Lấy bối cảnh tiếng anh là gì
English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
reason to choose the topic
background of the company
trong bối cảnh nhạy cảm đó, chúng tôi bắt đầu làm phim...
in the midst of that emotional panorama, we started shooting.
cậu phải nghĩ đến 1 bối cảnh.
you gotta think of a context.
bộ phim lấy bối cảnh london.
the film is set in london for pete's sake.
tình hình hiện tại của việt nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu như thế nào?
how is the current situation of vietnam amid climate change?
không, bối cảnh do say nắng.
no, these are real bandages for our sunburns.
tình hình hiện tại của việt nam trong bối cảnh biến đổi khí hậu như thế nào?
how is the current situation of vietnam amid climate change?
quy trình xác định bối cảnh tổ chức
procedure for determination of organization’s background
hiểu biết công ty và bối cảnh công ty
knowledge and background of company
câu chuyện lấy bối cảnh ở gần biển.
the story takes place by the sea.
như bối cảnh trong phim của fellini.
like the cast of a fellini movie.
hiểu biết công ty và bối cảnh của công ty
knowledge and background of the company
những tòa nhà cần có bối cảnh hợp lý
well, the buildings need to be integrated better, so- Dịch từ (from): GOOGLE Nghĩa :context Dịch từ (from): Vi-X Online Nghĩa : background; context Dịch từ (from): HỒ NGỌC ĐỨC noun Xem thêm: bồi bổ cho tốt hơn, bời bời, bôi bùn, bơi bướm, bồi bút, bói cá, bói cầu, bơi chèo, bơi chèo ra, bội chi, bơi chó, bói chữ, bội chung, bởi chưng, bới chuyện, bối cảnh ở ireland bối cảnh ở london bối cảnh ở scotland bối cảnh ở mexico bối cảnh ở verona bối cảnh ở chicago |