Giải bài tập tiếng anh lớp 8 mới

Skip to content

Giaibaisgk.com giới thiệu với tất cả các bạn đọc đầy đủ nội dung bài học kèm câu trả lời [gợi ý trả lời], phần dịch nghĩa của các câu hỏi, bài tập có trong sách học sinh tiếng anh lớp 8. Nội dung bài giải bài tập sgk tiếng anh lớp 8 mới [Sách học sinh] bao gồm đầy đủ 4 kĩ năng đọc [reading], viết [writting], nghe [listening], nói [speaking] cùng cấu trúc ngữ pháp, từ vựng, closer look, communication, looking back, project, … để giúp các em học tốt môn tiếng Anh. Với phương châm “Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com” hy vọng sẽ đồng hành cùng các bạn học sinh trên con đường ngày mai lập nghiệp.

1. Giải bài tập Sách Học Sinh Tiếng Anh 8 Tập Một

2. Giải bài tập Sách Học Sinh Tiếng Anh 8 Tập Hai

Xem thêm:

Chúc các bạn học tốt cùng giải bài tập sgk tiếng anh lớp 8 mới [Sách học sinh]!

“Bài tập nào khó đã có giaibaisgk.com“

Với soạn, giải bài tập Tiếng Anh lớp 8 hay nhất, chi tiết bám sát sách giáo khoa Tiếng Anh 8 Tập 1 & Tập 2 sách thí điểm mới giúp học sinh dễ dàng xem và so sánh lời giải từ đó biết cách làm bài tập Tiếng Anh 8. Tài liệu Tiếng Anh 8 còn có từ vựng, ngữ pháp và hệ thống bài tập tự luyện, bài tập ôn luyện theo từng unit giúp các em ôn tập để học tốt môn Tiếng Anh 8.

  • Unit 1: Leisure activity
  • Ngữ pháp Unit 1
  • Unit 1: Getting started [trang 6, 7]
  • Unit 1: A closer look 1 [trang 8]
  • Unit 1: A closer look 2 [trang 9]
  • Unit 1: Communication [trang 11]
  • Unit 1: Skiil 1 [trang 12]
  • Unit 1: Skill 2 [trang 13]
  • Unit 1: Looking back [trang 14]
  • Unit 1: Project [trang 15]
  • Unit 2: Life in the countryside
  • Ngữ pháp Unit 2
  • Unit 2: Getting started [trang 16, 17]
  • Unit 2: A closer look 1 [trang 18, 19]
  • Unit 2: A closer look 2 [trang 19, 20]
  • Unit 2: Communication [trang 21]
  • Unit 2: Skill 1 [trang 22]
  • Unit 2: Skill 2 [trang 23]
  • Unit 2: Looking back [trang 24, 25]
  • Unit 2: Project [trang 25]
  • Unit 3: Peoples of Vietnam
  • Ngữ pháp Unit 3
  • Unit 3: Getting started [trang 26, 27]
  • Unit 3: A closer look 1 [trang 28]
  • Unit 3: A closer look 2 [trang 29, 30]
  • Unit 3: Communication [trang 31]
  • Unit 3: Skill 1 [trang 32]
  • Unit 3: Skill 2 [trang 33]
  • Unit 3: Looking back [trang 34]
  • Unit 3: Project [trang 35]
  • Review 1: Unit 1, 2, 3
  • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Language [trang 36, 37]
  • Review 1 [Unit 1, 2, 3]: Skills [trang 37]
  • Unit 4: Our customs and traditions
  • Ngữ pháp Unit 4
  • Unit 4: Getting started [trang 38]
  • Unit 4: A closer look 1 [trang 40]
  • Unit 4: A closer look 2 [trang 41, 42]
  • Unit 4: Communication [trang 43]
  • Unit 4: Skills 1 [trang 44]
  • Unit 4: Skills 2 [trang 45]
  • Unit 4: Looking back [trang 46]
  • Unit 4: Project [trang 48]
  • Unit 5: Festivals in Vietnam
  • Ngữ pháp Unit 5
  • Unit 5: Getting started [trang 48, 49]
  • Unit 5: A closer look 1 [trang 50]
  • Unit 5: A closer look 2 [trang 51, 52]
  • Unit 5: Communication [trang 53]
  • Unit 5: Skill 1 [trang 54]
  • Unit 5: Skill 2 [trang 55]
  • Unit 5: Looking back [trang 56]
  • Unit 5: Project [trang 57]
  • Unit 6: Folk tales
  • Ngữ pháp Unit 6
  • Unit 6: Getting started [trang 58, 59]
  • Unit 6: A closer look 1 [trang 60]
  • Unit 6: A closer look 2 [trang 61, 62]
  • Unit 6: Communication [trang 63]
  • Unit 6: Skill 1 [trang 64]
  • Unit 6: Skill 2 [trang 65]
  • Unit 6: Looking back [trang 66, 67]
  • Unit 6: Project [trang 67]
  • Review 2: Unit 4, 5, 6
  • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Language [trang 69]
  • Review 2 [Unit 4, 5, 6]: Skills [trang 69]
  • Unit 7: Pollution
  • Ngữ pháp Unit 7
  • Unit 7: Getting started [trang 6, 7]
  • Unit 7: A closer look 1 [trang 8, 9]
  • Unit 7: A closer look 2 [trang 10]
  • Unit 7: Communication [trang 11]
  • Unit 7: Skill 1 [trang 12]
  • Unit 7: Skill 2 [trang 13]
  • Unit 7: Looking back [trang 14]
  • Unit 7: Project [trang 15]
  • Unit 8: English speaking countries
  • Ngữ pháp Unit 8
  • Unit 8: Getting started [trang 18]
  • Unit 8: A closer look 1 [trang 18]
  • Unit 8: A closer look 2 [trang 19, 20]
  • Unit 8: Communication [trang 21, 22]
  • Unit 8: Skill 1 [trang 22]
  • Unit 8: Skill 2 [trang 23]
  • Unit 8: Looking back [trang 24, 25]
  • Unit 8: Project [trang 26]
  • Unit 9: Natural disasters
  • Ngữ pháp Unit 9
  • Unit 9: Getting started [trang 26]
  • Unit 9: A closer look 1 [trang 28]
  • Unit 9: A closer look 2 [trang 29, 30]
  • Unit 9: Communication [trang 30]
  • Unit 9: Skill 1 [trang 31, 32]
  • Unit 9: Skill 2 [trang 33]
  • Unit 9: Looking back [trang 34, 35]
  • Unit 9: Project [trang 35]
  • Review 3: Unit 7, 8, 9
  • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Language [trang 36, 37]
  • Review 3 [Unit 7, 8, 9]: Skills [trang 37]
  • Unit 10: Communication
  • Ngữ pháp Unit 10
  • Unit 10: Getting started [trang 38, 39]
  • Unit 10: A closer look 1 [trang 40, 41]
  • Unit 10: A closer look 2 [trang 41, 42]
  • Unit 10: Communication [trang 43]
  • Unit 10: Skill 1 [trang 44]
  • Unit 10: Skill 2 [trang 45]
  • Unit 10: Looking back [trang 46, 47]
  • Unit 10: Project [trang 47]
  • Unit 11: Science and technology
  • Ngữ pháp Unit 11
  • Unit 11: Getting started [trang 48, 49]
  • Unit 11: A closer look 1 [trang 50, 51]
  • Unit 11: A closer look 2 [trang 51, 52]
  • Unit 11: Communication [trang 53]
  • Unit 11: Skill 1 [trang 54]
  • Unit 11: Skill 2 [trang 55]
  • Unit 11: Looking back [trang 56, 57]
  • Unit 11: Project [trang 57]
  • Unit 12: Life on other planet
  • Ngữ pháp Unit 12
  • Unit 12: Getting started [trang 58, 59]
  • Unit 12: A closer look 1 [trang 60]
  • Unit 12: A closer look 2 [trang 61, 62]
  • Unit 12: Communication [trang 63]
  • Unit 12: Skill 1 [trang 64]
  • Unit 12: Skill 2 [trang 65]
  • Unit 12: Looking back [trang 67]
  • Unit 12: Project [trang 67]
  • Review 4: Unit 10, 11, 12
  • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Language [trang 68]
  • Review 4 [Unit 10, 11, 12]: Skills [trang 69]

Lời giải chi tiết tất cả bài tập trong sách bài tập tiếng Anh lớp 8 mới, sách thí điểm như là cuốn để học tốt đủ tất cả các unit gồm:Pronunciation [Cách phát âm], Vocabulary & Grammar [Từ vựng và ngữ pháp], Reading [Đọc], Speaking [Nói], Writting [Viết], Test your self [Kiểm tra],...


SBT tiếng Anh 8 mới tập 1

Unit 1: Leisure Activities - Hoạt Động Giải Trí

  • Phonetics - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking - Unit 1 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading - Unit 1 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing - Unit 1 - SBT Tiếng Anh 10 mới

Unit 2: Life In The Countryside - Cuộc Sống Ở Nông Thôn

  • Phonetics - Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar - Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking - Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading - Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 2 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 3: Peoples Of Vietnam - Con Người Việt Nam

  • Phonetics – Unit 3 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar – Unit 3 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 3 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 3 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 3 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Test Yourself 1 - SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 4: Our Customs And Traditions - Phong Tục Và Truyền Thống

  • Phonetics - Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 4 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 5: Festivals In Vietnam - Những Lễ Hội Ở Việt Nam

  • Phonetics – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 5 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 6: Folk Tales - Những Câu Chuyện Dân Gian

  • Phonetics – Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary & Grammar – Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 6 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Test Yourself 2 – SBT Tiếng Anh 8 mới

SBT tiếng Anh 8 mới tập 2

Unit 7: Pollution - Sự ô nhiễm

  • Phonetics – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing– Unit 7 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 8: English Speaking Countries - Những quốc gia nói tiếng Anh

  • Phonetics – Unit 8 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar – Unit 8 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 8 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 8 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 8 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 9: Natural Disasters - Thiên tai

  • Phonetics – Unit 9 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar Unit 9 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 9 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 9 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 9 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Test Yourself 3 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 10: Communication - Sự giao tiếp

  • Phonetics – Unit 10 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar Unit 10 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 10 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 10 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 10 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 11: Science And Technology - Khoa học & Công nghệ

  • Phonetics – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar –Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 11 SBT Tiếng Anh 8 mới

Unit 12: Life On Other Planets - Sự sống trên các hành tinh khác

  • Phonetics – Unit 12 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Vocabulary and Grammar Unit 12 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Speaking – Unit 12 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Reading – Unit 12 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Writing – Unit 12 SBT Tiếng Anh 8 mới
  • Test Yourself 4 SBT Tiếng Anh 8 mới

Video liên quan

Chủ Đề