Lấy mẫu xét nghiệm tiếng Trung là gì
3.8
/
5
(
22
bình chọn
)
Dịch bệnh xảy ra là điều mà không ai mong muốn, và khi bắt đầu thập kỉ mới này điều đó đã xảy ra. Dịch bệnh viêm đường hô hấp cấp Covid 2019 đã trở thành Đại dịch mà cả thế giới cần chung tay chống lại. Hôm nay hãy cùng Tiếng Trung THANHMAIHSK tìm hiểu Từ vựng tiếng trung chủ đề: dịch bệnh covid 19, triệu chứng, cũng như các từ mới liên quan nhé. Show
1. Từ vựng các bệnh Covid 19 bằng tiếng TrungTên gọi dịch bệnh covid 19 bằng tiếng Trung
Các triệu chứng bệnh covid 19Từ vựng tiếng Trung về các triệu chứng mắc Covid 19
Từ vựng tiếng trung thông dụng liên quan đến dịch bệnh covid 19
Biện pháp phòng tránh covid 19
2. Từ vựng các loại thuốc cảm cúm bằng tiếng trungTên tiếng Trung các loại hình của thuốc uống
Tên các loại thuốc thường dùng
3. Từ vựng tiếng Trung chủ đề đi khám bệnh viện mùa Covid 19
4. Bài hát, đoạn phim cổ vũ bác sĩ trong thời gian dịch bệnhBộ phim: Người lội ngược dòng tuyệt vời nhất《最美逆行者》: Zuìměi nìxíng zhě: Heroes in Harms Way Phim gồm 7 phần, mỗi phần là một mẩu chuyện về cuộc chiến chống lại dịch bệnh ở Trung Quốc, nội dung của 7 phần như sau:
G.E.M.鄧紫棋【平凡天使:Píngfán tiānshǐ: Angels 协力击退CORONA| Washing Hand Corona Song | Ghen Cô Vy Hội thoại mẫu chủ đề virus CoranaA:阮丽你那边怎么样了?听说你的城市被封锁了。 B:是的,可是我还好呀明英,我已经购买好储备的食品了。你不用担心,况且在我这边还有越南的大使馆,他们会保护我。反而,在越南怎么样呢? A:你不用担心,在家没事,越南已经实现预防措施。国家也关闭机场了,现在只救护人民有越南的国籍回来而已,其他的人只有越南政府的允许文件才能进入。 B:真的吗? A:真的,所以如果你想回国,可以考虑考虑,然后跟越南大使馆联系吧。 B:好的,我查查消息然后再跟你聊天。 A:好,记得保护身体,出去戴口罩,回家勤洗手。 B:好的。 Với những bài khóa về Từ vựng tiếng Trung chủ đề Covid 19, THANHMAIHSK hy vọng đã giúp các bạn hiểu thêm để biết cách phòng tránh dịch bệnh nguy hiểm này.
|