Hướng dẫn làm unit 11 lớp 3 sách bài tập năm 2024
Colour to make the words. Listen, draw and say. Write the words. Listen and tick. What does the teacher say? Read and match. Who follows the orders? Tick. . Listen and colour the pictures with the sound you hear. Design a card for your teacher.Lựa chọn câu để xem lời giải nhanh hơn Lesson 1 Bài 1 1. Colour to make the words. (Tô màu để tạo thành các từ.) Lời giải chi tiết:
Quảng cáo Lesson 1 Bài 2 2. Listen, draw and say. (Nghe, vẽ và nói.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - Where are Matt and David? (Matt và David ở đâu?) - They’re in the gym. (Họ đang ở trong phòng thể dục.) b. - Where is Lucy? (Lucy ở đâu?) - She’s in the music room. (Cô ấy ở trong phòng âm nhạc.) c. - Where are Alice and Tommy? (Alice và Tommy ở đâu?) - They’re in the playground. (Họ đang ở sân chơi.) d. - Where are Ben and Sue? (Ben và Sue ở đâu?) - They’re in the classroom. (Họ đang ở trong lớp học.) Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 3 3. Read and match. (Đọc và nối.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 1 Bài 4 4. Listen and complete the table. (Nghe và hoàn thành bảng.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - Where are Sam and Grace? (Sam và Grace ở đâu?) - They’re in the classroom. (Họ ở trong lớp học.) b. - Where is the teacher? (Cô ở đâu?) - She’s over there. She’s in the music room. (Cô ấy ở đằng kia. Cô ấy ở trong phòng âm nhạc.) c. - Where are Emma and Rita? (Emma và Rita ở đâu?) - They’re in the playground. (Họ đang ở sân chơi.) - I see. They’re happy. (Tôi thấy. Họ đang rất vui.) d. - Where are Tom and Hugo? (Tom và Hugo ở đâu?) - They’re in the school garden. (Họ đang ở vườn trường.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 1 1. Write the words. (Viết các từ.) Lời giải chi tiết:
Lesson 2 Bài 2 2. Listen and tick. (Nghe và tích.) Phương pháp giải: Bài nghe: a. - What are you doing, Lucy? (Lucy đang làm gì đó?) - I’m learning. (Tôi đang học.) b. - Hi, Matt! What are you doing? (Chào Matt. Bạn đang làm gì đó?) - I’m writing. (Tôi đang viết.) c. - What are you doing? (Bạn đang làm gì đó?) - I’m painting. (Tôi đang tô màu.) d. - What are you doing, Nick? (Nick đang làm gì đó?) - I’m listening to music. (Tôi đang nghe nhạc.) Lời giải chi tiết: Lesson 2 Bài 3 3. Read and circle Yes or No. (Đọc và khoanh tròn Yes hoặc No.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 2 Bài 4 4. Complete the sentences. (Hoàn thành câu.) Phương pháp giải: running: chạy spelling: đánh vần singing: hát writing: viết painting: tô talking: nói chuyện Lời giải chi tiết:
Lesson 3 Bài 1 1. Write the words. (Viết từ.) Lời giải chi tiết: 1. sit down 2. stand up 3. answer
Lesson 3 Bài 2 2. Listen and number. (Nghe và đánh số.) Phương pháp giải: Bài nghe: 1. Look at Lesson 4, please! (Hãy nhìn vào bài 4!) 2. Stand up, please! (Hãy đứng lên!) 3. Answer my question, please! (Hãy trả lời câu hỏi của tôi!) 4. Don’t talk, please! (Làm ơn đừng nói chuyện.) Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 3 3. What does the teacher say? Read and match. (Cô giáo nói gì? Đọc và nối.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Lesson 3 Bài 4 4. Who follows the orders? Tick. (Ai làm theo yêu cầu? Tích.) Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết: Phonics Bài 1 1. Listen and colour the pictures with the sound you hear. (Nghe và tô màu bức tranh với âm mà bạn nghe được.) Phương pháp giải: Bài nghe: /m/ /m/ music /m/ /m/ mouse /m/ /m/ room Lời giải chi tiết: Phonics Bài 2 2. Listen and find the odd one out. Cross. (Nghe và tìm các từ khác với từ còn lại. Đánh dấu nhân.) Phương pháp giải: Bài nghe:
Lời giải chi tiết: Learn more Bài 1 1. Choose and write. (Chọn và viết.) Lời giải chi tiết:
Learn more Bài 2 2. Design a card for your teacher. (Thiết kế 1 tấm thiệp cho cô của bạn.) Lời giải chi tiết:
Draw your favourite sport. Complete the sentences. Listen and connect the people. Write the missing letters.. Find the way out. Listen and circle the picture with the same sound. How sports help you? Draw and write. |