run faster than a bike.
[Chạy nhanh hơn xe đạp.]