- Bài 1
- Bài 2
- Bài 3
- Bài 4
- Bài 5
- Bài 6
- Bài 7
- Bài 8
- Bài 9
Bài 1
1. Look and Listen. Say.
[Nhìn và nghe. Nói.]
Lời giải chi tiết:
- an elephant: con voi
- a frog: con ếch
- a monkey: con khỉ
- a parrot: con vẹt
Bài 2
2. Listen. Draw lines.
[Nghe và vẽ đường tương ứng.]
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Listen and say.
[Nghe và nói.]
A:Hello. Im Fred. Whats your name?
[Xin chào. Tớ là Fred. Bạn tên gì?]
B:Hi. Im Sally. How are you?
[Xin chào. Tớ là Sally. Bạn khỏe không?]
A:Im fine, thanks. How are you?
[Tớ khỏe, cảm ơn. Bạn khỏe không?]
B:Im fine, thank you.
[Tớ cũng khỏe, cảm ơn bạn.]
A:Goodbye.
[Tạm biệt.]
B:Bye.
[Tạm biệt.]
Bài 4
4. Listen and circle.
[Nghe và khoanh chọn.]
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 5
5. Point and say.
[Chỉ và nói.]
Lời giải chi tiết:
1.
- book: quyển sách
- crayon: bút chì màu
2.
- paper: tờ giấy
- chair: ghế
3.
- eraser: cục tẩy
- table: bàn
4.
- pencil: bút chì
- eraser: cục tẩy
5.
- crayon: bút chì màu
- chair: ghế
6.
-pen: bút mực
- school: trường học
Bài 6
6. Listen and say. Talk.
[Nghe và nói. Nói.]
A: What is it?
[Đó là gì vậy?]
B: Its a pen.
[Đó là một chiếc bút mực.]
Bài 7
7. Listen and circle.
[Nghe và khoanh chọn.]
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 8
8. Point and say.
[Chỉ và nói.]
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My teddy bear!
[Con gấu bông của tôi!]
Lời giải chi tiết:
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My doll!
[Búp bê của tôi!]
2.
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My balloon!
[Bóng bay của tôi!]
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My ball!
[Quả bóng của tôi!]
3.
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My car!
[Ô tô của tôi!]
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My robot!
[Người máy của tôi!]
4.
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My train!
[Tàu hỏa của tôi!]
A: What toys do you play with here?
[Bạn chơi đồ chơi gì ở đây?]
B: My kite!
[Con diều của tôi!]
Bài 9
9. Listen and say. Talk.
[Nghe và nói. Nói chuyện.]
Lời giải chi tiết:
A: Is it a robot?
[Nó có phải là người máy không?]
B: No it isnt.
[Không, không phải vậy.]
A: Is it a doll?
[Nó có phải là một con búp bê không?]
B: Yes, it is.
[Đúng vậy.]