Hồi ký tiếng Anh là gì

Ý nghĩa của từ khóa: memoirs

English Vietnamese
memoirs
cuốn hồi ký ; hồi kí ; hồi ký của ; hồi ký ; ký gì đó ; ký ; muốn cuốn hồi ký ; tá ;
memoirs
cuốn hồi ký ; hồi kí ; hồi ký của ; hồi ký ; ký gì đó ; ký ; muốn cuốn hồi ký ; tá ;

English Vietnamese
memoir
* danh từ
- luận văn
- [số nhiều] truyện ký, hồi ký
- [số nhiều] tập ký yếu
memoir
cuốn hồi ký ; hồi ký ; ký ; sách của ; truyện ký ;

Chủ Đề