Hội thoại đặt hàng bằng tiếng Anh

cha dao 26/04/2018 Tiếng anh xuất nhập khẩu


Đặt hàng là một kỹ năng quan trọng đối với nhân viên xuất nhập khẩu sau khi đã thỏa thuận về giá. Vậy bạn đã biết cách đặt hàngvới đối tác xuất nhập khẩu của mình? Hãy theo dõi ngay hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu với tình huống đặt hàng sau đây!

Hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu với tình huống đặt hàng

A: We found the quality of the sample very satisfactory. Would you please supply us 2.000 dzen of that model? – Chúng tôi nhận thấy chất lượng của sản phẩm mẫu rất đạt yêu cầu. Xin vui lòng cung cấp cho chúng tôi 2.000 tá mẫu đó có được không?

B: Thank you for your order. But I’m afraid we can not send you such a large amount of goods. – Cảm ơn đơn đặt hàng của ông. Nhưng tôi e rằng chúng tôi không thể gửi cho ông một lượng hàng lớn như vậy được.

A: Why not? – Tại sao thế?

B: In fact, there are only 1.000 dozen of the model in stock and we know that the manufacturer cut the product line recently. So it will not be restocked. – Trên thực tế, chỉ có 1.000 tá mẫu đó ở trong kho và chúng tôi biết rằng nhà sản xuất gần đây đã ngưng sản xuất hàng loạt sản phẩm này. Vì thế, nó sẽ không được bổ sung thêm vào kho nữa.

A: What a pity! – Tiếc quá!

B: However, we recommend you the new model, which is a great improvement. To be frank, it is much higher quality than the old one. – Tuy nhiên, chúng tôi xin giới thiệu với ông mẫu mới có sự cải tiến rất nhiều. Thật ra mà nói thì chất lượng của nó tốt hơn mẫu cũ rất nhiều đấy ạ.

A: Then it must be more expensive. – Vậy thì nó cũng đắt hơn chứ.

B: It costs only 7% more than the old model. Moreover, the price can be cut futher if you order such a large amount. – Giá của nó chỉ cao hơn 7% so với mẫu cũ. Hơn thế nữa, giá có thể giảm hơn nữa nếu ông đặt hàng với số lượng lớn như vậy ạ.

A: All right. Can you send us a sample tomorrow? – Thôi được. Các cô có thể gửi mẫu cho chúng tôi vào ngày mai không?

B: Certainly. – Được ạ.

Từ vựng:

  • Quality: chất lượng
  • Satisfactory: đạt yêu cầu
  • Supply: cung cấp
  • Model: mẫu mã
  • Stock: kho
  • Amount: số lượng
  • Goods: hàng hóa
  • In fact: trên thực tế, thực ra, thật ra
  • Manufacturer: nhà sản xuất
  • Product: sản phẩm
  • Restock: bổ sung hàng vào kho
  • What a pity!: tiếc quá, tiếc thật
  • Expensive: đắt
  • Improvement: sự cải tiến
  • Sample: hàng mẫu

Với một công ty, không phải hàng lúc nào cũng sẵn sàng trong kho cho khách hàng lấy số lượng lớn. Đặc biệt, các mẫu sản phẩm cần đa dạng để đáp ứng nhu cầu khách hàng trên thị trường. Với các mẫu đã ngừng sản xuất như trong hội thoại tiếng Anh xuất nhập khẩu trên đây, bạn nên cân nhắc và đưa ra chiến lược giá phù hợp hơn.


Vị trí làm việc trong ngành xuất khẩu hiện nay có mức thu nhập khá cao so với những ngành nghề khác. Tuy nhiên, lĩnh vực này cũng có những đòi hỏi khá cao, đặc biệt là yêu cầu nhân viên phải có khả năng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu nhất định để giao tiếp tự tin trong công việc. Hãy tham khảo những mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu dưới đây để giao tiếp trong công việc tốt hơn cùng Topica nhé. 

Download Now: Ebook Tiếng Anh giao tiếp FREE

Xem thêm:

1. Mẫu câu sử dụng trong hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu

Ngoài việc nắm vững các từ ngữ, thuật ngữ chuyên ngành, thì bạn còn cần phải sử dụng được từ vựng đó vào các đoạn hội thoại có mục đích cụ thể như: cách viết email cho cho khách, cho đối tác với từng yêu cầu khác nhau như chào hàng, hỏi mua hàng, cách thỏa thuận giá cả, cách thức giao hàng, cách thức thanh toán… thì khả năng sử dụng tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu của bạn mới được nâng cao trình độ.

Các tình huống này thường xuyên gặp phải trong quá trình bạn làm nghiệp vụ, nên bắt buộc chúng ta phải thuần thục chúng. Để không phải bối rối và ngập ngừng khi rơi vào những tình huống đó, bạn nên bỏ túi sẵn sàng cho mình một số mẫu câu có thể áp dụng trong nhiều trường hợp:

  • Thien Long company is one of the most traditional and prestigious companies in manufacturing cable equipments in Vietnam.

[Công ty Thien Long là một trong những công ty lâu đời và có uy tín nhất trong lĩnh vực sản xuất thiết bị cáp quang tại Việt Nam.]

  • We have contracts with partners in Europe such as Italy, Germany, UK…

[Công ty chúng tôi thường hợp tác với các đối tác ở khu vực Châu Âu như Ý, Đức, Anh…]

  • Could you send me the catalogue and sample for advanced reference?

[Bạn có thể gửi cho tôi cuốn catalogue giới thiệu sản phẩm và sản phẩm mẫu để tham khảo trước không?]

  • What type of payment do you want to use?

[Bạn lựa chọn sử dụng phương thức thanh toán gì?]

  • We are well-established as a trading company of agriculture field. And we enjoin a very good reputation.

[Chúng tôi là một công ty thương mại nổi tiếng trong lĩnh vực nông nghiệp.]

  • My company has been established for 10 years.

[Công ty chúng tôi được thành lập cách đây 10 năm.]

Hãy tham khảo những mẫu câu thông dụng để giao tiếp tự tin hơn

Xem thêm: Bộ từ vựng Tiếng Anh chuyên ngành Xuất nhập khẩu

2. Mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu thông dụng

Sau đây là một số mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu trong tình huống thường gặp nhất:

Hội thoại trao đổi giao dịch hàng hóa

A: Good morning, I am An of Thien Long International Trade company. Can I help you? [Xin chào, tôi là An tại công ty công ty thương mại quốc tế Thiên Long. Tôi có thể giúp gì được cho quý khách?]

B: Hello, I am Sam Smith. I would like to import the computer mouse product of your company. I saw this product on your website. I would like to buy 5000 pieces of the models. [Xin chào, Tôi là Sam Smith. Tôi muốn nhập khẩu mẫu chuột máy tính của công ty bạn. Tôi đã xem sản phẩm trên website của bạn. Tôi muốn nhập 5000 chiếc.]

A:  Thank you, Mr Smith. Could you give me the code of that product on the website? — [Cảm ơn ngài Smith, Ngài có thể cung cấp cho tôi mã của sản phẩm đó trên website không ạ?]

B: It is 145CM. Could you offer the best prices for me? [Đó là mẫu 145CM. Công ty bạn có thể cho tôi giá tốt nhất hiện nay không?]

A:  Oh yes, we can give you the best price for that if you buy more than 5000 pieces. — Ồ vâng, chúng tôi có thể đưa ra giá tốt nhất khi ông mua hơn 5000 chiếc.

B: Umm…  Ok, I will get 6000 pieces. — Umm… được rồi, tối sẽ lấy 6000 chiếc.

A: Yes, Sir. Thank you! — Vâng thưa ngài chân thành cảm ơn ngài.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết email, thuyết trình, gặp gỡ đối tác, deal lương… Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Để tự tin giao tiếp trong công việc xuất nhập khẩu, hãy bỏ túi ngay Tổng hợp mẫu hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu.

Hội thoại trao đổi phương án giao dịch

A: Hello, this is Tam Nguyen from Sales Department of Apply China. May I help you anything? [Xin chào, Đây là Tam Nguyen từ phòng Kinh doanh của Apple Singapore. Tôi có thể giúp gì cho bạn?]

B: Hello, this is Nam Tran from Thai Ha Trading company in Vietnam. We would like to import your new product, iPhone XS Max. One of your salesman introduced us these product several days ago. Could you offer the best price available for me? We shall buy 3000 units. [Xin chào, tôi là Nam Trần từ Công ty thương mại Thái Hà tại Việt Nam. Chúng tôi muốn nhập khẩu sản phẩm của các anh, iPhone XS Max. Một nhân viên bán hàng bên anh đã giới thiệu sản này cho tôi vài tuần trước. Anh có thể đề xuất giúp tôi mức giá tốt nhất được không? Tôi muốn mua 3000 chiếc.]

A: The price of this model is $869 per set. This is the best price we can offer you. However, the products were just sold out several days ago, we can’t deliver the goods for you immediately. [Giá của dòng sản phẩm là 869 đô-la Mỹ. Đây là mức giá tốt nhất chúng tôi có thể đề nghị. Tuy nhiên, sản phẩm này vừa mới hết hàng vài ngày trước, vì thế chúng tôi không thể giao hàng ngay cho anh được.]

B: How long will it take to get the goods if I order this model now? [Nếu tôi đặt mẫu này bây giờ thì mất bao lâu tôi có thể nhận được hàng?]

A: Let me check… Well, it takes about a month for manufacturing and delivering. [Để tôi kiểm tra… Sẽ mất khoảng 1 tháng cho sản xuất và vận chuyển giao hàng.]

B: Oh, it takes a long time. Could you give us a better solution? [Ôi, mất nhiều thời gian quá. Anh có thể cho tôi một phương án tốt hơn không?]

A: We need to discuss before giving you an official answer. [Chúng tôi cần bàn bạc trước khi đưa ra câu trả lời chính thức cho anh.]

B: Oh, it’s fine. Please contact me soon, thanks. Được. [Phiền anh liên hệ lại sớm, cảm ơn.]

A:  Sure, thank you. Good bye. [Tất nhiên rồi, cảm ơn anh. Tạm biệt.]

B: Good bye. [Tạm biệt]

Hội thoại tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu trên có khiến bạn gặp khá nhiều khó khăn trong từ vựng chuyên ngành? Để có thể giao tiếp thành thạo, hãy trang bị trước cho mình vốn từ vựng phong phú bằng cách tự học hoặc tham gia khóa học tiếng Anh chuyên ngành xuất nhập khẩu ngay từ bây giờ.

Nếu bạn cần tìm một khóa học tiếng Anh xuất nhập khẩu, hãy khám phá ngay phương pháp học tiếng Anh đã được 80000+ người tin tưởng sử dụng trên 20 quốc gia dưới đây.

Để test trình độ và cải thiện kỹ năng Tiếng Anh bài bản để đáp ứng nhu cầu công việc như viết email, thuyết trình, gặp gỡ đối tác, deal lương… Bạn có thể tham khảo khóa học Tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm tại TOPICA Native để được trao đổi trực tiếp cùng giảng viên bản xứ.

Video liên quan

Chủ Đề